» Từ khóa: cơ kỹ thuật

Kết quả 325-336 trong khoảng 400
  • Extrusion of plastics, rubber and metals

    Extrusion of plastics, rubber and metals

    Extrusion of plastics, rubber and metals/ Herbert R. Simonds, Archie J. Weith and William Shack. -- New York: Book division reihold publishing Co., 1952. 454p. includes index; 24cm. 1. Materials. 2. Metals. 3. Plastic. 4. Rubber. 5. Vật liệu học. I. Schack, William. II. Weith, Archie. Dewey Class no. : 620.1 -- dc 21 Call no. : 620.1 S594 Dữ liệu xếp giá SKN001427 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 18/09/2013 309 1

    Từ khóa: Cơ kỹ thuật, kỹ thuật

  • Plastics

    Plastics

    Plastics/ Dwight W. Cope and John O. Conaway. -- Homewood, Illinois: The Goodheart-Willcox co., Inc., 1966. 96p. includes index; 29cm. 1. Materials. 2. Plastics. 3. Vật liệu học. I. Conaway, John O. Dewey Class no. : 620.1 -- dc 21 Call no. : 620.1 C782 Dữ liệu xếp giá SKN001372 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001373 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 18/09/2013 257 1

    Từ khóa: Cơ kỹ thuật, kỹ thuật

  • Engineering experimentation: Planning, Excution, Reporting

    Engineering experimentation: Planning, Excution, Reporting

    Engineering experimentation: Planning, Excution, Reporting/ Ernest O. Doebelin . -- 1st ed.. -- New York.: McGraw-Hill, 1995 528p.; 22cm. ISBN 0 07 017339 7 1. Engineering -- Experiments. 2. Experimental design. 3. Kỹ thuật. 4. Thiết kế. Dewey Class no. : 620.007 -- dc 21 Call no. : 620.007 D649 Dữ liệu xếp giá SKN001072 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001073 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 18/09/2013 316 1

    Từ khóa: Cơ kỹ thuật, kỹ thuật

  • Industrial instrumentation fundamental

    Industrial instrumentation fundamental

    Industrial instrumentation fundamental/ Austin E. Fribance . -- New Yourk.: McGraw-Hill, 1962 776p.; 24cm. 1. Vật liệu học. Dewey Class no. : 620.1 -- dc 21 Call no. : 620.1 F897 Dữ liệu xếp giá SKN000579 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000581 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 18/09/2013 269 1

    Từ khóa: Cơ kỹ thuật, kỹ thuật

  • Mechanics of materials

    Mechanics of materials

    Mechanics of materials/ Archie Higdon, Edward H. Ohlsen, William B. Stiles . -- New York: John Wiley & Sons, INC., 1960 502p.; 22cm. 1. Sức bền vật liệu. I. Ohlsen, Edward H. . II. Stiles, William B. . Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21 Call no. : 620.11 H634 Dữ liệu xếp giá SKN000452 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 18/09/2013 223 1

    Từ khóa: Cơ kỹ thuật, kỹ thuật

  • Mechanics of materials

    Mechanics of materials

    Mechanics of materials/ James M. Gere . -- Boston: PWS-KENT, 1984 762p.; 24cm. 1. Sức bền vật liệu. 2. Streng of materials. I. Stephen P. Timoshenko. Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21 Call no. : 620.11 G367 Dữ liệu xếp giá SKN000451 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 18/09/2013 384 2

    Từ khóa: Cơ kỹ thuật, kỹ thuật

  • Engineering mechanics Statics and dynamics

    Engineering mechanics Statics and dynamics

    Engineering mechanics Statics and dynamics/ Irving H. Shames. -- New York: Prentice-Hall, 1987 764p.; 25cm 1. Động học kỹ thuật. 2. Cơ kỹ thuật. 3. Cơ tĩnh học. Dewey Class no. : 620.105 -- dc 21 Call no. : 620.105 S528 Dữ liệu xếp giá SKN000448 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 18/09/2013 356 2

    Từ khóa: Cơ kỹ thuật, kỹ thuật

  • Mechanics of solids

    Mechanics of solids

    Mechanics of solids/ T. J. Lardner, R.R. Archer . -- New York: McGraw-Hill, 1994 802p.; 24cm 1. Cơ học chất rắn. I. Archer, R.R. . Dewey Class no. : 620.105 -- dc 21 Call no. : 620.105 L321 Dữ liệu xếp giá SKN000446 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 18/09/2013 387 2

    Từ khóa: Cơ kỹ thuật, kỹ thuật

  • Handbook of engineering fundamentals

    Handbook of engineering fundamentals

    Handbook of engineering fundamentals/ Ovid W. Eshbach. -- 1st ed.. -- New York.: John Wiley & Sons, INC, 1952 956p.; 20cm. 1. Cơ kỹ thuật. 2. ỹ thuật -- Sổ tay. Dewey Class no. : 620.1 -- dc 21 Call no. : 620.1 E75 Dữ liệu xếp giá SKN000363 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 18/09/2013 163 1

    Từ khóa: Cơ kỹ thuật, kỹ thuật

  • Applied engineering mechanics: Staytics

    Applied engineering mechanics: Staytics

    Applied engineering mechanics: Staytics/ Aldor C.Peterson. -- 2nd ed.. -- London: Allyn and Bacon,Inc., 1981 281p.; 22cm ISBN 0 205 07131 5 ISBN 0 205 07284 4 1. Cơ kỹ thuật. 2. Statics. 3. Tĩnh học. I. . Dewey Class no. : 620.1053 -- dc 21 Call no. : 620.1053 P485 Dữ liệu xếp giá SKN000117 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 18/09/2013 279 1

    Từ khóa: Cơ kỹ thuật, Statics, Tĩnh học

  • Kỹ thuật dẫn đường hàng không: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề

    Kỹ thuật dẫn đường hàng không: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề

    Nghề “Kỹ thuật dẫn đường hàng không” chủ yếu đi vào khai thác, bảo đảm kỹ thuật, bảo đảm trang bị dẫn đ ường DVOR – DME hoạt động đúng 100% tính năng kỹ thuật phục vụ bay an toàn trong ngành hàng không. Nhiệm vụ chính của nghề “Kỹ thuật dẫn đường hàng không” là vận hành, kiểm tra, bảo trì, bảo dưỡng định kỳ và khắc phục các...

     155 p hcmute 28/06/2013 765 8

    Từ khóa: Kỹ thuật dẫn đường hàng không, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, Kiểm tra cách điện cáp nguồn, Xử lý sự cố thiết bị khi sét đánh, Kiểm tra bảo dưỡng định kỳ

  • Công nghệ ôtô: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề

    Công nghệ ôtô: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề

    Kỹ thuật viên nghề Công nghệ ôtô cần có sức khỏe tốt, đáp ứng được điều kiện làm việc: nặng nhọc, tiếng ồn, môi trường ô nhiễm (khí xả, mùi xăng, dầu…), có nguy cơ cháy nổ cao… và có khả năng làm việc ở các vị trí sau: - Tại các cơ sở lắp ráp ôtô: làm việc tại một vị trí cụ thể, trưởng dây chuyền lắp ráp, giám sát quá trình...

     238 p hcmute 28/06/2013 1503 95

    Từ khóa: Công nghệ ôtô, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, bảo dưỡng kỹ thuật, sữa chửa gầm ô tô, sửa chữa động cơ

Hướng dẫn khai thác thư viện số

Bộ sưu tập nổi bật

@tag cơ kỹ thuật/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=324/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew