- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Compacdisc player nguyên lý và căn bản sửa chữa -T.1: Sơ đồ chân một số mắt CD thông dụng. Phương pháp độ (thay tương đương) một số mắt CD. Phương pháp sửa chữa các mạch nguồn, mạch MDA....Sơ đồ nguyên lý mạch điện kèm theo/ Phạm Đình Bảo. -- Tái bản lần thứ 1, có bổ sung và sửa chữa. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 214tr.; 27cm Dewey Class...
5 p hcmute 22/03/2022 232 0
Thiết bị điện: Sách giáo trình
Thiết bị điện: Sách giáo trình / Lê Thành Bắc. -- Hà Nội: Khoa Học và kỹ Thuật, 2001 209tr.; 27cm Summary: cdDewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 L433 - B116
5 p hcmute 21/03/2022 97 0
Từ khóa: 1. Thiết bị điện. 2. cd.
Các phương pháp cơ bản lắp đặt điện
Các phương pháp cơ bản lắp đặt điện / A. Ph. Ktitôrôp; Nghiêm Xuân Nùng (dịch). -- Hà Nội: Công Nhân Kỹ Thuật, 1987 275tr.; 25cm Summary: cd Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 K94
4 p hcmute 21/03/2022 267 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. 2. Lắp đặt điện -- Kỹ thuật. 3. cd. I. Nghiêm Xuân Nùng.
Máy quấn trục ngang TW-2000: Hướng dẫn sử dụng
Máy quấn trục ngang TW-2000: Hướng dẫn sử dụng / Công ty DAE-A PRECISION; Trần Thị Kim Dung (dịch). -- Hà Nội: Lao Động Xã Hội, 2001 31tr.; 29cm Summary: cd Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 M466
4 p hcmute 21/03/2022 220 0
Từ khóa: 1. Máy điện -- Máy công cụ. 2. Máy quấn trục ngang. 3. cd. I. Trần Thị Kim Dung.
Thơ dâng Bác / Nguyễn Xuân Lạc (Giới thiệu, tuyển chọn, bình giảng). -- Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2000 370tr.; 21cm Summary: cd Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21Call no. : 895.9221 T449
8 p hcmute 15/03/2022 150 0
Từ khóa: 1. cd -- cd -- cd -- cd. 2. cd. I. Nguyễn Xuân Lạc (Giới thiệu, tuyển chọn, bình giảng).
Kỹ thuật đo - Tập 1: Đo điện/ Nguyễn Ngọc Tân, Ngô Văn Ky. -- Tái bản lần thứ 2. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia., 2009 385tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.37 -- dc 22Call no. : 621.37 N573-T161
8 p hcmute 14/03/2022 204 2
Cờ tướng 72 quyết: Tập 2 / Công Sĩ (biên dịch). -- Cà Mau: Mũi Cà Mau, 1998 354tr.; 19cm Summary: cd Dewey Class no. : 794.1 -- dc 21Call no. : 794.1 C749-S563
5 p hcmute 14/03/2022 158 1
Từ khóa: 1. cd -- cd -- cd -- cd. 2. cd. I. Công Sĩ (biên dịch).
Tri thức quanh ta/ Ngô Quang Huy; Nguyễn Lệ Hằng, Hoàng Kim Liên(dịch). -- H.: Thống kê, 1999 235 19cm Summary: cd 1Dewey Class no. : 602 -- dc 21Call no. : 602 N569-H987
6 p hcmute 09/03/2022 167 0
Từ khóa: 1. Khoa học thường thức. 2. cd. I. Hoàng Kim Liên. II. Nguyễn Lệ Hằng.
Thiết bị điện / Choi Yong Sik; Nguyễn Đức Hiếu (dịch). -- H.: Lao động Xã hội, 2000 78tr.; 29cm Summary: cd Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 C545 - S555
4 p hcmute 18/01/2022 99 0
Vi xử lý - Tập III = Microprocessor-Series III
Vi xử lý - Tập III = Microprocessor-Series III / Son Hong Doo; Phạm Lê Phát Toàn( dịch ). -- H.: Lao động và xã hội, 2001 47tr.; 29cm Summary: cd Dewey Class no. : 621.382 2 -- dc 21Call no. : 621.3822 S698-D691
5 p hcmute 18/01/2022 338 1
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Vi xử lý. 3. cd. I. Phạm Lê Phát Toàn.
Thí nghiệm thiết bị điện tập II: (Kỹ thuật điện)
Thí nghiệm thiết bị điện tập II: (Kỹ thuật điện) / Choi Yong Sik; Nguyễn Đức Hiếu (dịch). -- Hà Nội: Lao Động Xã Hội, 2001 78tr.; 29cm Summary: cd Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 C546 - S579
5 p hcmute 18/01/2022 240 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. 2. Thiết bị điện. 3. Vật liệu điện. 4. cd. I. Nguyễn Đức Hiếu.
Máy điện 2 / Vũ Gia Hanh (chủ biên), Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2001- 2003 252tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 M466
7 p hcmute 18/01/2022 326 5
Từ khóa: 1. Máy điện. 2. cd. I. Nguyễn Văn Sáu. II. Phan Tử Thụ. III. Trần Khánh Hà. IV. Vũ Gia Hanh.