- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bài tập hóa phân tích/ Nguyễn Thị Thu Vân. -- TP.HCM: Đại học bách khoa Tp. HCM., [san an.]. - 254tr; 20cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 543.076 N573-V217
6 p hcmute 06/04/2022 837 38
Từ khóa: Chemistry, Analytic, Problems, exercises, Hóa học phân tích, Bài tập.
Giáo trình cơ sở lý thuyết hóa hữu cơ
Giáo trình cơ sở lý thuyết hóa hữu cơ/ Thái Doãn Tĩnh. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 506tr; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 547.007 T364-T558
12 p hcmute 06/04/2022 298 1
Từ khóa: Chemistry, Organic, Hóa hữu cơ, Giáo trình.
Đề cương chi tiết môn học Hóa đại cương (General chemistry) - Ngành Kỹ thuật Y sinh (Điện tử Y sinh)
Học phần này trang bị cho sinh viên kiến thức cơ bản về hóa học nhằm đặt nền tảng cho sinh viên khả năng đọc hiểu các tài liệu trong các những lĩnh vực khoa học, kỹ thuật có liên quan đến hóa học. Học phần này giúp sinh viên (i) hiểu được bản chất nguyên tử và phân tử, từ đó giải thích các tính chất của vật chất; (ii) phát triển khả...
1 p hcmute 17/04/2020 722 8
Từ khóa: Đề cương chi tiết môn học Hóa đại cương; General chemistry; Ngành Kỹ thuật Y sinh; Điện tử Y sinh
Đề cương chi tiết môn học Hóa học thực phẩm (Food Chemistry) - Ngành Kỹ thuật Nữ Công
Môn học hóa học thực phẩm trang bị cho sinh viên các khái niệm, định nghĩa, các kiến thức cơ sở về cấu trúc, tính chất, chức năng, tính năng công nghệ của các chất cấu thành thực phẩm bao gồm: nước, protein, glucid, lipid, vitamin, các sắc tố, chất mùi và chất khoáng, cơ sở về xúc tác sinh học. Giải thích và ứng dụng các tính năng công nghệ của...
32 p hcmute 05/11/2019 701 7
Từ khóa: Đề cương chi tiết môn học, Hóa học thực phẩm, Food Chemistry, Ngành Kỹ thuật Nữ Công
Môn học Hóa học thực phẩm trang bị cho sinh viên các khái niệm, định nghĩa, các kiến thức cơ sở về cấu trúc, tính chất, chức năng, tính năng công nghệ của các chất cấu thành thực phẩm bao gồm: nước, protein, glucid, lipid, vitamin, các sắc tố, chất mùi và chất khoáng, cơ sở về xúc tác sinh học. Giải thích và ứng dụng các tính năng công nghệ của...
33 p hcmute 01/11/2019 536 7
Từ khóa: Đề cương chi tiết môn học, Hóa học thực phẩm, Food Chemistry, Ngành quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Môn học Hóa lý In trang bị cho sinh viên những kiến thức cơ bản về: Hệ keo và vai trò của hệ keo trong kỹ thuật nói chung và trong ngành in nói riêng (Khái niệm cơ bản về hệ keo: hệ phân tán, bề mặt dị thể, bề mặt riêng và độ phân tán; Các tính chất của dung dịch keo: tính chất quang, tính động học, tính chất bề mặt và tính chất điện của hệ...
26 p hcmute 08/10/2019 460 4
Từ khóa: Đề cương chi tiết môn học, hóa lí In, Physical Chemistry In Printing Industry, Ngành Công nghệ kỹ thuật In
General, organic, and biochemistry
General, organic, and biochemistry / Katherine J. Denniston, Joseph J. Topping, Robert L. Caret. -- 3rd ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2001 xxx,822, 28 p. ; 29 cm ISBN 0072317841 1. Biochemistry. 2. Chemistry, Organic. 3. Hóa sinh học. 4. Hóa học hữu cơ. I. Caret, Robert L. II. Topping, Joseph J. Dewey Class no. : 547 -- dc 21Call no. : 547 D411 Dữ liệu xếp giá SKN003420 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 13/09/2013 475 1
Từ khóa: Biochemistry. 2. Chemistry, Organic. 3. Hóa sinh học
Solution manual to accompany The systematic identification of organic compounds
Solution manual to accompany The systematic identification of organic compounds/ Ralph L. Shrinder, Chritine K. F. Hermann, Terence C. Morrill, ... -- 7th ed. -- New York: John Wiley and Sons, Inc., 1998 v, 257 p.; 27 cm. ISBN 0471161357 1. Chemistry, Organic -- Laboratory manual. 2. Hóa học hữu cơ -- Phương pháp thí nghiệm. I. Hermann, Chritine K. F. II. Morrill, Terence C. III. Shrinder, Ralph L. Dewey Class...
8 p hcmute 13/09/2013 466 1
Từ khóa: 1. Chemistry, Organic -- Laboratory manual. 2. Hóa học hữu cơ -- Phương pháp thí nghiệm
Chemistry: The molecular science
Chemistry: The molecular science/ JohnOlmste III, Greory M. Williams. -- London: Mosby, 1994 1013p.; 24cm ISBN 0 8016 7485 9 1. Chemistry. 2. Thuyết phân tử. Dewey Class no. : 540 -- dc 21Call no. : 540 O.42 Dữ liệu xếp giá SKN002977 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002978 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 13/09/2013 414 1
Từ khóa: 1. Chemistry. 2. Thuyết phân tử.
Thermodynamics/ Kenneth S. Pitzer. -- 3rd ed.. -- New York: McGraw-Hill, Inc., 1995 626p.; 24cm. ISBN 0 07 003809 9 1. Chemistry, Physical and theoretical. 2. Hóa lý. 3. Nhiệt động lực học hóa học . 4. Thermodynamics. Dewey Class no. : 541.369 -- dc 21 Call no. : 541.369 P692 Dữ liệu xếp giá SKN000274 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 12/09/2013 521 1
Từ khóa: Chemistry, Physical and theoretical, Hóa lý, Nhiệt động lực học hóa học, Thermodynamics
Introduction to chemical thermodynamics
Introduction to chemical thermodynamics/ Irving M. Klotz, Thomas Fraser Young. -- New York: W. A. Benjamin, Inc., 1964 244p.; 24cm. 1. Hóa lý. 2. Nhiệt động học hóa học. 3. Physical chemistry. Dewey Class no. : 541.369 -- dc 21 Call no. : 541.369 K65 Dữ liệu xếp giá SKN000272 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000275 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 12/09/2013 423 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động học hóa học, Physical chemistry
Physical chemistry/ V. Kireev . -- Moscow: Mir Pulishers, 1977 572p.; 21cm 1. Hóa lý. 2. Physical chemistry. Dewey Class no. : 541.3 -- dc 21 Call no. : 541.3 K58 Dữ liệu xếp giá SKN000267 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000268 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 12/09/2013 311 1
Từ khóa: Hóa lý, Physical chemistry