- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cuốn sách này bao gồm 6 chương : -CHƯƠNG 1 CÀI ĐẶT NOTES -CHƯƠNG 2 KHÔNG GIAN LÀM VIỆC NOTES -CHƯƠNG 3 SỬ DỤNG CÁC CSDL -CHƯƠNG 4 SỬ DỤNG CÁC KHUNG NHÌN, CÁC PANE VÀ CÁC THƯ LIỆU -CHƯƠNG 5 ĐỌC, TẠO VÀ HIỆU CHỈNH CÁC TÀI LIỆU -CHƯƠNG 6 TÌM THÔNG TIN Sách có tại Thư viện khu A, Phòng Mượn Số phân loại: 005.74 L433-T819
13 p hcmute 18/12/2013 704 6
Từ khóa: Cơ sở dữ liệu, Lotus Notes, Hệ quản trị cơ sở dữ liệu, Lotus Notes, Phần mềm máy tính
Nén đĩa với Stacker dùng cho DOS và Windows
Nén đĩa với Stacker dùng cho DOS và Windows/ Hoàng Minh Trung. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 2000 128tr; 20cm 1. Cơ sở dữ liệu. 2. Cơ sở dữ liệu -- Nén dữ liệu. 3. Stacker (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 005.746 -- dc 21 Call no. : 005.746 H678-T872 Dữ liệu xếp giá SKV008278 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008279 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 18/12/2013 372 1
Từ khóa: Cơ sở dữ liệu, Nén dữ liệu, Stacker, Phần mềm máy tính
Dò tìm sự cố Windows NT/ VN-Guide(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê [san an.] 599tr.; 20cm 1. Hệ điều hành máy tính -- Xử lý sự cố. 2. Windows NT. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 D631 Dữ liệu xếp giá SKV008028 (DHSPKT -- KD -- )
19 p hcmute 17/12/2013 511 1
Từ khóa: Hệ điều hành máy tính, Xử lý sự cố, Windows NT
Phát triển ứng dụng bằng Access 2002: Tập 2/
Phát triển ứng dụng bằng Access 2002: Tập 2/ Phạm Hữu Khang. -- H.: Lao động xã hội, 2003 573tr.; 24cm 1. Cơ sở dữ liệu. 2. Microsoft Access (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 P534-K45 Dữ liệu xếp giá SKV022451 (DHSPKT -- KD -- ) SKV022452 (DHSPKT -- KD -- )
18 p hcmute 13/12/2013 397 1
Từ khóa: Cơ sở dữ liệu, Microsoft Access, Phần mềm máy tính
Phát triển ứng dụng bằng Access 2002: Tập 1/
Phát triển ứng dụng bằng Access 2002: Tập 1/ Phạm Hữu Khang. -- H.: Lao động xã hội, 2003 541tr.; 24cm 1. Cơ sở dữ liệu. 2. Microsoft Access (Phần mềm máy tính). I. . Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 P534-K45 Dữ liệu xếp giá SKV022449 (DHSPKT -- KM -- ) [ Bận ] SKV022450 (DHSPKT -- KD -- )
16 p hcmute 13/12/2013 413 3
Từ khóa: Cơ sở dữ liệu, Microsoft Access, Phần mềm máy tính
Giáo trình Access 2000: Tập 3/ Nguyễn Thiện Tâm. -- Tp.HCM: Đại học quốc gia, 2000 183tr; 20.5cm 1. Cơ sở dữ liệu. 2. Microsoft Access (Phần mềm máy tính). 3. Microsoft Access 2000 (Phần mềm máy tính). 4. 1. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 N573-T153 Dữ liệu xếp giá SKV008834 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008835 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]...
19 p hcmute 11/12/2013 522 1
Từ khóa: Cơ sở dữ liệu, Microsoft Access, Phần mềm máy tính, Microsoft Access 2000, Phần mềm máy tính
Nén đĩa với Stacker dùng cho DOS và Windows
Nén đĩa với Stacker dùng cho DOS và Windows/ Hoàng Minh Trung. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 2000 128tr; 20cm 1. Cơ sở dữ liệu. 2. Cơ sở dữ liệu -- Nén dữ liệu. 3. Stacker (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 005.746 -- dc 21 Call no. : 005.746 H678-T872 Dữ liệu xếp giá SKV008278 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008279 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 10/12/2013 249 1
Từ khóa: Cơ sở dữ liệu, Nén dữ liệu, Stacker, Phần mềm máy tính
Dò tìm sự cố Windows NT/ VN-Guide(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê [san an.] 599tr.; 20cm 1. Hệ điều hành máy tính -- Xử lý sự cố. 2. Windows NT. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 D631 Dữ liệu xếp giá SKV008028 (DHSPKT -- KD -- )
19 p hcmute 10/12/2013 496 1
Từ khóa: Hệ điều hành máy tính, Xử lý sự cố, Windows NT
Dò tìm sự cố Windows NT/ VN-Guide(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê [san an.] 599tr.; 20cm 1. Hệ điều hành máy tính -- Xử lý sự cố. 2. Windows NT. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 D631 Dữ liệu xếp giá SKV008028 (DHSPKT -- KD -- )
19 p hcmute 29/11/2013 407 1
Từ khóa: Hệ điều hành máy tính, Xử lý sự cố, Windows NT.
Applied engineering mechanics: Staytics
Applied engineering mechanics: Staytics/ Aldor C.Peterson. -- 2nd ed.. -- London: Allyn and Bacon,Inc., 1981 281p.; 22cm ISBN 0 205 07131 5 ISBN 0 205 07284 4 1. Cơ kỹ thuật. 2. Statics. 3. Tĩnh học. I. . Dewey Class no. : 620.1053 -- dc 21 Call no. : 620.1053 P485 Dữ liệu xếp giá SKN000117 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 18/09/2013 288 1
Từ khóa: Cơ kỹ thuật, Statics, Tĩnh học
Statics/ J.L. Meriam. -- New York: John Wiley and Sons, Inc., 1967. 324p.; 24cm. 1. Cơ lý thuyết. 2. Tĩnh học. Dewey Class no. : 531.12 -- dc 21 Call no. : 531.12 M561 Dữ liệu xếp giá SKN000116 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 11/09/2013 459 9
Từ khóa: Cơ lý thuyết, Tĩnh học
Bài Tập Cơ Học (Tập 1) Tĩnh Học Và Động Học
Phụ lục I viết về sử dụng phương pháp ma trận trong việc giải quyết các bài toán động học phẳng. Phụ lục II và II viết về việc sử dụng phần mềm Maple trong việc giải một số bài toán cơ học. Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 531.076 Đ631-S226
292 p hcmute 09/09/2013 888 59
Từ khóa: bài tập cơ học, tĩnh học, động học