- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Elements of classical and statistical thermodynamics
Elements of classical and statistical thermodynamics/ Leonard K. Nash . -- London: Addison - Wesley Publishing Co., 1970 128p.; 22cm 1. Nhiệt động lực học cổ điển. 2. Nhiệt động lực học thống kê. Dewey Class no. : 536.7 -- dc 21 Call no. : 536.7 N248 Dữ liệu xếp giá SKN000175 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 11/09/2013 617 2
Từ khóa: Nhiệt động lực học cổ điển, Nhiệt động lực học thống kê
Classical electrodynamics/ John David Jackson . -- 3rd ed.. -- New York: John Wiley & Sons, Inc, 1963 641p.; 22cm 1. Điện động lực học cổ điển. Dewey Class no. : 537.6 -- dc 21 Call no. : 537.6 J13 Dữ liệu xếp giá SKN000172 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 11/09/2013 302 2
Từ khóa: Điện động lực học cổ điển
Fundamentals mechanics and heat
Fundamentals mechanics and heat/ Hugh D.Young . -- New York: McGraw - Hill, 1964 637 p.; 24cm 1. Cơ học. 2. Heat, Mechanical equivalent of. 3. Mechanics. 4. Nhiệt học. Dewey Class no. : 531 -- dc 21 Call no. : 531 Y72 Dữ liệu xếp giá SKN000166 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 11/09/2013 286 1
Từ khóa: Cơ học, Heat, Mechanical equivalent of, Mechanics, Nhiệt học.
Mechanics, heat, and sound/ Francis Weston Sears . -- 2nd ed.. -- Massachusetts: Addison - Wesley Publishing Com., Inc, 1958 564 p.; 22cm 1. Âm học. 2. Cơ học. 3. Nhiệt học. Dewey Class no. : 530 -- dc 21 Call no. : 530 S439 Dữ liệu xếp giá SKN000165 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 11/09/2013 239 1
Compressible fluisd flow/ Patrick H.Oosthuizen, William E.Carscallen. -- New York:, McGraw - Hill 1997 548p.; 24cm ISBN 0 07 115426 4 1. Cơ học chất lỏng. 2. Compressibility. 3. Fluid dynamics. I. Carscallen,William E. Dewey Class no. : 532 -- dc 21 Call no. : 532 O.59 Dữ liệu xếp giá SKN000132 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 11/09/2013 365 1
Từ khóa: Cơ học chất lỏng, Compressibility
The mechanics universe/ Rechard P.Olenick,Tom M. Apostol, David L. Goodstein. -- New York: Cambridge University Press, 1985 584p.; 24cm ISBN 0 521 30429 6 1. Cơ học. 2. Heat. 3. Mechanical universe. 4. Mechanics. 5. Nhiệt học. 6. Physics -- Study and teaching (Higher) -- United States -- Audio - visual aids. I. Apostol, Tom M. II. Goodstein, david L. Dewey Class no. : 530 -- dc 21 Call no. : 530...
16 p hcmute 11/09/2013 192 1
Từ khóa: Cơ học, Heat, Mechanical universe, Mechanics, Nhiệt học, Physics
Fluid mechanics/ James A.Liggestt . -- New York: , McGraw - Hill, Inc., 1994 495p.; 24cm ISBN 0 07 11349 2 1. Cơ học chất lỏng. 2. Fluid mechanics. I. . Dewey Class no. : 532 -- dc 21 Call no. : 532 L723 Dữ liệu xếp giá SKN000129 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000130 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 11/09/2013 575 1
Từ khóa: Cơ học chất lỏng, Fluid mechanics
Hydraulics and fluid mechanics
Hydraulics and fluid mechanics/ E.H. Lewitt. -- 10th ed.. -- London: Sir Isaac Pitman And Sons LTD., 1963 752p.; 22cm 1. Cơ học chất lỏng. 2. Thủy lực học. I. . Dewey Class no. : 532 -- dc 21 Call no. : 532 L677 Dữ liệu xếp giá SKN000128 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 11/09/2013 439 1
Từ khóa: Cơ học chất lỏng, Thủy lực học
The equilibrium theory of classical fluids
The equilibrium theory of classical fluids/ Harry L.Frisch. -- New York.: W.A. Benjamin, Inc., 1964 517p.; 21cm 1. Cơ học chất lỏng. I. Lebowitz, Joel L. Dewey Class no. : 532 -- dc 21 Call no. : 532 F917 Dữ liệu xếp giá SKN000127 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 11/09/2013 278 1
Từ khóa: Cơ học chất lỏng
Dynamics/ J.L.Meriam. -- New York.: John Wiley and Sons, Inc, 1966 387p.; 22cm 1. Động học. 2. Cơ lý thuyết. Dewey Class no. : 531.163 -- dc 21 Call no. : 531.163 M561 Dữ liệu xếp giá SKN000118 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 11/09/2013 575 8
Từ khóa: Động học, Cơ lý thuyết
Statics/ J.L. Meriam. -- New York: John Wiley and Sons, Inc., 1967. 324p.; 24cm. 1. Cơ lý thuyết. 2. Tĩnh học. Dewey Class no. : 531.12 -- dc 21 Call no. : 531.12 M561 Dữ liệu xếp giá SKN000116 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 11/09/2013 478 9
Từ khóa: Cơ lý thuyết, Tĩnh học
International colloquium in mechanics of solid, fluids,structures and interactions
International colloquium in mechanics of solid, fluids,structures and interactions/ Nguyen Dang Hung. -- France: University De Liege, 2000 886p.; 28cm 1. Cơ học. 2. Cơ học chất lỏng. 3. Cơ học chất rắn. Dewey Class no. : 531 -- dc 21 Call no. : 531 N573-H936 Dữ liệu xếp giá SKN000107 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 11/09/2013 518 1
Từ khóa: Cơ học, Cơ học chất lỏng, Cơ học chất rắn