- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Glass-ceramics/ Peter Warwicka McMillan. -- London: Academic Press; 1964. 229p. includes index.; 24cm. 1. Công nghệ gốm. 2. Nghề gốm. 3. Glass-ceramics -- LCSH. Dewey Class no. : 666.3 -- dc 21 Call no. : 666.3 M113 Dữ liệu xếp giá SKN001407 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001408 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 21/10/2013 331 1
Từ khóa: Xưởng cơ khí
Measuring and cutting tools manufacture and repair Vladimirov, V.. -- 1st ed
Measuring and cutting tools manufacture and repair Vladimirov, V.. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1978 297p. includes index ; 21cm. 1. Máy công cụ cơ khí. 2. Xưởng cơ khí. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 V865 Dữ liệu xếp giá SKN001356 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001357 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 520 1
Từ khóa: Máy công cụ cơ khí, Xưởng cơ khí
Metalsmithing for the artist- Craftsan
Metalsmithing for the artist- Craftsan/ Richard thomas. -- 1st ed.. -- New york: Chilton book company philadelphia, 1960 173p; 28cm. 1. Blacksmithing. 2. Nghề Thợ Nén. Dewey Class no. : 682 -- dc 21 Call no. : 682 T462 Dữ liệu xếp giá SKN001353 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001354 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 140 1
Từ khóa: Xưởng cơ khí
Metal work: Technology and practice
Metal work: Technology and practice/ Osawald A. ludwig, Earl A. Ludwig. -- 4th ed.. -- USA: McKnight & Publishing company, 1962 488p.; 25cm. 1. Xưởng cơ khí. I. Ludwig, Earl A.. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 L948 Dữ liệu xếp giá SKN001351 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001350 (DHSPKT -- KD -- )
3 p hcmute 21/10/2013 434 1
Từ khóa: Xưởng cơ khí
Metalwork Technology and Practice
Metalwork Technology and Practice/ Oswald A. Ludwig. -- 1st ed.. -- Illinois: Mcknight and Mcknight, 1969 630p.; 30cm 1. Xưởng Cơ Khí. I. McCarthy, Willard J.. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 L948 Dữ liệu xếp giá SKN001348 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001349 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/10/2013 283 1
Từ khóa: Xưởng Cơ Khí
General shop/ John L. Feirer. -- 4th ed.. -- New York: McGraw -Hill Book Co., 1969 534p. includes index; 24cm. 1. Xưởng cơ khí. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 G876 Dữ liệu xếp giá SKN001344 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001345 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 21/10/2013 474 1
Từ khóa: Xưởng cơ khí
Technology of the metal trade/ Hans Appold, Kurt Feiler, Alfred Reinhard, Paul Schmidt. -- 1st ed.. -- New Delhi: Wiley Eastern Ltd., 1987 357p.; 25cm. 1. Xưởng cơ khí. I. Feiler, Kurt. II. Reinhard, Alfred. III. Schmidt, Paul. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 T255 Dữ liệu xếp giá SKN001325 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001326 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001327 (DHSPKT -- KD...
9 p hcmute 21/10/2013 434 1
Từ khóa: Xưởng cơ khí
The queen city supply company: Industrial tools supplies and equipment. -- 1st ed
The queen city supply company: Industrial tools supplies and equipment. -- 1st ed.. -- Indiana: Richmond, 1959 418p. includes index; 26cm. 1. Máy công cụ cơ khí. 2. Xưởng cơ khí. I. . Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 Q3 Dữ liệu xếp giá SKN001317 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 21/10/2013 427 1
Từ khóa: Máy công cụ cơ khí, Xưởng cơ khí
Machine shop: Operations and setups
Machine shop: Operations and setups/ Harold W. Porter, Orville D. Lascoe, Clyde A. Nelson. -- 3rd ed.. -- Chicago: American Technical Society, 1967 517p.includes index; 22cm. 1. Xưởng cơ khí. I. Lascoe, Orville D. II. Nelson, Clyde A. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 P845 Dữ liệu xếp giá SKN001312 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 391 1
Từ khóa: Xưởng cơ khí
Machine shop training course: Vol.2
Machine shop training course: Vol.2/ Franklin D. Jones . -- 4th ed.. -- New York: The Industrial Press, 1951 554p.; 22cm. 1. Gia công kim loại. 2. Xưởng cơ khí. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 J77 Dữ liệu xếp giá SKN001281 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 334 1
Từ khóa: Gia công kim loại, Xưởng cơ khí
Machine shop technology/ C. A. Felker. -- 3rd ed.. -- California: Bruce, 1972 493p.includes index; 22cm. 1. Xưởng cơ khí. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 F316 Dữ liệu xếp giá SKN001266 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 319 1
Từ khóa: Xưởng cơ khí, Machine shop technology
Metal Machining/ Lawrence E.Doyle. -- 4th ed.. -- New York: Prentice - Hall, 1953 511p.; 21cm. 1. Xưởng cơ khí. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 D753 Dữ liệu xếp giá SKN001263 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 373 1
Từ khóa: Metal Machining, Xưởng cơ khí