- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cơ học đá ứng dụng/ Nguyễn Uyên. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 308tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.183 2 -- dc 22Call no. : 624.1832 N573-U97
7 p hcmute 12/05/2022 299 0
Từ khóa: 1. Cơ học đá.
Hư hỏng, sửa chữa, gia cường nền móng
Hư hỏng, sửa chữa, gia cường nền móng/ Lê Văn Kiểm. -- Tái bản lần thứ 3. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009 222tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.15 -- dc 22Call no. : 624.15 L433-K47
10 p hcmute 12/05/2022 308 1
Từ khóa: 1. Nền móng công trình. 2. Nền móng -- Kỹ thuật gia cố.
Kết cấu bê tông cốt thép :Theo TCXDVN 356 :2005 - Tập 1 : Cấu kiện cơ bản
Kết cấu bê tông cốt thép :Theo TCXDVN 356 :2005 - Tập 1 : Cấu kiện cơ bản/ Võ Bá Tầm. -- Tái bản lần thứ hai. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 190tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.183 41 -- dc 22Call no. : 624.18341 V872-T153
7 p hcmute 12/05/2022 420 2
CEM Tool 6: Bản Tiếng Việt - Hướng dẫn sử dụng
CEM Tool 6: Bản Tiếng Việt - Hướng dẫn sử dụng/ Lê Hoài Quốc, Phan Hãn Hữu, Trần Đức Bình, Dương Quang Đức. -- [Seoul, Korea].: RealGain, 2007 vii, 522tr; 24cm Dewey Class no. : 621.815 028 5 -- dc 22Call no. : 621.815028 C394
9 p hcmute 12/05/2022 404 1
Cơ học đá / Nghiêm Hữu Hạnh. -- Hà Nội: Xây dựng, 2004 239tr. ; 27cm Dewey Class no. : 624.1832 -- dc 21Call no. : 624.1832 N568-H239
6 p hcmute 12/05/2022 282 1
Từ khóa: 1. Cơ học đá. 2. Thạch học.
Phát triển hệ thống thông tin góc nhìn của người quản lý
Phát triển hệ thống thông tin góc nhìn của người quản lý/ Ngô Trung Việt. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 407tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 N569-V666
9 p hcmute 11/05/2022 321 0
Thực phẩm 3 trong 1/ Lê Trọng Kháng (Vĩnh Nam). -- H.: Thời Đại, 2010 144tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.3 -- dc 22Call no. : 641.3 L433-K45
6 p hcmute 11/05/2022 298 0
Từ khóa: 1. Thực phẩm có lợi cho sức khỏe. 2. Thực phẩm dinh dưỡng.
Sửa chữa máy xây dựng / Dương Văn Đức. -- H : Xây dựng, 2004 392tr : 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 D928-Đ822
14 p hcmute 11/05/2022 308 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng. 3. Máy xây dựng -- Bảo trì và sửa chữa.
Sổ tay máy xây dựng/ Vũ Liêm Chính, Đỗ Xuân Đinh, Nguyễn Văn Hùng... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002 351tr.; 27cm I. Đỗ Xuân Đinh. II. Nguyễn Văn Hùng. III. Vũ Liêm Chính. Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 S675
7 p hcmute 11/05/2022 433 2
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng.
Tính khung nhà nhiều tầng/ Hồ Anh Tuấn, Trần Bình, Đặng Tỉnh... -- H.: Viện thiết kế xây dựng tổng cục xây dựng kinh tế, 1994 412tr.; 22cm I. Đặng Tỉnh. II. Hồ Anh Tuấn. III. Trần Bình. Dewey Class no. : 692.5 -- dc 21Call no. : 692.5 T588
7 p hcmute 11/05/2022 307 0
Từ khóa: 1. Cơ học xây dựng. 2. Cơ kỹ thuật. 3. Dự toán xây dựng.
Gò hàn: Học nghề xây dựng / Vương kỳ Quân (chủ biên); Võ Mai Lý (biên dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 2001 349tr.; 19cm I. Võ Mai Lý. Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21Call no. : 671.52 V994 - Q144
6 p hcmute 11/05/2022 317 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật gò hàn. 2. Máy gò hàn. 3. Máy xây dựng. 4. Thiết bị thi công cơ giới.
Máy xây dựng / Nguyễn Văn Hùng (chủ biên), Phạm Quang Dũng, Nguyễn Thị Mai. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1999 271tr.; 27cm I. Nguyễn Thị Mai. II. Phạm Quang Dũng. Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 N573 - H936
7 p hcmute 11/05/2022 293 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng.