- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Các món ăn dân dã từ gạo nếp/ Tứ Trang, NguyễnThị Phụng. -- H. : Phụ nữ, 2007 166tr. ; 21cm Dewey Class no. : 641.633 18 -- dc 22Call no. : 641.63318 T883-T772
5 p hcmute 04/04/2022 402 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Gạo nếp -- Kỹ thuật chế biến. 3. Món ăn dân dã. I. Nguyễn Thị Phụng.
Nấu ăn ngày thường (món xào, món canh)
Nấu ăn ngày thường (món xào, món canh) / Nguyễn Thị Phụng. -- Tp.HCM : Phụ nữ, 2004 181tr ; 21cm Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 N573-P577
7 p hcmute 24/03/2022 319 0
Nấu ăn ngày thường (Món mặn) / Nguyễn Thị Phụng. -- H. : Phụ nữ, 2004 202 tr. : minh họa ; 21 cm Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 N573-P577
7 p hcmute 24/03/2022 181 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món mặn -- Kỹ thuật chế biến.
Những món ăn đãi tiệc / Nguyễn Hữu Trí. -- H. : Thanh niên, 2004 302 tr. ; 19 cm Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 N573-T819
9 p hcmute 24/03/2022 326 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món ăn đãi tiệc -- Kỹ thuật chế biến.
Món ăn giàu dinh dưỡng có tác dụng chữa bệnh
Món ăn giàu dinh dưỡng có tác dụng chữa bệnh/ Nguyên Ngọc. -- H.: Văn hoá - Thông tin, 2007 299tr.; 19cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 22Call no. : 613.2 N573-N569
11 p hcmute 17/03/2022 326 0
Évaluation sensorielle des denrées alimenttaires
Évaluation sensorielle des denrées alimenttaires/ Ha Duyen Tu. -- H : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 172tr ; 27cm Dewey Class no. : 664.072 -- dc 22Call no. : 664.072 H111-T883
5 p hcmute 17/03/2022 425 1
Nghiên cứu triển khai kỹ thuật chế tạo vào việc đào tạo các chuyên ngành cơ khí
Nghiên cứu triển khai kỹ thuật chế tạo vào việc đào tạo các chuyên ngành cơ khí: Báo cáo tổng kết đề tài NCKH của sinh viên - Mã số SV2020 - 47/ Lữ Hoàng Khang; Phạm Thị Hồng Nga (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020,55tr.: hình, sơ đồ; 01 file,Không có bản giấyDewey Class no. : 671 -- dc 23Call no. : ĐSV...
57 p hcmute 16/03/2022 393 6
Từ khóa: 1. Cơ khí. 2. Kỹ thuật chế tạo -- Ứng dụng. I. Phạm Thị Hồng Nga, giảng viên hướng dẫn
15 thực phẩm và 150 món ăn tốt cho sắc đẹp
15 thực phẩm và 150 món ăn tốt cho sắc đẹp/ Trí Việt. -- H.: Nxb.Hà Nội, 2009 228tr.; 21cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 22Call no. : 613.2 T819-V666
6 p hcmute 14/03/2022 317 0
Món lạ từ Đậu hũ / Huỳnh Hồng Anh. -- H. : Văn hóa Thông tin, 2007 63tr. ; 21cm Dewey Class no. : 641.656 55 -- dc 22Call no. : 641.65655 H987-A596
5 p hcmute 11/03/2022 168 0
Từ khóa: 1. Đậu hũ -- Kỹ thuật chế biến. 2. Chế biến thực phẩm. 3. Kỹ thuật nấu ăn.
Bánh & Các món tráng miệng / Huỳnh Hồng Anh. -- H. : Văn hóa Thông tin, 2007 63tr. ; 21cm . Dewey Class no. : 641.86 -- dc 22Call no. : 641.86 H987-A596
5 p hcmute 11/03/2022 346 0
Từ khóa: 1. Bánh -- Kỹ thuật chế biến. 2. Chế biến thực phẩm. 3. Món tráng miệng -- Kỹ thuật chế biến
90 món ăn ngon thông dụng / Nguyễn Thị Phụng. -- Tp.HCM : Nxb.Tp.HCM, 2007 143tr. ; 21cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 22Call no. : 641.5 N573-P577
7 p hcmute 11/03/2022 142 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Thực phẩm -- Kỹ thuật chế biến.
80 món ăn thông dụng / Nguyễn Thị Phụng. -- Tp.HCM : Nxb.Tp.HCM, 2007 119tr. ; 21cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 22Call no. : 641.5 N573-P577
8 p hcmute 11/03/2022 144 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Thực phẩm -- Kỹ thuật chế biến.