- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển Việt- Đức / , Winfried Boscher. -- TP.HCM.: Nxb.TP.Hồ Chí Minh, 1993. - 738tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922333 B742
4 p hcmute 06/04/2022 137 0
Từ khóa: Tiếng Đức, Từ điển, Tiếng Việt, cd.
Từ điển Anh - Việt = Wordfinder dictionary. -- TP.HCM.
Từ điển Anh - Việt = Wordfinder dictionary. -- TP.HCM.: Thế giới, 2000. - 920tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922323 T883
4 p hcmute 06/04/2022 123 0
Từ khóa: Từ điển Anh, Việt, Tiếng Việt, Từ điển, cd.
Từ điển dụng ngữ Việt - Anh = A Vietnamese - English usage dictionary
Từ điển dụng ngữ Việt - Anh = A Vietnamese - English usage dictionary/ Trương Quang Phú. -- TP.HCM.: Trẻ, 2000. - 1238tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922323 T872-P577
3 p hcmute 06/04/2022 116 0
Từ khóa: Từ điển Việt--Anh, cd.
Từ điển Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary for pupils
Từ điển Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary for pupils/ Mai Lan Hương,Nguyễn Thanh Loan. -- TP.HCM.: Nxb.TP.HCM., 2001. - 754tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922323 M217-H957
4 p hcmute 06/04/2022 122 0
Từ khóa: Từ điển Anh, Việt, Tiếng Việt Từ điển, cd
Từ điển Anh - Việt = Vietnamese - English dictionary
Từ điển Anh - Việt = Vietnamese - English dictionary/ Lê Khả Kế. -- TP.HCM.: Nxb.TP.HCM, 1995. - 417tr.; 20cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922323 L433-K24
3 p hcmute 06/04/2022 111 0
Từ khóa: Từ điển Anh, Việt, Tiếng Việt, Từ điển, cd.
Từ điển Anh - Anh - Việt 175.000 từ
Từ điển Anh - Anh - Việt 175.000 từ/ Đặng Ngọc Viễn. -- H.: Thanh niên.,2000. - 1336tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 425.03 Đ182-V662
4 p hcmute 06/04/2022 216 0
Từ khóa: Từ điển Anh, Việt, Tiếng Anh, Từ điển, cd.
PLASMA trạng thái thứ tự của chất
PLASMA trạng thái thứ tự của chất / Nguyễn Ngọc Đạt. -- TP. Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1999 260tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 537.56 N573 - Đ232
9 p hcmute 06/04/2022 59 1
Từ khóa: cd
Thiết kế hệ thống điện/ Nguyễn Hoàng Việt, Hồ Văn Hiến, Phan Thị Thanh Bình, Võ Văn Huy Hoàng. -- Tái bản lần thứ ba. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2010 466tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.319 -- dc 22Call no. : 621.319 T439
7 p hcmute 05/04/2022 448 12
Động lực học sông và chỉnh trị sông
Động lực học sông và chỉnh trị sông / Trần Minh Quang. -- TP.HCM: Đại Học Quốc Gia Thành Phố Hồ Chí Minh, 2000 408tr.; 27cm Dewey Class no. : 627.125 -- dc 21Call no. : 627.125 T772 - Q124
9 p hcmute 05/04/2022 357 0
Cẩm nang sửa chữa dàn âm thanh trên xe hơi
Cẩm nang sửa chữa dàn âm thanh trên xe hơi / Trần Đức Lợi. -- Hà Nội: Thống Kê, 2002 480tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.389 3 -- dc 21Call no. : 621.3893 T772-L834
16 p hcmute 24/03/2022 256 0
Từ khóa: 1. Điện âm học. 2. CD player. 3. Dàn âm thanh trên xe hơi.
Kỹ thuật uốn tóc: Tập 1:Phần 1: Khái niệm cơ bản
Kỹ thuật uốn tóc: Tập 1:Phần 1: Khái niệm cơ bản / Thái Hà (biên dịch). -- TP.HCM: Phụ Nữ, 2000 248tr.; 28cm Summary: cd Dewey Class no. : 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 K99
8 p hcmute 24/03/2022 85 0
Từ khóa: 1. cd -- cd -- cd -- cd. 2. cd. I. Thái Hà (biên dịch).
Almanach người cao tuổi/Phạm Minh Hảo, Bùi Xuân Mỹ(Sưu tầm, tuyển dịch, biên soạn). -- H.: Văn hóa thông tin, 2000 536tr; 21cm Summary: cd Dewey Class no. : 618.97 -- dc 21Call no. : 618.97 A445
11 p hcmute 22/03/2022 74 0
Từ khóa: 1. Lão khoa. 2. cd. I. Bùi Xuân Mỹ.