- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Biên soạn Bộ công cụ để hướng nghiệp cho học sinh cuối cấp Trung học cơ Sở tại tỉnh Bình Dương
Đề tài đưa ra một số công cụ để định hướng lựa chọn nghề nghiệp, cung cấp thông tin ngành nghề, tạo điều kiện và khuyến khích để học sinh có sự định hướng nghề nghiệp phù hợp với năng lực, sở trường của mình, cũng như góp phần đáp ứng nhu cầu nguồn nhân lực của địa phương.
22 p hcmute 17/06/2016 448 4
Từ khóa: Bộ công cụ, Học sinh, Hướng nghiệp, Bình Dương
Dạy học tích hợp mô đun điện tử công suất tại Trường Trung cấp nghề Củ Chi
Đề tài khảo sát được thực trạng việc dạy và học mô đun điện tử công suất tại trường TCN Củ Chi. Xây dựng quy trình tổ chức dạy học tích hợp và áp dụng dạy thực nghiệm 2 bài trong mô đun điện tử công suất.
22 p hcmute 27/05/2016 503 2
Từ khóa: Điện tử công suất, Mô đun điện tử, Trung cấp nghề Củ Chi
Hướng dẫn sử dụng các công cụ tìm kiếm và truy cập thông tin nhanh trên internet
Sách được bố cục thành 4 phần chính: - Phần 1: Những điểm cơ bản về việc tìm kiếm - Phần 2: 6 công cụ tìm kiếm lớn - Phần 3: Các công cụ tìm kiếm đa năng khác - Phần 4: Các công cụ tìm kiếm chuyên dụng Sách có tại thư viện khu A, Phòng Mượn Số phân loại: 004.678 T367-P577
11 p hcmute 24/12/2013 394 1
Từ khóa: Công cụ tìm kiếm trên Internet, Internet
Tủ Sách Giáo Trình Điện Tử ĐHSPKT
“Tủ Sách Giáo Trình Điện Tử ĐHSPKT” là những tác phẩm chỉ có thể dùng các công cụ điện tử như máy vi tính , máy trơ giu p ky thuât sô ca nhân (thiết bị đọc, máy tính bảng và điện thoại thông minh như iPhone, iPad, Samsung Galaxy, HTC Tablet, ...) để xem, đoc, và truyển tải.
30 p hcmute 12/11/2013 1796 26
Từ khóa: thư viện spkt, giáo trình điện tử, thư viện số, công cụ điện tử
Mechanical and electrical equipment for buildings
Mechanical and electrical equipment for buildings / Benjamin Stein, John S. Reynolds. -- New york: John & Sons, inc, 1992 1627p. includes index; 30cm ISBN 0 471 52502 2 1. Building -- Mechanical equipment. 2. Buildings -- Electric equipment. 3. Buildings -- Environmental engineering. 4. Nhà cửa -- Thiết kế nội thất. Dewey Class no. : 696 -- dc 21 Call no. : 696 S819 Dữ liệu xếp giá...
18 p hcmute 23/10/2013 752 3
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Masnry skills/ R. T. Kreh Sr.. -- Canada,: Simultaneousty, 1982 ISBN 0 8273 1958 4 1. Hướng nghiệp(xây dựng). 2. Kỹ thuật nề. 3. Masons. Dewey Class no. : 693.1092 -- dc 21 Call no. : 693.1092 K92 Dữ liệu xếp giá SKN001583 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 23/10/2013 530 1
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Coluor control in lithography/ Kelvin Tritton. -- Surrey: Pira International, Inc., 1993 239p.; 25cm. ISBN 1 85802 036 0 1. Kỹ thuật in ( in lithography). Dewey Class no. : 686.2 -- dc 21 Call no. : 686.2 T839 Dữ liệu xếp giá SKN001567 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 23/10/2013 375 2
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Sheetfed offset press operating
Sheetfed offset press operating/ Lloyd P. DeJidas,Thomas M. Destree. -- 1st ed. -- Pittsburgh, Pennsylvania: Graphic Arts Technical Foudation, 1998 391p.; 30cm. 1. In opset ( offset ). 2. Kỹ thuật in. I. Destree, Thomas P. Dewey Class no. : 686.22 -- dc 21 Call no. : 686.22 D489 Dữ liệu xếp giá SKN001560 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 23/10/2013 685 3
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Spring & summer colection' 97. -- : , 1997 231p.; 32cm. 1. Fashion and arts. 2. Thời trang. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 N973 Dữ liệu xếp giá SKN001553 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 23/10/2013 677 2
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Spring & summer colection 1997
Spring & summer colection 1997. -- : , 1997 136p.; 32cm. 1. Fashion and arts. 2. Thời trang. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 N714 Dữ liệu xếp giá SKN001550 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 23/10/2013 423 2
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Fashion review/. -- 1st ed.. -- Bangkok: Sri Siam Printing Press, 1991 209p.; 30cm. 1. Cắt may thời trang. 2. Fashion and art. Dewey Class no. : 221687.042 Call no. : 687.042 F248 Dữ liệu xếp giá SKN001547 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 23/10/2013 543 3
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Enjoy 1997 spring & summer collection
Enjoy 1997 spring & summer collection. -- : , 1997 254p.; 30cm. 1. Áo xuân hè -- Catalog. 2. Fashion and art. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 E56 Dữ liệu xếp giá SKN001546 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 23/10/2013 551 3
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc