- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sổ tay thiết kế khuôn dập tấm / V. L. Martrenco, L. I Ruman; Vũ Trần Khúc Nhã (dịch). -- Hải Phòng: Nxb Hải Phòng, 2005 519tr.; 21cm. Dewey Class no. : 671.33 -- dc 21 Call no. : 671.33 M837
7 p hcmute 26/05/2022 1280 57
Từ khóa: 1. Công nghệ kim loại -- Khuôn dập. 2. Gia công kim loại. 3. Khuôn dập kim loại -- Thiết kế. I. Ruman, L. I. II. Vũ Trần Khúc Nhã (dịch).
Thiết bị dập tạo hình máy ép cơ khí
Thiết bị dập tạo hình máy ép cơ khí/ Phạm Văn Nghệ, Đỗ Văn Phúc. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2004 198tr.; 28cm Dewey Class no. : 671.3 -- dc 21 Call no. : 671.3 P534-N576
6 p hcmute 26/05/2022 376 2
Từ khóa: 1. Công nghệ gia công kim loại. 2. Dập kim loại. 3. Máy cơ khí. I. Đỗ Văn Phúc.
Xây dựng website đấu giá trực tuyến sử dụng công nghệ Mern Stack
Xây dựng website đấu giá trực tuyến sử dụng công nghệ Mern Stack: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ thông tin/ Đỗ Hoàng Anh, Trịnh Tuấn Kiệt; Nguyễn Thanh Phước (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021 v, 85tr.: minh họa; 30cm + 1 đĩa CD Dewey Class no. : 006.7 -- dc 23 Call no. : CTT-10 006.7 Đ631-A596
91 p hcmute 26/05/2022 275 7
Từ khóa: Công nghệ Mern Stack, Thiết kế Website, Website đấu giá, Nguyễn Thanh Phước, Trần Tuấn Kiệt
Công nghệ sản xuất Enzym, Protein và ứng dụng
Công nghệ sản xuất Enzym, Protein và ứng dụng/ Nguyễn Thị Hiền (ch.b.); Lê Gia Hy, Quản Lê Hà, Từ Việt Phú. -- H.: Giáo dục, 2012 299tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.6 -- dc 22 Call no. : 660.6 N573-H633
6 p hcmute 18/05/2022 478 10
Nghề kế toán. -- H.: Kim Đồng, 2006 63tr.; 19cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 N576
3 p hcmute 18/05/2022 259 0
Giáo trình công nghệ kim loại: Phần 1: Gia công áp lực (Dùng cho ngành học thuộc hệ cơ khí)
Giáo trình công nghệ kim loại: Phần 1: Gia công áp lực (Dùng cho ngành học thuộc hệ cơ khí)/ Hoàng Trọng Bá . -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Đại học sư phạm kỹ thuật Tp.Hồ Chí Minh , 1993 137tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.3 -- dc 21 Call no. : 671.3 H678-B111
8 p hcmute 13/05/2022 861 30
Hỏi đáp về dập tấm và cán, kéo kim loại
Hỏi đáp về dập tấm và cán, kéo kim loại/ Đỗ Hữu Nhơn, Nguyễn Mậu Đằng, Nguyễn Ngọc Giao. -- In lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 156tr.; 21cm Dewey Class no. : 671.33 -- dc 21 Call no. : 671.33 Đ631-N576
6 p hcmute 13/05/2022 360 2
Phương pháp cán kim loại thông dụng
Phương pháp cán kim loại thông dụng/ Đỗ Hữu Nhơn; Phan Văn Hạ (Hiệu đính). -- In lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 226tr.; 21cm Dewey Class no. : 671.32 -- dc 21 Call no. : 671.32 Đ631-N576
6 p hcmute 13/05/2022 261 1
Từ khóa: 1. Công nghệ kim loại -- Cán kim loại. 2. Gia công kim loại. 3. Kỹ thuật cán. I. Phan Văn Hạ.
Gia công CNC và đo lường chính xác
Gia công CNC và đo lường chính xác/ Yoo Byung Seok; Lê Giang Nam (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 315tr; 29cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 380 3
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Cắt gọt kim loại. 3. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. 4. Metal-cutting tools. I. Lê Giang Nam, Dịch giả.
Gia công CNC/ Yoo Byung Seok; Lê Giang Nam (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 95tr; 29cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 311 3
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Cắt gọt kim loại. 3. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. 4. Metal-cutting tools. I. Lê Giang Nam, Dịch giả.
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM/ Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 298tr; 24cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 N573-Đ211
6 p hcmute 13/05/2022 370 2
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. I. Nguyễn Tiến Dũng.
Trang bị điện - điện tử: Máy gia công kim loại
Trang bị điện - điện tử: Máy gia công kim loại/ Nguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang Hồi. -- In lần thứ mười. -- H.: Giáo dục, 2012 203tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 N573- T562
6 p hcmute 10/05/2022 510 8