- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghệ thuật thuyết trình : Bí quyết để thính giả nhớ những gì chúng ta nói
Nghệ thuật thuyết trình : Bí quyết để thính giả nhớ những gì chúng ta nói / Philip Collins ; Chương Ngọc (dịch). -- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2015 231tr. ; 21cm Dewey Class no. : 808.51 -- dc 23Call no. : 808.51 C712
4 p hcmute 06/05/2022 311 1
Sổ tay nhiệt luyện - Tập 1/ Nguyễn Chung Cảng. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 393tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 669.028 2 N573-C222
6 p hcmute 05/05/2022 267 1
Từ khóa: Công nghệ kim loại, Gia công kim loại, Nhiệt luyện kim loại.
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính).--H.: Đại học lâm nghiệp, bắc kinh- Trung Quốc, 2015. 406tr. ; 30cm.Dewey Class no. : 674.8 -- dc 23Call no. : 674.8 L981-T367.
8 p hcmute 05/05/2022 349 1
Từ khóa: 1.Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính)
Công Nghệ Trang Sức Vật Liệu Gỗ
Công Nghệ Trang Sức Vật Liệu Gỗ/ Trần Văn Chứ.---H: Nông Nghiệp, 2004. 504tr. ; 27cm.Dewey Class no. : 684.084 -- dc 23Call no. : 684.084 T772-C559.
9 p hcmute 05/05/2022 326 4
Tự động hoá quá trình dập tạo hình
Tự động hoá quá trình dập tạo hình/ Phí Văn Hào, Lê Gia Bảo, Phạm Văn Nghệ, Lê Trung Kiên. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 92tr.; 24cm Dewey Class no. : 670.4 -- dc 22Call no. : 670.4 T883
8 p hcmute 25/04/2022 412 2
Nghệ thuật trình bày mâm quả: Cẩm nang nội trợ
Nghệ thuật trình bày mâm quả: Cẩm nang nội trợ/ Đặng Diệu Vinh; Tiểu Quỳnh (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2004 80tr.; 28cm Dewey Class no. : 745.924, 745.924 -- dc 21Call no. : 745.924 Đ182-V784
6 p hcmute 24/03/2022 213 0
Từ khóa: 1. Nữ công gia chánh. 2. Nghệ thuật trang trí hoa quả.
Thiết kế túi ví cao cấp cho mọi người
Thiết kế túi ví cao cấp cho mọi người/ Ellen Goldstein Lynch, Sara Mullins, Nicole Malone; Phạm Cao Hoàn (dịch). -- H.: Mỹ thuật, 2004 95tr.; 27cm Dewey Class no. : 646.48 -- dc 21Call no. : 646.48 G624
4 p hcmute 24/03/2022 269 1
Từ khóa: 1. Công nghệ may. 2. Kỹ thuật trang trí. 3. Túi ví -- Thiết kế. I. Malone, Nicole. II. Mullins, Sara. III. Phạm Cao Hoàn, Dịch giả.
Gia công COMPOSITE / Đoàn Thị Thu Loan. -- H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013. - 219tr. ; 24cm Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 620.1 Đ631-L795
8 p hcmute 21/03/2022 205 2
Từ khóa: Công nghệ gia công, Vật liệu tổng hợp.
Công nghệ cán kim loại: Cán thép hình
Công nghệ cán kim loại: Cán thép hình/ Đỗ Hữu Nhơn, Đỗ Thành Dũng; Phan Văn Hạ hiệu đính. -- Hà Nội: Bách khoa, 2007 275tr.; 26cm Dewey Class no. : 671.32 -- dc 22Call no. : 671.32 Đ631-N576
9 p hcmute 17/03/2022 213 2
Từ khóa: 1. Gia công kim loại. 2. Công nghệ cán kim loại. I. Đỗ Thành Dũng. II. Phan Văn Hạ, Hiệu đính.
Évaluation sensorielle des denrées alimenttaires
Évaluation sensorielle des denrées alimenttaires/ Ha Duyen Tu. -- H : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 172tr ; 27cm Dewey Class no. : 664.072 -- dc 22Call no. : 664.072 H111-T883
5 p hcmute 17/03/2022 278 1
Giáo trình các phương pháp gia công đặc biệt
Giáo trình các phương pháp gia công đặc biệt/ Đinh Minh Diệm. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2010 155tr.; 24cm Dewey Class no. : 671 -- dc 22Call no. : 671 Đ584-D561
7 p hcmute 16/03/2022 428 9
Từ khóa: 1. Các phương pháp gia công đặc biệt. 2. Công nghệ sản xuất kim loại. 3. Kỹ thuật gia công.
Giáo trình công nghệ hàn Tig : Dùng trong các trường đào tạo chuyên nghiệp và dạy nghề
Giáo trình công nghệ hàn Tig : Dùng trong các trường đào tạo chuyên nghiệp và dạy nghề/ Nguyễn Văn Thành, Giáp Văn Nang. -- H.: Lao động - Xã hội, 2007 164tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.52 -- dc 22Call no. : 671.52 N573-T367
7 p hcmute 16/03/2022 308 4
Từ khóa: 1. Công nghệ hàn. 2. Gia công kim loại. 3. Hàn. I. Giáp Văn Nang.