» Từ khóa: công nghệ may

Kết quả 445-456 trong khoảng 592
  • Fashion catalogue: Vol.2

    Fashion catalogue: Vol.2

    Fashion catalogue: Vol.2/. -- 1st ed.. -- Thailand: , 1993 170p.; 30cm. 1. Fashion and art. 2. Thời trang và nghệ thuật. Dewey Class no. : 221687.042 Call no. : 687.042 F248 Dữ liệu xếp giá SKN001542 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 23/10/2013 497 2

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Fashion catalogue

    Fashion catalogue

    Fashion catalogue/. -- 1st ed.. -- Thailand: , 1993 170p.; 30cm. 1. Fashion and art. Dewey Class no. : 221687.042 Call no. : 687.042 F248 Dữ liệu xếp giá SKN001539 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001541 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 23/10/2013 193 3

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Bon 1997 spring & summer collection

    Bon 1997 spring & summer collection

    Bon 1997 spring & summer collection. -- : , 1997 215p.; 30cm. 1. Áo xuân hè -- Catalog. 2. Fashion and art. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 B697 Dữ liệu xếp giá SKN001537 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001538 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 23/10/2013 375 3

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Woodworking

    Woodworking

    Woodworking/ Willis H. Wagner, Walter C. Brown.. -- Homewood, Illinois: The Goodheart Willcox Co, 1968 112.; 28cm. 1. Carfentry. 2. Nghề mộc. I. Brown, Walter C. Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 W135 Dữ liệu xếp giá SKN001528 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001529 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 23/10/2013 362 2

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Machine woodworking Robert E. Smith. -- 3rd ed

    Machine woodworking Robert E. Smith. -- 3rd ed

    Machine woodworking Robert E. Smith. -- 3rd ed. -- Bloomington: McKnight, 1958 203p.; 24cm. 1. Carpertry. 2. Chế biến gỗ. 3. Máy cưa. 4. Nghề mộc. Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 S657 Dữ liệu xếp giá SKN001522 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001523 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 23/10/2013 511 3

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Principles and practice of woodwork for G.C.E students: David M. Shaw. -- 5st ed

    Principles and practice of woodwork for G.C.E students: David M. Shaw. -- 5st ed

    Principles and practice of woodwork for G.C.E students: David M. Shaw. -- 5st ed.. -- London: Warwick, 1968 175p.; 24cm. ISBN 340 07635 6 1. Carpertry. 2. Chế biến gỗ. 3. Nghề mộc. Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 S534 Dữ liệu xếp giá SKN001521 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 23/10/2013 481 2

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Woodworking

    Woodworking

    Woodworking/ L. N. Kreindlin. -- 2nd ed.. -- Moscow.: Mir Publishers, 1989 190p.; 25cm. 1. Carfertry. 2. Nghề mộc . Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 K92 Dữ liệu xếp giá SKN001496 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 23/10/2013 492 1

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Step by step in Woodworking

    Step by step in Woodworking

    Step by step in Woodworking/ A W P Kettless.. -- 5st ed.. -- London: Hamlyn, 1972 80p.; 24cm. ISBN 600 33904 1 1. Carpertry. 2. Chế biến gỗ. 3. Nghề mộc. Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 K43 Dữ liệu xếp giá SKN001495 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 23/10/2013 449 2

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Basic Woodworking processes

    Basic Woodworking processes

    Basic Woodworking processes/ Herman Hjorth, Ewell W. Powler.. -- 1st ed. -- Milwaukee: The Bruce Publishing Company, 1961 224p.; 24cm. 1. Carpertry. 2. Nghề mộc. Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 H677 Dữ liệu xếp giá SKN001483 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 23/10/2013 365 1

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Encyclopedia textil

    Encyclopedia textil

    Encyclopedia textil/ Pablo Link. -- 1st ed.. -- Buenos Aires: Seguda edicion, 1956 774p. includes index; 24cm. 1. Công nghệ dệt may -- Sổ tay. 2. Nghề dệt. 3. Nghề dệt -- Từ điển. Dewey Class no. : 677.003 -- dc 21 Call no. : 677.003 L757 Dữ liệu xếp giá SKN001500 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 22/10/2013 405 1

    Từ khóa: Công nghệ dệt may, Nghề dệt

  • Textile fabrics and their selection

    Textile fabrics and their selection

    Textile fabrics and their selection/ Isabel B. Wingate. -- 5th ed. -- Englewood Cliffs, N.J.: Prentice-Hall, Inc., 1964. 656p. includes index; 24cm. 1. Công nghệ dệt-may -- Sổ tay. Dewey Class no. : 677.0028 -- dc 21 Call no. : 677.0028 W769 Dữ liệu xếp giá SKN001437 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 21/10/2013 384 2

    Từ khóa: Công nghệ dệt-may

  • Giáo trình quá trình hoàn tất vải = Textile dyeing and finishing technology

    Giáo trình quá trình hoàn tất vải = Textile dyeing and finishing technology

    Giáo trình quá trình hoàn tất vải = Textile dyeing and finishing technology/ Nguyễn Tuấn Anh. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013 138tr.; 24cm 1. Công nghệ hoàn tất vải. 2. Dệt may. 3. Quá trình hoàn tất vải. Dewey Class no. : 677.028 25 -- dc 22 Call no. : 677.02825 N573-A596 Dữ liệu xếp giá GT0303246 (DHSPKT -- GT -- ) [ Rỗi ] GT0303247...

     9 p hcmute 16/09/2013 1432 42

    Từ khóa: Công nghệ hoàn tất vải, Dệt may, Quá trình hoàn tất vải

Hướng dẫn khai thác thư viện số

Bộ sưu tập nổi bật

@tag công nghệ may/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=444/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew