- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghệ thuật viết chữ đẹp: 2400 mẫu chữ
Nghệ thuật viết chữ đẹp: 2400 mẫu chữ/ Minh Trung . -- Xb. lần 1. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2001 129tr.; 20cm Dewey Class no. : 745.6 -- dc 21 Call no. : 745.6 M665-T871
3 p hcmute 17/05/2022 298 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật trang trí chữ. I. Phong Đảo, Biên dịch.
Chinh phụ ngâm: Hán nôm hợp tuyển
Chinh phụ ngâm: Hán nôm hợp tuyển / Đặng Trần Côn; Nguyễn Thế, Phan Anh Dũng (biên soạn), Nguyễn Đình Thảng (hiệu đính chữ nôm). -- Huế: Thuận Hóa, 2000 246tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 Call no. : 895.9221 Đ182-C743
8 p hcmute 16/05/2022 356 0
Hồ Chí Minh tác gia tác phẩm nghệ thuật ngôn từ
Hồ Chí Minh tác gia tác phẩm nghệ thuật ngôn từ/ Nguyễn Như Ý, Nguyên An, Chu Huy. -- Hà Nội.: Giáo dục, 1997 483tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.92209 -- dc 21 Call no. : 895.92209 N573-Y11
8 p hcmute 16/05/2022 342 0
Từ khóa: 1. Hồ Chí Minh. 2. Văn học Việt Nam -- Lịch sử và phê bình. I. Chu Huy. II. Nguyên An.
Lịch triều hiến chương loại chí - Tập 1
Lịch triều hiến chương loại chí - Tập 1/ Phan Huy Chú (Tổ phiên dịch Viện sử học và chú giải ). -- H.: Giáo dục, 2007 978tr.; 24cm Dewey Class no. : 959.702 -- dc 22 Call no. : 959.702 L698
9 p hcmute 13/05/2022 657 2
Cẩm nang hàn/ Hoàng Tùng (ch.b), Nguyễn Thúc Hà, Ngô Lê Thông , Chu Văn Thông . -- In lần thứ 3, có sửa chữa bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 286tr.; 21cm Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 H678-T926
8 p hcmute 13/05/2022 432 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật hàn. 2. Welding. I. Chu Văn Khang. II. Ngô Lê Thông. III. Nguyễn Thúc Hà.
Bạn có thể trở thành ông chủ / Tống Lập Dân ; Ngọc Phương (dịch). -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 199tr. ; 21cm Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23 Call no. : 650.1 T665-D167
7 p hcmute 13/05/2022 272 0
Cẩm nang quản lý tài chính và tiếp thị cho chủ doanh nghiệp
Cẩm nang quản lý tài chính và tiếp thị cho chủ doanh nghiệp/ Nguyễn Quốc Tòng. -- Thanh Hóa: Nxb.Thanh Hóa, 2008 326tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.15 -- dc 22Call no. : 658.15 N573-T665
6 p hcmute 12/05/2022 325 0
Chủ tịch Tôn Đức Thắng = President Tôn Đức Thắng
Chủ tịch Tôn Đức Thắng = President Tôn Đức Thắng. -- H.: Thông tấn, 2008 197tr.; 25cm Dewey Class no. : 923.159 7 -- dc 22Call no. : 923.1597 C559
5 p hcmute 12/05/2022 325 0
Kỹ thuật điện tử : Đã được hội đồng môn học của Bộ giáo dục và đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ, Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Viết Nguyên,... -- Tái bản lần thứ 16. -- H : Giáo dục Việt Nam, 2009 271tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 K99
8 p hcmute 10/05/2022 603 10
Khoa học và công nghệ Việt Nam : Các công trình và sản phẩm được giải thưởng sáng tạo khoa học - công nghệ Việt Nam / Vũ Tuyên Hoàng, Chu Tấn Nhạ, Phạm Khôi Nguyên, Hà Học Trạc. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2003 1397tr.; 27cm. Dewey Class no. : 620.09 -- dc 21Call no. : 620.09 K45
5 p hcmute 09/05/2022 410 0
Hệ thống thông tin di động 3G và xu hướng phát triển
Hệ thống thông tin di động 3G và xu hướng phát triển/ Đặng Đình Lâm...[et al.]. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục , 2004. 247tr.; 27cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.384 56 -- dc 21Call no. : 621.38456 H432
11 p hcmute 09/05/2022 597 0
Từ khóa: 1. Điện thoại di động. 2. Hệ thống thông tin di động. 3. Viễn thông. I. Đặng Đình Lâm, TS. II. Chu Ngọc Anh, TS. III. Hoàng Anh, ThS. IV. Nguyễn Phi Hùng, ThS.
Những vấn đề ăn kiêng/ Thẩm Khánh Pháp, Lý Thiên Hùng, Chu Bảo Quý, Nguyễn Thanh Hà(Biên dịch), Trần Trạng Vân(Biên dịch), Trịnh Xuân Hương(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2000 235tr; 19cm Dewey Class no. : 613.262 -- dc 21Call no. : 613.262 T366-P535
11 p hcmute 09/05/2022 374 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực trị liệu. 2. Vegetarian diet. 3. Vegetarianism -- China. I. Chu Bảo Quý. II. Lý Thiên Hùng. III. Nguyễn Thanh Hà, Biên dịch. IV. Trần Trạng Vân, Biên dịch. V. Trịnh Xuân Hương, Biên dịch.