- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Mạ kền: Lý thuyết và ứng dụng/ Trần Minh Hoàng. -- H.: Bách Khoa Hà Nội, 2010 215tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.732 7332 -- dc 22Call no. : 671.7327332 T772-H678
6 p hcmute 16/03/2022 291 1
Giáo trình cơ khí đại cương: Dùng trong đào tạo Cử nhân kỹ thuật
Giáo trình cơ khí đại cương: Dùng trong đào tạo Cử nhân kỹ thuật/ Hoàng Tùng, Nguyễn Ngọc Thành. -- H.: Giáo dục, 2010 243tr.; 24cm Dewey Class no. : 671 -- dc 22Call no. : 671 H678-T926
9 p hcmute 16/03/2022 236 1
Từ khóa: 1. Cơ khí. 2. Gia công kim loại. I. Nguyễn Ngọc Thành.
Ứng dụng AI trong thiết kế cơ khí
Ứng dụng AI trong thiết kế cơ khí: Báo cáo tổng kết đề tài NCKH của sinh viên - Mã số SV2020 - 94/ Lê Qui Chí; Đặng Quang Khoa (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 ,117tr.: hình, sơ đồ; 01 file ,Không có bản giấyDewey Class no. : 621.815 -- dc 23Call no. : ĐSV 621.815 L433-C532
119 p hcmute 16/03/2022 539 12
Từ khóa: 1. Cơ khí. 2. Thiết kế. 3. Trí tuệ nhân tạo -- Ứng dụng . I. Đặng Quang Khoa, giảng viên hướng dẫn.
Nghiên cứu triển khai kỹ thuật chế tạo vào việc đào tạo các chuyên ngành cơ khí
Nghiên cứu triển khai kỹ thuật chế tạo vào việc đào tạo các chuyên ngành cơ khí: Báo cáo tổng kết đề tài NCKH của sinh viên - Mã số SV2020 - 47/ Lữ Hoàng Khang; Phạm Thị Hồng Nga (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020,55tr.: hình, sơ đồ; 01 file,Không có bản giấyDewey Class no. : 671 -- dc 23Call no. : ĐSV...
57 p hcmute 16/03/2022 357 6
Từ khóa: 1. Cơ khí. 2. Kỹ thuật chế tạo -- Ứng dụng. I. Phạm Thị Hồng Nga, giảng viên hướng dẫn
Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh-Việt
Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh-Việt (phiên âm - minh họa - giải thích) = Mechnical engineering dictionary English - Vietnam with pronunciation - illustration - explanation / Phan Văn Đáo. -- Hà Nội: Giao Thông vận Tải, 2003 397tr. : 21cm. Dewey Class no. : 621.803 -- dc 21Call no. : 621.803 P535-Đ211
10 p hcmute 15/03/2022 524 2
Từ khóa: 1. Cơ khí -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Cơ khí.
Các phần mềm ứng dụng trong ngành cơ khí
Các phần mềm ứng dụng trong ngành cơ khí / An Hiệp, Trần Vĩnh Hưng . -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2001.- 460tr.; 30cm Dewey Class no. : 621.028 5 -- dc 21Call no. : 621.0285 A531-H633
8 p hcmute 15/03/2022 404 1
Modeling in mechanical and civil engineering: Collection of papers from prof. Nguyen - Dang Hung's former students/ Géry de Saxcé, Nicolas Moes ; Chau Dinh Thanh. -- Tp.HCM: Vietnam National University Ho Chi Minh City, 2006 565tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.1 -- dc 22Call no. : 620.1 M689
9 p hcmute 14/03/2022 177 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật cơ khí. I. Chau Dinh Thanh. II. Nicolas Moes.
Nghiên cứu hệ thống treo khí và vấn đề ổn định thùng xe trên xe khách hai tầng Thaco Trường Hải
Nghiên cứu hệ thống treo khí và vấn đề ổn định thùng xe trên xe khách hai tầng Thaco Trường Hải: Luận văn thạc sĩ ngành Kỹ thuật cơ khí động lực/ Phan Văn Kỳ; Lâm Mai Long (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2019
94 p hcmute 14/03/2022 515 11
Từ khóa: 1. Ô tô -- Chuyển động thẳng và quay vòng. 2. Hệ thống treo khí. 3. Kỹ thuật cơ khí động lực. I. Lâm Mai Long, giảng viên hướng dẫn.
Vật liệu cơ khí/ Cao Văn Sâm, Nguyễn Đức Thọ, Vũ Xuân Hùng. -- H.: Lao động, 2008 108tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 22Call no. : 620.112 C235-S187
6 p hcmute 18/01/2022 365 4
Từ khóa: 1. Cơ Khí -- Vật liệu. 2. Vật liệu cơ khí. I. Nguyễn Đức Thọ. II. Vũ Xuân Hùng.
Vật liệu cơ bản & xử lý nhiệt trong chế tạo máy : Giáo trình cho các hệ đào tạo cử nhân và trung cấp kỹ thuật/ Hoàng Tùng, Phạm Minh Phương, Bùi Văn Hạnh. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007 120tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 22Call no. : 620.112 H678-T926
9 p hcmute 18/01/2022 438 4
Từ khóa: 1. Sức bền vật liệu. 2. Vật liệu cơ khí. I. Bùi Văn Hạnh. II. Phạm Minh Phương .
Vật liệu công nghiệp : Tài liệu dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề
Vật liệu công nghiệp : Tài liệu dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề / Nguyễn Thị Bảo, Nguyễn Thị Lệ, Đỗ Thanh Miễn. -- H : Lao động - xã hội, 2005 154tr ; 27cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 N573-B221
7 p hcmute 18/01/2022 352 0
Cơ khí đại cương/ Hoàng Tùng, Nguyễn Tiến Đào,Nguyễn Thúc Hà. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 319tr; 20.5cm Dewey Class no. : 620.1 -- dc 21Call no. : 620.1 H678-T962
13 p hcmute 18/01/2022 267 0