- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện
Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện / Cyril w. lander; Lê Văn Doanh (dịch). -- Tái bản lần thứ hai. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1997 490tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.317 -- dc 21Call no. : 621.317 L255
9 p hcmute 06/05/2022 812 10
Từ khóa: 1. Động cơ điện -- Kỹ thuật điều khiển. 2. Điện tử công suất. 3. Truyền động điện. I. Lê Văn Doanh, Dịch giả.
Từ điển lịch sử Việt Nam từ khởi nguồn đến 938
Từ điển lịch sử Việt Nam từ khởi nguồn đến 938/ Vũ Văn Quân. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015356tr.; 24cmDewey Class no. : 959.70103 -- dc 22Call no. : 959.70103 V986-Q141
7 p hcmute 18/04/2022 361 0
Từ khóa: Lịch sử cổ đại, Việt Nam, Từ điển
Từ điển ô tô máy kéo Nga - Việt
Từ điển ô tô máy kéo Nga - Việt khoảng 27.000 thuật ngữ. -- Hà Nội: Khoa học kỹ thuật, 1987 408tr.; 25cm Dewey Class no. : 629.2203 -- dc 21Call no. : 629.2203 T883
4 p hcmute 08/04/2022 445 2
Từ khóa: . 1. Động cơ đốt trong -- Từ điển. 2. Từ điển Nga-Việt -- Kỹ thuật.
Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện
Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện / Cyril W. Lander, người dịch: Lê Văn Doanh. -- Tái bản lần thứ tư. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2002 490tr ; 21cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 L255
8 p hcmute 25/03/2022 556 4
Từ khóa: 1. Động cơ điện. 2. Điện tử công suất. I. Lê Văn Doanh.
Cẩm nang xử lý sự cố điện - điện tử
Cẩm nang xử lý sự cố điện - điện tử / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng. -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2015. - 320tr. ; 24 cm Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.31 T772-S194
7 p hcmute 21/03/2022 380 0
Từ khóa: Điện, Điện tử, Xử lý sự cố
Cơ điện tử: Các thành phần - các phưong pháp - các ví dụ
Cơ điện tử: Các thành phần - các phưong pháp - các ví dụ/ Bodo Heimann, Wilfried Gerth, Karl Popp; Người dịch : Nguyễn Văn Khang,... -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2012. - 413tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621 H467
5 p hcmute 21/03/2022 303 1
Từ khóa: Điện tử học, Cơ điện tử, Cơ học
Kỹ thuật học tổng hợp cơ khí - Điện thiết bị và điện tử - Tập 1 Cơ khí
Kỹ thuật học tổng hợp cơ khí - Điện thiết bị và điện tử - Tập 1 Cơ khí/ Nguyễn Văn Tuệ. -- Tp.HCM.: Đại học quốc gia, 2007 141tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.9 -- dc 21Call no. : 621.9 N573-T913
7 p hcmute 18/03/2022 302 1
Cơ sở kỹ thuật điện tử số : Giáo trình tinh giản
Cơ sở kỹ thuật điện tử số : Giáo trình tinh giản / Vũ Đức Thọ ( dịch ), Đỗ Xuân Thụ ( giới thiệu và hiệu đính ). -- Tái bản lần thứ bảy. -- H.: Giáo dục, 2009 359tr. ; 27cmDewey Class no. : 621.391Call no. : 621.391 C652
9 p hcmute 18/03/2022 602 6
Từ điển Anh-Việt cơ khí và công trình 40000 từ
Từ điển Anh-Việt cơ khí và công trình 40000 từ = English - Vietnamese mechnical and engineering dictionary 40000 entries / Cung kim Tiến. -- Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 2003 630tr : 20cm Dewey Class no. : 621.803 -- dc 21Call no. : 621.803 C972-T562
4 p hcmute 18/03/2022 295 1
Từ khóa: 1. Cơ khí -- Từ điển.
Xử lý sự cố điện tử: Tổng hợp các hỏng hóc điện tử
Xử lý sự cố điện tử: Tổng hợp các hỏng hóc điện tử/ Trần Thế San, Nguyễn Việt Hùng. -- Đà Nẵng.: Nxb.Đà Nẵng, 2005 391tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.381 028 -- dc 22Call no. : 621.381028 T772-S194
15 p hcmute 17/03/2022 352 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện tử. 2. Sửa chữa thiết bị điện tử. 3. Xử lý sự cố. I. Nguyễn Việt Hùng.
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị - cơ khí kỹ thuật trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary of mechnical engineering used in construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Bến Tre: Giao thông vận tải, 2004 437tr.; 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 T665-H239
4 p hcmute 16/03/2022 315 1
Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh-Việt
Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh-Việt (phiên âm - minh họa - giải thích) = Mechnical engineering dictionary English - Vietnam with pronunciation - illustration - explanation / Phan Văn Đáo. -- Hà Nội: Giao Thông vận Tải, 2003 397tr. : 21cm. Dewey Class no. : 621.803 -- dc 21Call no. : 621.803 P535-Đ211
10 p hcmute 15/03/2022 528 2
Từ khóa: 1. Cơ khí -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Cơ khí.