- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
5 lựa chọn để có năng suất vượt trội
5 lựa chọn để có năng suất vượt trội / Kory Kogon, Adam Merrill, Leena Rinne ; Mai Chí Trung (dịch). -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 287tr. ; 22cm ISBN 9786049443480 Dewey Class no. : 650.11 -- dc 23Call no. : 650.11 K78
4 p hcmute 06/05/2022 396 0
Từ khóa: 1. Quản lý thời gian. 2. Quản lý thời gian. 3. Quản trị năng lượng. 4. Quản trị sự tập trung. I. Mai Chí Trung. II. Title: 5 lựa chonn để có nang suất vượt trội / . III. Title: Kory Kogon, Adam Merrill, Leena Rinne ; Mai Chí Trung (dịch).
Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện
Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện / Cyril w. lander; Lê Văn Doanh (dịch). -- Tái bản lần thứ hai. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1997 490tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.317 -- dc 21Call no. : 621.317 L255
9 p hcmute 06/05/2022 796 10
Từ khóa: 1. Động cơ điện -- Kỹ thuật điều khiển. 2. Điện tử công suất. 3. Truyền động điện. I. Lê Văn Doanh, Dịch giả.
Cơ học chất lỏng ứng dụng/ Phạm Văn Vĩnh. -- Hà Nội: Giáo dục, 2000. - 167tr.; 26cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 620.106 P534-V784
5 p hcmute 06/05/2022 394 0
Từ khóa: Cơ học chất lỏng ứng dụng, Cơ học chất lỏng, Giáo trình, Fluid mechanics, Tĩnh học chất lỏng.
Vật liệu cơ khí hiện đại/ Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 276tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 620.112 T772-S194
8 p hcmute 06/05/2022 474 7
Từ khóa: Công nghệ vật liệu mới, Vật liệu cơ khí, Vật liệu học.
Atlas đồ gá: Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo
Atlas đồ gá: Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo/ Trần Văn Địch. -- In lần thứ 5. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2010. - 252tr. 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.944 T772-Đ546
5 p hcmute 06/05/2022 773 14
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Đồ gá, Gia công cơ khí, Metal-cutting tools.
Tuyển tập công trình khoa học Hội nghị Cơ học toàn quốc lần thứ 8 Hà Nội, 6-7/12/2007 - Tập 1: Động lực học và điều khiển/ Hội cơ học Việt Nam. -- H.: Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008. - 463tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 620.3 T968
6 p hcmute 06/05/2022 367 0
Từ khóa: Chuyển động cơ học, Dao động kỹ thuật, Phân tích dao động kỹ thuật, Rung cơ học.
Quo Vadis: Tiểu thuyết/ Henryk Sienkievich; Nguyễn Hữu Dũng dịch. -- H.: Lao Động, 2009 831tr.; 21cm Dewey Class no. : 891.8 -- dc 22Call no. : 891.8 S617
11 p hcmute 06/05/2022 257 0
Từ khóa: 1. Văn học cổ điển -- Tiểu thuyết Ba Lan. I. Nguyễn Hữu Dũng.
Ứng dụng thạch học nghiên cứu hiện vật đá thời tiền sử - sơ sử ở Nam Bộ và vùng phụ cận
Ứng dụng thạch học nghiên cứu hiện vật đá thời tiền sử - sơ sử ở Nam Bộ và vùng phụ cận/ Phạm Đức Mạnh. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 821tr.; 21cm Dewey Class no. : 930.1 -- dc 22Call no. : 930.1 P534-M277
5 p hcmute 06/05/2022 295 0
18 phép công sát - T.2: Thuật dụng quân
18 phép công sát - T.2: Thuật dụng quân/ Công Sĩ. -- Hà Nội: Phương đông, 2007 227tr.; 20cm Dewey Class no. : 794.12 -- dc 22Call no. : 794.12 C749-S563
5 p hcmute 05/05/2022 203 0
Từ khóa: 1. Cờ tướng. 2. Chiến thuật chơi cờ. 3. Thuật dụng quân.
Cờ tướng ngũ bát pháo đối bình phong mã: Thuật dụng quân
Cờ tướng ngũ bát pháo đối bình phong mã: Thuật dụng quân/ Công Sĩ. -- Hà Nội: Phương Đông, 2007 270tr.; 20cm Dewey Class no. : 794.12 -- dc 22Call no. : 794.12 C749-S563
5 p hcmute 05/05/2022 239 1
Từ khóa: 1. Cờ tướng. 2. Chiến thuật chơi cờ. 3. Chiến thuật dụng quân.
18 phép thắng bại: Thuật dụng quân
18 phép thắng bại: Thuật dụng quân/ Công Sĩ. -- Hà Nội: Phương Đông, 2007 227tr.; 20cm Dewey Class no. : 794.12 -- dc 22Call no. : 794.12 C749-S563
4 p hcmute 05/05/2022 188 0
Từ khóa: 1. Cờ tướng . 2. Chiến thuật chơi cờ. 3. Thuật dụng quân.
Tàn cuộc diệu thủ tinh hoa: Thuật dụng quân
Tàn cuộc diệu thủ tinh hoa: Thuật dụng quân/ Công Sĩ. -- Hà Nội: Phương Đông, 2007 267tr.; 20cm Dewey Class no. : 794.12 -- dc 22Call no. : 794.12 C749-S563
5 p hcmute 05/05/2022 220 0