- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
The dynamics of data base/ W.H. Inmon, Thomas J. Bird. -- 1st ed. -- Engewood Cliffs, New Jersey: Prentice-Hall, 1986 394p.; 23cm. ISBN 0 13 221474 1 1. Database management. 2. Quản trị dữ liệu. Dewey Class no. : 005.74 -- dc 21 Call no. : 005.74 I57 Dữ liệu xếp giá SKN001022 (DHSPKT -- KD -- )
18 p hcmute 14/05/2013 323 1
Từ khóa: Digital communications
Database application development and design
Database application development and design/ Michael V. Minnino. -- 1st ed. -- Boston: McGraw-Hill, 2001. 583p. includes index; 26cm. ISBN 0 07 303345 6 1. Cơ sở dữ liệu. 2. Quản trị dữ liệu. 3. Thiết kế dữ liệu. Dewey Class no. : 005.74 -- dc 21 Call no. : 005.74 M284 Dữ liệu xếp giá SKN000499 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 14/05/2013 358 1
Từ khóa: Digital communications
Automatic data processing systems: Principles and procedure
Automatic data processing systems: Principles and procedure/ Robert H. Gregory and Richard L. Van Horn. -- 2nd ed.; 7th printing. -- Belmont, California: Wadsworth Publishing Co., 1967. 815p. Includes index ; 24cm. 1. Cấu trúc dữ liệu. 2. Toán ứng dụng. I. Horn, Richard L. Van. Dewey Class no. : 005.73 -- dc 21 Call no. : 005.73 G882 Dữ liệu xếp giá SKN000495 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn...
7 p hcmute 14/05/2013 275 1
Từ khóa: Digital communications
Visual dBase 5.5 for windows/ Richard A. Biegel and Sumant S. Pendharkar. -- 1st ed. -- New York: McGraw-Hill, 1997. 354p. includes index ; 29cm. ISBN 0 02 802618 7 1. Database management. 2. Quản trị dữ liệu. Dewey Class no. : 005.7565 -- dc 21 Call no. : 005.7565 B586 Dữ liệu xếp giá SKN001086 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000491 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 14/05/2013 250 1
Từ khóa: Digital communications
Artificial intelligence: A guide to intelligent systems
Artificial intelligence: A guide to intelligent systems/ Michael Negnevitsky. -- 3rd ed. -- Harlow, England; New York.: Pearson Education Limited, 2011 479p.; 24m ISBN 9781408225745 1. Artificial intelligence. 2. Expert systems (Computer science) . Dewey Class no. : 006.3 -- dc 22 Call no. : 006.3 L151 Dữ liệu xếp giá SKN006702 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 13/05/2013 328 1
Từ khóa: Digital communications
Phaselock techniques/ Floyd M. Gardner. -- 4th ed. -- NewYork.: McGraw Hill, 2007 768p.; 24cm ISBN 100071255192 ISBN 139780071255196 1. Digital computer simulation. Dewey Class no. : 003.3 -- dc 22 Call no. : 003.3 L415 Dữ liệu xếp giá SKN006698 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 13/05/2013 236 1
Từ khóa: Digital communications
Phaselock techniques/ Floyd M. Gardner. -- 3rd ed. -- Hoboken, NJ.: John Wiley, 2005 425p.; 24cm ISBN 0471430633 1. Phase-locked loops. Dewey Class no. : 621.3815364 -- dc 22 Call no. : 621.3815364 G132 Dữ liệu xếp giá SKN006697 (DHSPKT -- KD -- )
18 p hcmute 13/05/2013 239 1
Từ khóa: Digital communications
Simulation of dynamic systems with MATLAB and Simulink
Simulation of dynamic systems with MATLAB and Simulink/ Harold Klee, Randal Allen. -- 2nd ed. -- Boca Raton, FL.: CRC Press, 2011 795p.; 27cm ISBN 9781439836736 1. Computer simulation. 2. MATLAB. 3. SIMULINK. Dewey Class no. : 003.3 -- dc 22 Call no. : 003.3 K63 Dữ liệu xếp giá SKN006694 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 13/05/2013 458 1
Từ khóa: Digital communications
Computer networks/ Andrew S. Tanenbaum. -- 5th ed. -- NewYork.: Prentice Hall, 2011 933p.; 24cm ISBN 100132126958 ISBN 139780132126953 1. Computer networks. Dewey Class no. : 004.6 -- dc 22 Call no. : 004.6 T164 Dữ liệu xếp giá SKN006693 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 13/05/2013 315 1
Từ khóa: Digital communications
Communication systems: An introduction to signals and noise in electrical communication
Communication systems: An introduction to signals and noise in electrical communication/ A. Bruce Carlson. -- 5th ed. -- New York.: McGraw-Hill, 2010 924p.; 24cm ISBN 9780071263320 1. Digital communications. 2. Modulation (Electronics) . 3. Signal theory (Telecommunication) . Dewey Class no. : 621.38043 -- dc 22 Call no. : 621.38043 C284 Dữ liệu xếp giá SKN006690 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 13/05/2013 253 1
Từ khóa: Digital communications
Mobile Banking: Khóa luận tốt nghiệp
Mobile Banking: Khóa luận tốt nghiệp/ Ngô Nhật Tú, Đinh Thị Nhung. -- Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.Hồ Chí Minh: Khoa Công Nghệ Thông Tin, 2008 113tr.; 30cm 1. J2ME. 2. Wireless communication system. I. Định Thị Nhung, Sinh viên thực hiện. II. Ninh Xuân Hải, Giảng viên hướng dẫn. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 22 Call no. : CTT-10 005.133 N569-T883 Dữ...
11 p hcmute 01/04/2013 404 1
Từ khóa: Wireless communication system
Mobile Banking: Khóa luận tốt nghiệp
Ngô Nhật Tú Mobile Banking: Khóa luận tốt nghiệp/ Ngô Nhật Tú, Đinh Thị Nhung. -- Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.Hồ Chí Minh: Khoa Công Nghệ Thông Tin, 2008 113tr.; 30cm 1. J2ME. 2. Wireless communication system. I. Định Thị Nhung, Sinh viên thực hiện. II. Ninh Xuân Hải, Giảng viên hướng dẫn. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 22 Call no. : 005.133 N569-T883
11 p hcmute 26/03/2013 381 1
Từ khóa: J2ME, Wireless communication system