- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Fashion catalogue: Vol.4/. -- 1st ed.. -- Thailand: , 1993 170p.; 30cm. 1. Thailand fashion collection. Dewey Class no. : 221687.042 Call no. : 687.042 F248 Dữ liệu xếp giá SKN001544 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001540 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 23/10/2013 360 2
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Fashion catalogue: Vol.3/. -- 1st ed.. -- Thailand: , 1993 170p.; 30cm. 1. Thailand fashion collection. Dewey Class no. : 221687.042 Call no. : 687.042 F248 Dữ liệu xếp giá SKN001543 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 23/10/2013 364 2
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Fashion catalogue: Vol.2/. -- 1st ed.. -- Thailand: , 1993 170p.; 30cm. 1. Fashion and art. 2. Thời trang và nghệ thuật. Dewey Class no. : 221687.042 Call no. : 687.042 F248 Dữ liệu xếp giá SKN001542 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 23/10/2013 412 2
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Fashion catalogue/. -- 1st ed.. -- Thailand: , 1993 170p.; 30cm. 1. Fashion and art. Dewey Class no. : 221687.042 Call no. : 687.042 F248 Dữ liệu xếp giá SKN001539 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001541 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 23/10/2013 154 3
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Bon 1997 spring & summer collection
Bon 1997 spring & summer collection. -- : , 1997 215p.; 30cm. 1. Áo xuân hè -- Catalog. 2. Fashion and art. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 B697 Dữ liệu xếp giá SKN001537 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001538 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 23/10/2013 337 3
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Woodworking/ Willis H. Wagner, Walter C. Brown.. -- Homewood, Illinois: The Goodheart Willcox Co, 1968 112.; 28cm. 1. Carfentry. 2. Nghề mộc. I. Brown, Walter C. Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 W135 Dữ liệu xếp giá SKN001528 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001529 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 23/10/2013 309 2
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Machine woodworking Robert E. Smith. -- 3rd ed
Machine woodworking Robert E. Smith. -- 3rd ed. -- Bloomington: McKnight, 1958 203p.; 24cm. 1. Carpertry. 2. Chế biến gỗ. 3. Máy cưa. 4. Nghề mộc. Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 S657 Dữ liệu xếp giá SKN001522 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001523 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 23/10/2013 465 3
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Principles and practice of woodwork for G.C.E students: David M. Shaw. -- 5st ed
Principles and practice of woodwork for G.C.E students: David M. Shaw. -- 5st ed.. -- London: Warwick, 1968 175p.; 24cm. ISBN 340 07635 6 1. Carpertry. 2. Chế biến gỗ. 3. Nghề mộc. Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 S534 Dữ liệu xếp giá SKN001521 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 23/10/2013 434 2
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Woodworking/ L. N. Kreindlin. -- 2nd ed.. -- Moscow.: Mir Publishers, 1989 190p.; 25cm. 1. Carfertry. 2. Nghề mộc . Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 K92 Dữ liệu xếp giá SKN001496 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 23/10/2013 429 1
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Step by step in Woodworking/ A W P Kettless.. -- 5st ed.. -- London: Hamlyn, 1972 80p.; 24cm. ISBN 600 33904 1 1. Carpertry. 2. Chế biến gỗ. 3. Nghề mộc. Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 K43 Dữ liệu xếp giá SKN001495 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 23/10/2013 361 2
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Basic Woodworking processes/ Herman Hjorth, Ewell W. Powler.. -- 1st ed. -- Milwaukee: The Bruce Publishing Company, 1961 224p.; 24cm. 1. Carpertry. 2. Nghề mộc. Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 H677 Dữ liệu xếp giá SKN001483 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 23/10/2013 307 1
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Quá trình công nghiệp hóa - hiện đại hóa đất nước đề ra những yêu cầu cấp bách và cơ bản phải đáp ứng hiện nay đó là hệ thống công nghệ tiên tiến thì công việc cấp bách đầu tiên cần phải có đó là con người kỹ thuật. Muốn có được con người lao động kỹ thuật lành nghề để đáp ứng cho hệ thống công nghiệp hiện đại cần phải có...
8 p hcmute 19/11/2012 427 1
Từ khóa: kỹ thuật nữ công, công nghệ máy móc, thiết bị kỹ thuật, công nghệ điều khiển, tổ chức nhận thức, dạy nghề kỹ thuật, phương tiện kỹ thuật