- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Invertebrate paleontology/ W. H. Easton. -- 1st ed.. -- New York: Harper & Row, 1960 701p.; 23cm. 1. Động vật không xương sống hoá thạch. 2. Cổ sinh vật học. 3. Invertebrate Paleontology. Dewey Class no. : 562 -- dc 21Call no. : 562 E13 Dữ liệu xếp giá SKN001778 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 13/09/2013 706 1
Từ khóa: 1. Động vật không xương sống hoá thạch. 2. Cổ sinh vật học. 3. Invertebrate Paleontology.
Man, time, and fossils: The story of evolution
Man, time, and fossils: The story of evolution/ Ruth Moore . -- 2nd ed.. -- NewYork: Significantly revised and enlarged, 1967 454p.; 22cm 1. Cổ sinh học. 2. Nhân loại học. I. . Dewey Class no. : 560.9 -- dc 21 Call no. : 560.9 M823 Dữ liệu xếp giá SKN000355 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000356 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 12/09/2013 511 1
Từ khóa: Cổ sinh học, Nhân loại học
Công nghệ sinh học môi trường -Tập 2: Xử lý chất thải hữu cơ
Công nghệ sinh học môi trường -Tập 2: Xử lý chất thải hữu cơ/ Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thuỳ Dương. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2003 275tr.; 24cm 1. Bảo vệ môi trường. 2. Công nghệ môi trường. 3. Công nghệ sinh học môi trường. 4. Xử lý chất thải -- Chất thải hữu cơ. 5. . I. Nguyễn Thị Thuỳ Dương. Dewey...
10 p hcmute 15/01/2013 1105 18
Từ khóa: Bảo vệ môi trường, Công nghệ môi trường, Công nghệ sinh học môi trường, Xử lý chất thải, Chất thải hữu cơ