- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Gồm có 3 chương (6 - 8) giới thiệu cho các bạn biết thêm về các sử dụng tập lệnh, các tạo lập các báo biểu theo nhiều dạng khác nhau. Sách có tại Thư viện khu A, Phòng Mượn. Số phân loại: 005.36 N573-T153
11 p hcmute 19/12/2013 534 1
Từ khóa: Cơ sở dữ liệu, Microsoft Access (Phần mềm máy tính), Microsoft Access 97 (Phần mềm máy tính)
Giáo trình Access 2000: Tập 3/ Nguyễn Thiện Tâm. -- Tp.HCM: Đại học quốc gia, 2000 183tr; 20.5cm 1. Cơ sở dữ liệu. 2. Microsoft Access (Phần mềm máy tính). 3. Microsoft Access 2000 (Phần mềm máy tính). 4. 1. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 N573-T153 Dữ liệu xếp giá SKV008834 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008835 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]...
19 p hcmute 19/12/2013 508 2
Từ khóa: Cơ sở dữ liệu, Microsoft Access (Phần mềm máy tính), Microsoft Access 2000 (Phần mềm máy tính)
Gồm có 5 chương (1 - 5) giới thiệu cho các bạn biết về khái niệm về bảng, quan hệ các bảng, các đối tượng có trong tập tin cơ sở dữ liệu Access, sử dụng công cụ trình thông minh để tạo nhanh các đối tượng này... Sách có tại Thư viện khu A, Phòng Mượn. Số phân loại: 005.36 N573-T153
21 p hcmute 19/12/2013 363 1
Từ khóa: Cơ sở dữ liệu, Microsoft Access (Phần mềm máy tính), Microsoft Access 97 (Phần mềm máy tính)
Cuốn sách này bao gồm 6 chương : -CHƯƠNG 1 CÀI ĐẶT NOTES -CHƯƠNG 2 KHÔNG GIAN LÀM VIỆC NOTES -CHƯƠNG 3 SỬ DỤNG CÁC CSDL -CHƯƠNG 4 SỬ DỤNG CÁC KHUNG NHÌN, CÁC PANE VÀ CÁC THƯ LIỆU -CHƯƠNG 5 ĐỌC, TẠO VÀ HIỆU CHỈNH CÁC TÀI LIỆU -CHƯƠNG 6 TÌM THÔNG TIN Sách có tại Thư viện khu A, Phòng Mượn Số phân loại: 005.74 L433-T819
13 p hcmute 18/12/2013 764 6
Từ khóa: Cơ sở dữ liệu, Lotus Notes, Hệ quản trị cơ sở dữ liệu, Lotus Notes, Phần mềm máy tính
Nén đĩa với Stacker dùng cho DOS và Windows
Nén đĩa với Stacker dùng cho DOS và Windows/ Hoàng Minh Trung. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 2000 128tr; 20cm 1. Cơ sở dữ liệu. 2. Cơ sở dữ liệu -- Nén dữ liệu. 3. Stacker (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 005.746 -- dc 21 Call no. : 005.746 H678-T872 Dữ liệu xếp giá SKV008278 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008279 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 18/12/2013 390 1
Từ khóa: Cơ sở dữ liệu, Nén dữ liệu, Stacker, Phần mềm máy tính
Dò tìm sự cố Windows NT/ VN-Guide(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê [san an.] 599tr.; 20cm 1. Hệ điều hành máy tính -- Xử lý sự cố. 2. Windows NT. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 D631 Dữ liệu xếp giá SKV008028 (DHSPKT -- KD -- )
19 p hcmute 17/12/2013 549 1
Từ khóa: Hệ điều hành máy tính, Xử lý sự cố, Windows NT
Phát triển ứng dụng bằng Access 2002: Tập 2/
Phát triển ứng dụng bằng Access 2002: Tập 2/ Phạm Hữu Khang. -- H.: Lao động xã hội, 2003 573tr.; 24cm 1. Cơ sở dữ liệu. 2. Microsoft Access (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 P534-K45 Dữ liệu xếp giá SKV022451 (DHSPKT -- KD -- ) SKV022452 (DHSPKT -- KD -- )
18 p hcmute 13/12/2013 432 1
Từ khóa: Cơ sở dữ liệu, Microsoft Access, Phần mềm máy tính
Phát triển ứng dụng bằng Access 2002: Tập 1/
Phát triển ứng dụng bằng Access 2002: Tập 1/ Phạm Hữu Khang. -- H.: Lao động xã hội, 2003 541tr.; 24cm 1. Cơ sở dữ liệu. 2. Microsoft Access (Phần mềm máy tính). I. . Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 P534-K45 Dữ liệu xếp giá SKV022449 (DHSPKT -- KM -- ) [ Bận ] SKV022450 (DHSPKT -- KD -- )
16 p hcmute 13/12/2013 439 3
Từ khóa: Cơ sở dữ liệu, Microsoft Access, Phần mềm máy tính
Giáo trình Access 2000: Tập 3/ Nguyễn Thiện Tâm. -- Tp.HCM: Đại học quốc gia, 2000 183tr; 20.5cm 1. Cơ sở dữ liệu. 2. Microsoft Access (Phần mềm máy tính). 3. Microsoft Access 2000 (Phần mềm máy tính). 4. 1. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 N573-T153 Dữ liệu xếp giá SKV008834 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008835 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]...
19 p hcmute 11/12/2013 568 1
Từ khóa: Cơ sở dữ liệu, Microsoft Access, Phần mềm máy tính, Microsoft Access 2000, Phần mềm máy tính
Nén đĩa với Stacker dùng cho DOS và Windows
Nén đĩa với Stacker dùng cho DOS và Windows/ Hoàng Minh Trung. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 2000 128tr; 20cm 1. Cơ sở dữ liệu. 2. Cơ sở dữ liệu -- Nén dữ liệu. 3. Stacker (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 005.746 -- dc 21 Call no. : 005.746 H678-T872 Dữ liệu xếp giá SKV008278 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008279 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 10/12/2013 268 1
Từ khóa: Cơ sở dữ liệu, Nén dữ liệu, Stacker, Phần mềm máy tính
Dò tìm sự cố Windows NT/ VN-Guide(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê [san an.] 599tr.; 20cm 1. Hệ điều hành máy tính -- Xử lý sự cố. 2. Windows NT. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 D631 Dữ liệu xếp giá SKV008028 (DHSPKT -- KD -- )
19 p hcmute 10/12/2013 532 1
Từ khóa: Hệ điều hành máy tính, Xử lý sự cố, Windows NT
Dò tìm sự cố Windows NT/ VN-Guide(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê [san an.] 599tr.; 20cm 1. Hệ điều hành máy tính -- Xử lý sự cố. 2. Windows NT. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 D631 Dữ liệu xếp giá SKV008028 (DHSPKT -- KD -- )
19 p hcmute 29/11/2013 460 1
Từ khóa: Hệ điều hành máy tính, Xử lý sự cố, Windows NT.