- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Gia công CNC và đo lường chính xác
Gia công CNC và đo lường chính xác/ Yoo Byung Seok; Lê Giang Nam (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 315tr; 29cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 480 4
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Cắt gọt kim loại. 3. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. 4. Metal-cutting tools. I. Lê Giang Nam, Dịch giả.
Gia công CNC/ Yoo Byung Seok; Lê Giang Nam (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 95tr; 29cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 407 4
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Cắt gọt kim loại. 3. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. 4. Metal-cutting tools. I. Lê Giang Nam, Dịch giả.
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM/ Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 298tr; 24cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 N573-Đ211
6 p hcmute 13/05/2022 458 3
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. I. Nguyễn Tiến Dũng.
Ô tô - máy kéo / Bùi Hải Triều. Nông Văn Vìn, Đặng Tiến Hòa, Hàn Trung Dũng. -- H : Khoa học kỹ thuật, 2001 520tr : 27cm Dewey Class no. : 629.23 -- dc 21Call no. : 629.23 Ô87
10 p hcmute 12/05/2022 443 2
Từ khóa: 1. Ô tô máy kéo. 2. Ô tô -- Chế tạo. 3. Máy kéo -- Chế tạo. I. Đặng Tiến Hòa, TS. II. Hàn Trung Dũng, ThS. III. Nông Văn Vìn, TS. .
Hướng dẫn lập trình CNC trên máy công cụ
Hướng dẫn lập trình CNC trên máy công cụ / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương. -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 263tr. ; 27cm I. Nguyễn Ngọc Phương. Dewey Class no. : 629.89 -- dc 23Call no. : 629.89 T772-S194
8 p hcmute 12/05/2022 537 13
Cơ sở nghiên cứu và sáng tạo robot
Cơ sở nghiên cứu và sáng tạo robot/ Trần Thế San (dịch); Nguyễn Tiến Dũng (hiệu đính). -- H.: Thống kê, 2003 423tr.; 21cm I. Nguyễn Tiến Dũng. II. Trần Thế San. Dewey Class no. : 629.892 -- dc 21Call no. : 629.892 C652
13 p hcmute 12/05/2022 222 1
Từ khóa: 1. Robots -- Thiết kế chế tạo.
Công nghệ chế tạo máy - T.1/ Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1995 384tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 C749
10 p hcmute 12/05/2022 520 18
Sổ tay chế tạo máy/ Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đà Nẵng, 2005 339tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 T772-S194
13 p hcmute 10/05/2022 415 7
Từ khóa: 1. Cơ khí chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. 2. Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. I. Nguyễn Ngọc Phương.
Công nghệ chế tạo máy theo hướng tự động hóa sản xuất : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đắc Lộc. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2005 463tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.81 -- dc 21Call no. : 621.81 N573-L811
10 p hcmute 10/05/2022 375 6
Máy sản xuất vật liệu cấu kiện xây dựng
Máy sản xuất vật liệu cấu kiện xây dựng/ Nguyễn Hồng Ngân. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2001 198tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.82 -- dc 22Call no. : 621.82 N573-N576
6 p hcmute 09/05/2022 270 1
Trang bị cơ khí: Công nghệ khai thác - giáo trình dùng cho kỹ thuật viên, học trung cấp và công nhân các ngành cơ khí/ Nguyễn Tiến Đào, Trần Công Đức. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 323tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.81 -- dc 22Call no. : 621.81 N573-Đ211
10 p hcmute 09/05/2022 309 1
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo. 2. Công nghệ cơ khí. I. Bùi Vĩnh Phúc. II. Trương Sỹ Hòa .
Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí trường đại học kỹ thuật
Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt... -- In lần thứ hai có sửa chữa. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 492tr.; 24cm ey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 C652
11 p hcmute 09/05/2022 1023 52