- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tài chính doanh nghiệp căn bản: Lý thuyết & thực hành quản lý ứng dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam
Tài chính doanh nghiệp căn bản: Lý thuyết & thực hành quản lý ứng dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam/ Nguyễn Minh Kiều. -- Tái bản lần thứ hai. -- Hà Nội: Thống kê, 2010 897tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.15 -- dc 22Call no. : 658.15 N573-K47
30 p hcmute 19/04/2022 367 4
Từ khóa: 1. Quản trị tài chính. 2. SPL. 3. Tài chính doanh nghiệp -- Bài tập.
Phân tích quản trị tài chính/ Robert C.Higgin; Nguyễn Tấn Bình(dịch). -- Tp.HCM.: Đại học Quốc gia, 2002 Dewey Class no. : 658.152 -- dc 21Call no. : 658.152 H636
14 p hcmute 19/04/2022 306 1
Từ khóa: 1. Quản trị tài chính. I. Nguyễn Tấn Bình Dịch giả.
Những bài diễn thuyết nổi tiếng nước Mỹ
Những bài diễn thuyết nổi tiếng nước Mỹ/ Hạ Dương Châu ( Tuyển chọn ), Cảnh Dương ( dịch ). -- H.: Quân đội nhân dân, 2009 391tr.; 21cm Dewey Class no. : -- dc 22Call no. : 973.9 N576
6 p hcmute 18/04/2022 266 0
Những hoạt động của Phan Bội Châu ở Nhật Bản (1905-1909)
Những hoạt động của Phan Bội Châu ở Nhật Bản (1905-1909)/ Nguyễn Tiến Lực. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 255tr.; 21cm Dewey Class no. : 959.703 1 -- dc 22Call no. : 959.7031 N573-L931
4 p hcmute 18/04/2022 385 0
Từ khóa: 1. Hoạt động chính trị. 2. Lịch sử cận đại. 3. Nhân vật lịch sư. 4. Phan Bội Châu.
Nguyễn Thị Định - Vị nữ tướng đầu tiên của thời đại Hồ Chí Minh
Nguyễn Thị Định - Vị nữ tướng đầu tiên của thời đại Hồ Chí Minh/ Nguyễn Thị Thanh Thúy (chủ biên); Vũ Đức Thông (hình ảnh). -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Phụ nữ Việt Nam, 2020 108 tr.; 25 cm ISBN 9786045684863 Dewey Class no. : 959.704092 -- dc 23Call no. : 959.704092 N573-T547
4 p hcmute 18/04/2022 354 1
Từ khóa: 1. Chính trị gia -- Việt Nam. 2. Cuộc đời. 3. Nguyễn Thị Định. 4. Sự nghiệp. I. Vũ Đức Thông, người sưu tầm và phục chế.
Nguyễn Văn Linh - Tổng Bí thư thời đầu đổi mới = Nguyễn Văn Linh - Party general secretary of the early renewal perio / Phạm Đình An d. và h.đ. -- H. : Thông Tấn, 2009 196tr.; 25cm Dewey Class no. : 959.704092 -- dc 22Call no. : 959.704092 N573
5 p hcmute 18/04/2022 287 0
Từ khóa: 1. Nguyễn Văn Linh -- Chính trị gia. 2. Nhà hoạt động cách mạng.
Quyền lực mưu mô và ứng xử nơi làm việc
Quyền lực mưu mô và ứng xử nơi làm việc/Jane Clarke, Huỳnh Văn Thanh (dịch). 286tr. ; 21cmDewey Class no. : 650.13 -- dc 22Call no. : 650.13 C597
7 p hcmute 18/04/2022 256 0
Hồ Chí Minh một biên niên sử/ Hellmut Kapfenberger, người dịch: Đinh Hương, Thiên Hà. -- H.: Thế Giới - Hà Nội, 2010 323tr.; 21cm Dewey Class no. : 957.704092 -- dc 22Call no. : 959.704092 K17
8 p hcmute 08/04/2022 363 0
Từ khóa: .1. Hồ Chí Minh -- Chính trị gia. 2. Lãnh tụ cách mạng -- Cuộc đời, sự nghiệp. I. Đinh Hương. II. Thiên Hà.
Động lực học sông và chỉnh trị sông
Động lực học sông và chỉnh trị sông / Trần Minh Quang. -- TP.HCM: Đại Học Quốc Gia Thành Phố Hồ Chí Minh, 2000 408tr.; 27cm Dewey Class no. : 627.125 -- dc 21Call no. : 627.125 T772 - Q124
9 p hcmute 05/04/2022 460 0
V. Putin ông là ai ? Lê Khánh Trường (biên dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 2000 447tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 V866
3 p hcmute 15/03/2022 144 0
Từ khóa: 1. Các nhà chính trị. I. Lê Khánh Trường (biên dịch).
Quản trị hành chính văn phòng / Mike Harvey; Cao Xuân Đỗ (dịch). -- Hà Nội: Thống Kê, 2001 426tr.; 20cm. Dewey Class no. : 651 -- dc 21Call no. : 651 H341
7 p hcmute 15/03/2022 334 0
Từ khóa: 1. Hành chính văn phòng. 2. Quản trị hành chính. I. Cao Xuân Đỗ, Dịch giả.
Quo Vads : Tiểu thuyết / Henryk Scienkiewicz; Nguyen Hưu Dung (dịch và giới thiệu ). -- . -- H. : Van học, 2009 799tr. ; 21cm ISBN Dewey Class no. : -- dc 23Call no. : S416 - H525
3 p hcmute 14/03/2022 282 0
Từ khóa: Xã hội la mã, chính trị, nguyễn hữu dũng, Quo Vads : Tiểu thuyết / Henryk Scienkiewicz