» Từ khóa: cơ học

Kết quả 661-672 trong khoảng 1353
  • Theory and applications of fluid mechanics

    Theory and applications of fluid mechanics

    Theory and applications of fluid mechanics/ K. Subramanya . -- 10th ed. -- New Delhi: McGraw-Hill Offices, 2003 752p.; 25cm. Summary: Techaers will find this book beneficial as source-material for well-palntned and interesting problems, as well as for objective questionsThis book is designed, primarily for the benefit of undergraduate engineering students, as an essential supplement to any text in fluid mechanics. The topics...

     10 p hcmute 13/09/2013 1134 30

    Từ khóa: 1. Cơ học chất lỏng ứng dụng. 2. Fluid mechanics.

  • Invertebrate paleontology

    Invertebrate paleontology

    Invertebrate paleontology/ W. H. Easton. -- 1st ed.. -- New York: Harper & Row, 1960 701p.; 23cm. 1. Động vật không xương sống hoá thạch. 2. Cổ sinh vật học. 3. Invertebrate Paleontology. Dewey Class no. : 562 -- dc 21Call no. : 562 E13 Dữ liệu xếp giá SKN001778 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 13/09/2013 553 1

    Từ khóa: 1. Động vật không xương sống hoá thạch. 2. Cổ sinh vật học. 3. Invertebrate Paleontology.

  • Eletromechanical energy conversion

    Eletromechanical energy conversion

    Eletromechanical energy conversion/ Vembu Gourishankar . -- Pennsylvania.: International Texbook Company., 1965 564p.; 23cm. 1. Điện cơ. 2. Điện học. 3. Electricity. Dewey Class no. : 537 -- dc 21 Call no. : 537 G715 Dữ liệu xếp giá SKN000819 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 12/09/2013 291 1

    Từ khóa: Điện cơ, Điện học, Electricity

  • Man, time, and fossils: The story of evolution

    Man, time, and fossils: The story of evolution

    Man, time, and fossils: The story of evolution/ Ruth Moore . -- 2nd ed.. -- NewYork: Significantly revised and enlarged, 1967 454p.; 22cm 1. Cổ sinh học. 2. Nhân loại học. I. . Dewey Class no. : 560.9 -- dc 21 Call no. : 560.9 M823 Dữ liệu xếp giá SKN000355 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000356 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 12/09/2013 448 1

    Từ khóa: Cổ sinh học, Nhân loại học

  • Fundamentals of mass transfer

    Fundamentals of mass transfer

    Fundamentals of mass transfer/ V.Kafarov. -- Moscow: Mir Publishers, 1975 510p.; 22cm. 1. Cơ học chất lỏng. 2. Truyền khối. Dewey Class no. : 532 -- dc 21 Call no. : 532 K12 Dữ liệu xếp giá SKN000189 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 12/09/2013 369 1

    Từ khóa: Cơ học chất lỏng, Truyền khối

  • Fundamentals of classical thermodynamics

    Fundamentals of classical thermodynamics

    Fundamentals of classical thermodynamics/Goedon J. Van Wylen . -- New York: John Wiley and Sons,INC., 1965 634p.; 22cm 1. Nhiệt động lực học cổ điển. Dewey Class no. : 536.7 -- dc 21 Call no. : 536.7 W983 Dữ liệu xếp giá SKN000177 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 11/09/2013 502 2

    Từ khóa: Nhiệt động lực học cổ điển

  • Elements of classical and statistical thermodynamics

    Elements of classical and statistical thermodynamics

    Elements of classical and statistical thermodynamics/ Leonard K. Nash . -- London: Addison - Wesley Publishing Co., 1970 128p.; 22cm 1. Nhiệt động lực học cổ điển. 2. Nhiệt động lực học thống kê. Dewey Class no. : 536.7 -- dc 21 Call no. : 536.7 N248 Dữ liệu xếp giá SKN000175 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 11/09/2013 538 2

    Từ khóa: Nhiệt động lực học cổ điển, Nhiệt động lực học thống kê

  • Classical electrodynamics

    Classical electrodynamics

    Classical electrodynamics/ John David Jackson . -- 3rd ed.. -- New York: John Wiley & Sons, Inc, 1963 641p.; 22cm 1. Điện động lực học cổ điển. Dewey Class no. : 537.6 -- dc 21 Call no. : 537.6 J13 Dữ liệu xếp giá SKN000172 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 11/09/2013 271 2

    Từ khóa: Điện động lực học cổ điển

  • Fundamentals mechanics and heat

    Fundamentals mechanics and heat

    Fundamentals mechanics and heat/ Hugh D.Young . -- New York: McGraw - Hill, 1964 637 p.; 24cm 1. Cơ học. 2. Heat, Mechanical equivalent of. 3. Mechanics. 4. Nhiệt học. Dewey Class no. : 531 -- dc 21 Call no. : 531 Y72 Dữ liệu xếp giá SKN000166 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 11/09/2013 257 1

    Từ khóa: Cơ học, Heat, Mechanical equivalent of, Mechanics, Nhiệt học.

  • Mechanics, heat, and sound

    Mechanics, heat, and sound

    Mechanics, heat, and sound/ Francis Weston Sears . -- 2nd ed.. -- Massachusetts: Addison - Wesley Publishing Com., Inc, 1958 564 p.; 22cm 1. Âm học. 2. Cơ học. 3. Nhiệt học. Dewey Class no. : 530 -- dc 21 Call no. : 530 S439 Dữ liệu xếp giá SKN000165 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 11/09/2013 198 1

    Từ khóa: Âm học, Cơ học, Nhiệt học

  • Compressible fluisd flow

    Compressible fluisd flow

    Compressible fluisd flow/ Patrick H.Oosthuizen, William E.Carscallen. -- New York:, McGraw - Hill 1997 548p.; 24cm ISBN 0 07 115426 4 1. Cơ học chất lỏng. 2. Compressibility. 3. Fluid dynamics. I. Carscallen,William E. Dewey Class no. : 532 -- dc 21 Call no. : 532 O.59 Dữ liệu xếp giá SKN000132 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 11/09/2013 333 1

    Từ khóa: Cơ học chất lỏng, Compressibility

  • The mechanics universe

    The mechanics universe

    The mechanics universe/ Rechard P.Olenick,Tom M. Apostol, David L. Goodstein. -- New York: Cambridge University Press, 1985 584p.; 24cm ISBN 0 521 30429 6 1. Cơ học. 2. Heat. 3. Mechanical universe. 4. Mechanics. 5. Nhiệt học. 6. Physics -- Study and teaching (Higher) -- United States -- Audio - visual aids. I. Apostol, Tom M. II. Goodstein, david L. Dewey Class no. : 530 -- dc 21 Call no. : 530...

     16 p hcmute 11/09/2013 154 1

    Từ khóa: Cơ học, Heat, Mechanical universe, Mechanics, Nhiệt học, Physics

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag cơ học/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=660/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew