- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển Anh - Việt = Wordfinder dictionary. -- TP.HCM.
Từ điển Anh - Việt = Wordfinder dictionary. -- TP.HCM.: Thế giới, 2000. - 920tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922323 T883
4 p hcmute 06/04/2022 99 0
Từ khóa: Từ điển Anh, Việt, Tiếng Việt, Từ điển, cd.
Từ điển dụng ngữ Việt - Anh = A Vietnamese - English usage dictionary
Từ điển dụng ngữ Việt - Anh = A Vietnamese - English usage dictionary/ Trương Quang Phú. -- TP.HCM.: Trẻ, 2000. - 1238tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922323 T872-P577
3 p hcmute 06/04/2022 88 0
Từ khóa: Từ điển Việt--Anh, cd.
Từ điển Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary for pupils
Từ điển Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary for pupils/ Mai Lan Hương,Nguyễn Thanh Loan. -- TP.HCM.: Nxb.TP.HCM., 2001. - 754tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922323 M217-H957
4 p hcmute 06/04/2022 104 0
Từ khóa: Từ điển Anh, Việt, Tiếng Việt Từ điển, cd
PLASMA trạng thái thứ tự của chất
PLASMA trạng thái thứ tự của chất / Nguyễn Ngọc Đạt. -- TP. Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1999 260tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 537.56 N573 - Đ232
9 p hcmute 06/04/2022 53 1
Từ khóa: cd
Thiết kế hệ thống điện/ Nguyễn Hoàng Việt, Hồ Văn Hiến, Phan Thị Thanh Bình, Võ Văn Huy Hoàng. -- Tái bản lần thứ ba. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2010 466tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.319 -- dc 22Call no. : 621.319 T439
7 p hcmute 05/04/2022 330 11
Động lực học sông và chỉnh trị sông
Động lực học sông và chỉnh trị sông / Trần Minh Quang. -- TP.HCM: Đại Học Quốc Gia Thành Phố Hồ Chí Minh, 2000 408tr.; 27cm Dewey Class no. : 627.125 -- dc 21Call no. : 627.125 T772 - Q124
9 p hcmute 05/04/2022 293 0
Cẩm nang sửa chữa dàn âm thanh trên xe hơi
Cẩm nang sửa chữa dàn âm thanh trên xe hơi / Trần Đức Lợi. -- Hà Nội: Thống Kê, 2002 480tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.389 3 -- dc 21Call no. : 621.3893 T772-L834
16 p hcmute 24/03/2022 199 0
Từ khóa: 1. Điện âm học. 2. CD player. 3. Dàn âm thanh trên xe hơi.
Kỹ thuật uốn tóc: Tập 1:Phần 1: Khái niệm cơ bản
Kỹ thuật uốn tóc: Tập 1:Phần 1: Khái niệm cơ bản / Thái Hà (biên dịch). -- TP.HCM: Phụ Nữ, 2000 248tr.; 28cm Summary: cd Dewey Class no. : 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 K99
8 p hcmute 24/03/2022 66 0
Từ khóa: 1. cd -- cd -- cd -- cd. 2. cd. I. Thái Hà (biên dịch).
Almanach người cao tuổi/Phạm Minh Hảo, Bùi Xuân Mỹ(Sưu tầm, tuyển dịch, biên soạn). -- H.: Văn hóa thông tin, 2000 536tr; 21cm Summary: cd Dewey Class no. : 618.97 -- dc 21Call no. : 618.97 A445
11 p hcmute 22/03/2022 57 0
Từ khóa: 1. Lão khoa. 2. cd. I. Bùi Xuân Mỹ.
Compacdisc player nguyên lý và căn bản sửa chữa -T.1: Sơ đồ chân một số mắt CD thông dụng. Phương pháp độ (thay tương đương) một số mắt CD. Phương pháp sửa chữa các mạch nguồn, mạch MDA....Sơ đồ nguyên lý mạch điện kèm theo/ Phạm Đình Bảo. -- Tái bản lần thứ 1, có bổ sung và sửa chữa. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 214tr.; 27cm Dewey Class...
5 p hcmute 22/03/2022 169 0
Thiết bị điện: Sách giáo trình
Thiết bị điện: Sách giáo trình / Lê Thành Bắc. -- Hà Nội: Khoa Học và kỹ Thuật, 2001 209tr.; 27cm Summary: cdDewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 L433 - B116
5 p hcmute 21/03/2022 76 0
Từ khóa: 1. Thiết bị điện. 2. cd.
Các phương pháp cơ bản lắp đặt điện
Các phương pháp cơ bản lắp đặt điện / A. Ph. Ktitôrôp; Nghiêm Xuân Nùng (dịch). -- Hà Nội: Công Nhân Kỹ Thuật, 1987 275tr.; 25cm Summary: cd Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 K94
4 p hcmute 21/03/2022 202 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. 2. Lắp đặt điện -- Kỹ thuật. 3. cd. I. Nghiêm Xuân Nùng.
Bộ sưu tập nổi bật