» Từ khóa: cơ học

Kết quả 709-720 trong khoảng 819
  • Fundamentals mechanics and heat

    Fundamentals mechanics and heat

    Fundamentals mechanics and heat/ Hugh D.Young . -- New York: McGraw - Hill, 1964 637 p.; 24cm 1. Cơ học. 2. Heat, Mechanical equivalent of. 3. Mechanics. 4. Nhiệt học. Dewey Class no. : 531 -- dc 21 Call no. : 531 Y72 Dữ liệu xếp giá SKN000166 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 11/09/2013 280 1

    Từ khóa: Cơ học, Heat, Mechanical equivalent of, Mechanics, Nhiệt học.

  • Mechanics, heat, and sound

    Mechanics, heat, and sound

    Mechanics, heat, and sound/ Francis Weston Sears . -- 2nd ed.. -- Massachusetts: Addison - Wesley Publishing Com., Inc, 1958 564 p.; 22cm 1. Âm học. 2. Cơ học. 3. Nhiệt học. Dewey Class no. : 530 -- dc 21 Call no. : 530 S439 Dữ liệu xếp giá SKN000165 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 11/09/2013 231 1

    Từ khóa: Âm học, Cơ học, Nhiệt học

  • Compressible fluisd flow

    Compressible fluisd flow

    Compressible fluisd flow/ Patrick H.Oosthuizen, William E.Carscallen. -- New York:, McGraw - Hill 1997 548p.; 24cm ISBN 0 07 115426 4 1. Cơ học chất lỏng. 2. Compressibility. 3. Fluid dynamics. I. Carscallen,William E. Dewey Class no. : 532 -- dc 21 Call no. : 532 O.59 Dữ liệu xếp giá SKN000132 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 11/09/2013 358 1

    Từ khóa: Cơ học chất lỏng, Compressibility

  • The mechanics universe

    The mechanics universe

    The mechanics universe/ Rechard P.Olenick,Tom M. Apostol, David L. Goodstein. -- New York: Cambridge University Press, 1985 584p.; 24cm ISBN 0 521 30429 6 1. Cơ học. 2. Heat. 3. Mechanical universe. 4. Mechanics. 5. Nhiệt học. 6. Physics -- Study and teaching (Higher) -- United States -- Audio - visual aids. I. Apostol, Tom M. II. Goodstein, david L. Dewey Class no. : 530 -- dc 21 Call no. : 530...

     16 p hcmute 11/09/2013 182 1

    Từ khóa: Cơ học, Heat, Mechanical universe, Mechanics, Nhiệt học, Physics

  • Fluid mechanics

    Fluid mechanics

    Fluid mechanics/ James A.Liggestt . -- New York: , McGraw - Hill, Inc., 1994 495p.; 24cm ISBN 0 07 11349 2 1. Cơ học chất lỏng. 2. Fluid mechanics. I. . Dewey Class no. : 532 -- dc 21 Call no. : 532 L723 Dữ liệu xếp giá SKN000129 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000130 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 11/09/2013 559 1

    Từ khóa: Cơ học chất lỏng, Fluid mechanics

  • Hydraulics and fluid mechanics

    Hydraulics and fluid mechanics

    Hydraulics and fluid mechanics/ E.H. Lewitt. -- 10th ed.. -- London: Sir Isaac Pitman And Sons LTD., 1963 752p.; 22cm 1. Cơ học chất lỏng. 2. Thủy lực học. I. . Dewey Class no. : 532 -- dc 21 Call no. : 532 L677 Dữ liệu xếp giá SKN000128 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 11/09/2013 425 1

    Từ khóa: Cơ học chất lỏng, Thủy lực học

  • The equilibrium theory of classical fluids

    The equilibrium theory of classical fluids

    The equilibrium theory of classical fluids/ Harry L.Frisch. -- New York.: W.A. Benjamin, Inc., 1964 517p.; 21cm 1. Cơ học chất lỏng. I. Lebowitz, Joel L. Dewey Class no. : 532 -- dc 21 Call no. : 532 F917 Dữ liệu xếp giá SKN000127 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 11/09/2013 271 1

    Từ khóa: Cơ học chất lỏng

  • Dynamics

    Dynamics

    Dynamics/ J.L.Meriam. -- New York.: John Wiley and Sons, Inc, 1966 387p.; 22cm 1. Động học. 2. Cơ lý thuyết. Dewey Class no. : 531.163 -- dc 21 Call no. : 531.163 M561 Dữ liệu xếp giá SKN000118 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 11/09/2013 562 8

    Từ khóa: Động học, Cơ lý thuyết

  • Statics

    Statics

    Statics/ J.L. Meriam. -- New York: John Wiley and Sons, Inc., 1967. 324p.; 24cm. 1. Cơ lý thuyết. 2. Tĩnh học. Dewey Class no. : 531.12 -- dc 21 Call no. : 531.12 M561 Dữ liệu xếp giá SKN000116 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 11/09/2013 457 9

    Từ khóa: Cơ lý thuyết, Tĩnh học

  • International colloquium in mechanics of solid, fluids,structures and interactions

    International colloquium in mechanics of solid, fluids,structures and interactions

    International colloquium in mechanics of solid, fluids,structures and interactions/ Nguyen Dang Hung. -- France: University De Liege, 2000 886p.; 28cm 1. Cơ học. 2. Cơ học chất lỏng. 3. Cơ học chất rắn. Dewey Class no. : 531 -- dc 21 Call no. : 531 N573-H936 Dữ liệu xếp giá SKN000107 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 11/09/2013 498 1

    Từ khóa: Cơ học, Cơ học chất lỏng, Cơ học chất rắn

  • Phân tích mode dao động tấm có vết nứt bằng XFEM

    Phân tích mode dao động tấm có vết nứt bằng XFEM

    Phân tích mode dao động tấm có vết nứt bằng XFEM/ Phan Thị Anh Tú. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2013 xii, 66tr. ; 30cm 1. Cơ học phá hủy. 2. Vật liệu học. I. Nguyễn Hoài Sơn Giáo viên hướng dẫn. Dewey Class no. : 620.1126 -- dc 22 Call no. : 605204 620.1126 P535-T883 Dữ liệu xếp giá SKC003996 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 10/09/2013 635 8

    Từ khóa: Cơ học phá hủy, Vật liệu học

  • Phương pháp proper generallzed decomposition cho bài toán phi tuyến

    Phương pháp proper generallzed decomposition cho bài toán phi tuyến

    Phương pháp proper generallzed decomposition cho bài toán phi tuyến/ Kiều Quốc Anh. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2013 ix, 90tr. ; 30cm 1. Bài toán phi tuyến. 2. Cơ học lưu chất. 3. Truyền nhiệt. I. Phan Đức Huynh, Giáo viên hướng dẫn. Dewey Class no. : 620.106 -- dc 22 Call no. : 605204 620.106 K47-A596 Dữ liệu xếp giá...

     21 p hcmute 10/09/2013 511 1

    Từ khóa: Bài toán phi tuyến, Cơ học lưu chất, Truyền nhiệt

Hướng dẫn khai thác thư viện số

Bộ sưu tập nổi bật

@tag cơ học/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=708/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew