- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Làm quen với Dreamweaver 3/ Elicom. -- H.: Thống kê, 2001 275tr.; 27cm 1. Dreamweaver (Chương trình máy tính). 2. Tin học ứng dụng - Dreamweaver. 3. Web page -- Thiết kế. I. . Dewey Class no. : 004.678 -- dc 21 Call no. : 004.678 L213 Dữ liệu xếp giá SKV019555 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 20/12/2013 565 1
Từ khóa: Dreamweaver (Chương trình máy tính), Tin học ứng dụng - Dreamweaver, Web page -- Thiết kế.
Vẽ xây dựng và phối cảnh công trình thực hành đồ họa 3 chiều AutoCAD 14. : Tập 2. Phối cảnh và tô bóng/ Lê Hải Trừng. -- Huế: Thuận Hóa, 2002 155tr.; 27cm 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Chương trình máy tính). 3. Tin học ứng dụng. 4. Vẽ kỹ thuật xây dựng -- AutoCAD. 5. Vẽ kỹ thuật -- AutoCAD. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. :...
7 p hcmute 20/12/2013 553 5
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD (Chương trình máy tính), Tin học ứng dụng, Vẽ kỹ thuật xây dựng -- AutoCAD, Vẽ kỹ thuật -- AutoCAD.
Từ thuật toán đến chương trình
Từ thuật toán đến chương trình/ Nguyễn Xuân Huy. -- H: Khoa học và kỹ thuật, 2000 182tr; 19cm 1. Chương trình máy tính. 2. Thuật toán. 3. . Dewey Class no. : 005.1 -- dc 21 Call no. : 005.1 N573-H987 Dữ liệu xếp giá SKV008742 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008743 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV008744 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
9 p hcmute 19/12/2013 508 5
Từ khóa: Chương trình máy tính, Thuật toán
Xây dựng mô hình ba chiều và bản vẻ kỹ thuật bằng Inventor/
Xây dựng mô hình ba chiều và bản vẻ kỹ thuật bằng Inventor/ Phan Đình Huấn, Tôn Thất Tài. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002 286tr.; 20.5cm 1. Đồ họa máy tính. 2. Autodesk Inventor (Chương trình máy tính). 3. Vẽ kỹ thuật. I. Tôn Thất Tài. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 P535-H874 Dữ liệu xếp giá SKV019786 (DHSPKT -- KD --...
6 p hcmute 12/12/2013 472 2
Từ khóa: Đồ họa máy tính, Autodesk Inventor (Chương trình máy tính), Vẽ kỹ thuật
Làm quen với Dreamweaver 3/ Elicom. -- H.: Thống kê, 2001 275tr.; 27cm 1. Dreamweaver (Chương trình máy tính). 2. Tin học ứng dụng - Dreamweaver. 3. Web page -- Thiết kế. I. . Dewey Class no. : 004.678 -- dc 21 Call no. : 004.678 L213 Dữ liệu xếp giá SKV019555 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 12/12/2013 412 1
Từ khóa: Dreamweaver (Chương trình máy tính), Tin học ứng dụng - Dreamweaver, Web page -- Thiết kế.
Vẽ xây dựng và phối cảnh công trình thực hành đồ họa 3 chiều. : Tập 1. Vẽ xây dựng với 3D solids/
nội dung tài liệu gồm 3 phần chính: Dựng hình vật thể với 3D solids, dựng hình phối cảnh, tô bóng và ghép phông nền tiền cảnh hậu cảnh. Sách có tại Thư viện Khu A, Phòng Mượn Số phân loại: 006.6 L433-T871
5 p hcmute 12/12/2013 480 3
Từ khóa: 3D Solid (Chương trình máy tính), Đồ họa máy tính, Tin học ứng dụng, Vẽ kỹ thuật xây dựng -- Đồ họa vi tính.
Từ thuật toán đến chương trình
Từ thuật toán đến chương trình/ Nguyễn Xuân Huy. -- H: Khoa học và kỹ thuật, 2000 182tr; 19cm 1. Chương trình máy tính. 2. Thuật toán. 3. . Dewey Class no. : 005.1 -- dc 21 Call no. : 005.1 N573-H987 Dữ liệu xếp giá SKV008742 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008743 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV008744 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
9 p hcmute 11/12/2013 393 2
Từ khóa: Chương trình máy tính, Thuật toán
Computer data processing/ Gordon B. Davis. -- 1st ed. -- New York: McGraw-Hill Book Co., 1969. 617p. includes index ; 24cm. 1. Toán ứng dụng. 2. oán chương trình. Dewey Class no. : 519.7 -- dc 21 Call no. : 519.7 D261 Dữ liệu xếp giá SKN000493 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 12/09/2013 139 1
Từ khóa: Toán ứng dụng, toán chương trình.
Computational mathematics worked examples and problems with elements of theory
Computational mathematics worked examples and problems with elements of theory/ N.V.Kopchenova. -- Moscow: Mir Publishers, 1975 395p.; 22cm 1. Toán ứng dụng. 2. Toán chương trình. I. Maron, I. A. Dewey Class no. : 519.7 -- dc 21 Call no. : 519.7 K83 Dữ liệu xếp giá SKN000106 (DHSPKT -- KD --)
7 p hcmute 11/09/2013 301 1
Từ khóa: Toán ứng dụng, Toán chương trình
Basic principles of data processing
Basic principles of data processing/ Jame A.Saxon, Wesley W. Steyer. -- London.: Prentice-Hall, Inc, 1967 278p.; 24cm 1. Toán ứng dụng. 2. Toán chương trình. I. Steyer,Wesley W. . Dewey Class no. : 519.7 -- dc 21 Call no. : 519.7 S111 Dữ liệu xếp giá SKN000100 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 11/09/2013 250 1
Từ khóa: Toán ứng dụng, Toán chương trình
Numerical Methods In Computer programming
Numerical Methods In Computer programming/ Myron R. Rosenthal. -- Illinois, Richard D. Irwin, Inc., 1966 566p.; 22cm 1. Lý thuyết số. 2. Toán ứng dụng. 3. Toán chương trình. Dewey Class no. : 519.7 -- dc 21 Call no. : 519.7 R815 Dữ liệu xếp giá SKN000099 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 11/09/2013 270 1
Từ khóa: Lý thuyết số. Toán ứng dụng, Toán chương trình
Xây dựng bộ câu hỏi kiểm tra - đáng giá trong lĩnh vực đào tạo đăng kiểm viên xe máy chuyên dùng hạng III tại cục đăng kiểm Việt Nam: Luận văn Thạc sĩ/ Nguyễn Văn Việt. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2013 xi, 211tr.;30cm 1. Bộ câu hỏi trắc nghiệm. 2. Chương trình giảng dạy. I. Võ Văn Lộc, Giáo viên hướng...
15 p hcmute 10/09/2013 296 1
Từ khóa: Bộ câu hỏi trắc nghiệm, Chương trình giảng dạy