- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển Anh-Việt cơ khí và công trình 40000 từ
Từ điển Anh-Việt cơ khí và công trình 40000 từ = English - Vietnamese mechnical and engineering dictionary 40000 entries / Cung kim Tiến. -- Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 2003 630tr : 20cm Dewey Class no. : 621.803 -- dc 21Call no. : 621.803 C972-T562
4 p hcmute 18/03/2022 221 1
Từ khóa: 1. Cơ khí -- Từ điển.
Vẽ kỹ thuật cơ khí - Tập 1: Sách dùng cho các trường đại học kỹ thuật
Vẽ kỹ thuật cơ khí - Tập 1: Sách dùng cho các trường đại học kỹ thuật/ Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn. -- Hà Nội: Giáo dục, 2006 272tr. ; 27cm Dewey Class no. : 604.24 -- dc 22Call no. : 604.24 T772-Q156
7 p hcmute 17/03/2022 653 26
Từ khóa: 1. Vẽ kỹ thuật cơ khí. I. Đặng Văn Cứ. II. Nguyễn Văn Tuấn.
Thiết kế và quy hoạch công trình công nghiệp cơ khí : Giáo trình dành cho sinh viên cơ khí các trường đại học khối kỹ thuật thuộc các hệ đào tạo / Lê Văn Vĩnh, Hoàng Tùng, Trần Xuân Việt, Phí Trọng Hảo. -- In lần thứ nhất. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2004 250tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.54 -- dc 21, 725.4 -- dc 21Call no. : 690.54 T439
9 p hcmute 17/03/2022 332 1
1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng.
Bài tập máy xây dựng/ Nguyễn Hồng Ngân. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006 200tr.; 24cm Dewey Class no. : 1690.028 4 -- dc 22Call no. : 690.0284 N573-N576
7 p hcmute 16/03/2022 236 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng.
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị - cơ khí kỹ thuật trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary of mechnical engineering used in construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Bến Tre: Giao thông vận tải, 2004 437tr.; 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 T665-H239
4 p hcmute 16/03/2022 225 0
Máy xây dựng/ Nguyễn Thị Tâm. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2002 374tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 N573-T153
7 p hcmute 16/03/2022 230 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng. 3. Thi công công trình.
Mạ kền: Lý thuyết và ứng dụng/ Trần Minh Hoàng. -- H.: Bách Khoa Hà Nội, 2010 215tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.732 7332 -- dc 22Call no. : 671.7327332 T772-H678
6 p hcmute 16/03/2022 209 1
Giáo trình cơ khí đại cương: Dùng trong đào tạo Cử nhân kỹ thuật
Giáo trình cơ khí đại cương: Dùng trong đào tạo Cử nhân kỹ thuật/ Hoàng Tùng, Nguyễn Ngọc Thành. -- H.: Giáo dục, 2010 243tr.; 24cm Dewey Class no. : 671 -- dc 22Call no. : 671 H678-T926
9 p hcmute 16/03/2022 174 1
Từ khóa: 1. Cơ khí. 2. Gia công kim loại. I. Nguyễn Ngọc Thành.
Ứng dụng AI trong thiết kế cơ khí
Ứng dụng AI trong thiết kế cơ khí: Báo cáo tổng kết đề tài NCKH của sinh viên - Mã số SV2020 - 94/ Lê Qui Chí; Đặng Quang Khoa (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 ,117tr.: hình, sơ đồ; 01 file ,Không có bản giấyDewey Class no. : 621.815 -- dc 23Call no. : ĐSV 621.815 L433-C532
119 p hcmute 16/03/2022 413 8
Từ khóa: 1. Cơ khí. 2. Thiết kế. 3. Trí tuệ nhân tạo -- Ứng dụng . I. Đặng Quang Khoa, giảng viên hướng dẫn.
Nghiên cứu triển khai kỹ thuật chế tạo vào việc đào tạo các chuyên ngành cơ khí
Nghiên cứu triển khai kỹ thuật chế tạo vào việc đào tạo các chuyên ngành cơ khí: Báo cáo tổng kết đề tài NCKH của sinh viên - Mã số SV2020 - 47/ Lữ Hoàng Khang; Phạm Thị Hồng Nga (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020,55tr.: hình, sơ đồ; 01 file,Không có bản giấyDewey Class no. : 671 -- dc 23Call no. : ĐSV...
57 p hcmute 16/03/2022 277 6
Từ khóa: 1. Cơ khí. 2. Kỹ thuật chế tạo -- Ứng dụng. I. Phạm Thị Hồng Nga, giảng viên hướng dẫn
Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh-Việt
Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh-Việt (phiên âm - minh họa - giải thích) = Mechnical engineering dictionary English - Vietnam with pronunciation - illustration - explanation / Phan Văn Đáo. -- Hà Nội: Giao Thông vận Tải, 2003 397tr. : 21cm. Dewey Class no. : 621.803 -- dc 21Call no. : 621.803 P535-Đ211
10 p hcmute 15/03/2022 361 2
Từ khóa: 1. Cơ khí -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Cơ khí.
Các phần mềm ứng dụng trong ngành cơ khí
Các phần mềm ứng dụng trong ngành cơ khí / An Hiệp, Trần Vĩnh Hưng . -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2001.- 460tr.; 30cm Dewey Class no. : 621.028 5 -- dc 21Call no. : 621.0285 A531-H633
8 p hcmute 15/03/2022 298 1