- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
101 mẹo vặt trong gia đình/ Nguyễn Trọng Đa(dịch). -- . -- HCM.: Trẻ, 2000 67tr; 19cm Summary: cdDewey Class no. : 640 -- dc 21Call no. : 640 M917
5 p hcmute 04/05/2022 126 0
Từ khóa: 1. Gia chánh. 2. cd.
Hướng dẫn chơi cờ vây. -- Hà Nội: Tạp Chí Người Chơi Cờ, 2000. - 62tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 794.1 Q146
4 p hcmute 04/05/2022 63 0
Từ khóa: cd.
Cờ tướng 36 kế dùng pháo / Công Sĩ. -- Cà Mau: Mũi Cà Mau, 1999. - 234tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 794.1 C749-S563
6 p hcmute 04/05/2022 106 0
Từ khóa: cd.
Kỹ thuật chơi bida / Khải Hoàn (biên soạn). -- Hà Nội: Thể Dục Thể Thao, 1997. - 229tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 794.7 K45-H678
7 p hcmute 04/05/2022 60 0
Từ khóa: cd.
Bắt đầu chơi cờ vua: Bước vào thế giới huyền ảo
Bắt đầu chơi cờ vua: Bước vào thế giới huyền ảo / Lê Phúc Trần Tú. -- TP.HCM: Đồng Nai, 1999 166tr.; 19cm Summary: cd Dewey Class no. : 794.1 -- dc 21Call no. : 794.1 L433-T883
7 p hcmute 22/04/2022 105 1
Từ khóa: 1. cd -- cd -- cd -- cd. 2. cd.
Cờ tướng chiến lược phản công nhanh
Cờ tướng chiến lược phản công nhanh / Dương Diên Hồng. -- Hà Nội: Thanh Niên, 2000 108tr.; 19cm Summary: cd Dewey Class no. : 794.1 -- dc 21Call no. : 794.1 D928-H772
4 p hcmute 22/04/2022 67 0
Từ khóa: 1. cd -- cd -- cd -- cd. 2. cd.
Cờ thế giang hồ đặc sắc / Chu Hạc Châu; Đặng Bình (dịch). -- Hà Nội: Thể Dục Thể Thao, 2001 303tr.; 19cm Summary: cd 1. cd -- cd -- cd -- cd. 2. cd. I. Đặng Bình (dịch). Dewey Class no. : 794.1 -- dc 21Call no. : 794.1 C559-C496
5 p hcmute 22/04/2022 66 0
Từ khóa: 1. cd -- cd -- cd -- cd. 2. cd. I. Đặng Bình (dịch).
Ký ức tây nguyên: Hồi ức / Đặng Vũ Hiệp, Lê Hải Triều, Ngô Vĩnh Bình (thể hiện). -- in lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung. -- Hà Nội: Quân Đội Nhân Dân, 2002 370tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21Call no. : 895.922803 Đ182-H633
6 p hcmute 20/04/2022 206 2
Từ điển Việt- Đức / , Winfried Boscher. -- TP.HCM.: Nxb.TP.Hồ Chí Minh, 1993. - 738tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922333 B742
4 p hcmute 06/04/2022 110 0
Từ khóa: Tiếng Đức, Từ điển, Tiếng Việt, cd.
Từ điển Anh - Việt= Readers digest oxford wordfinder
Từ điển Anh - Việt= Readers digest oxford wordfinder/ Võ Phúc Toàn,Đỗ Hồng Dâng,Võ Thị Hoàng Oanh;nguyễn Ngọc Ánh (hiệu đính). -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 1999. - 1260tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922323 V872-T628
4 p hcmute 06/04/2022 152 0
Từ khóa: Từ điển Anh, Việt, Tiếng Việt, Từ điển, cd.
Từ điển Anh - Việt = Vietnamese - English dictionary
Từ điển Anh - Việt = Vietnamese - English dictionary/ Lê Khả Kế. -- TP.HCM.: Nxb.TP.HCM, 1995. - 417tr.; 20cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922323 L433-K24
3 p hcmute 06/04/2022 95 0
Từ khóa: Từ điển Anh, Việt, Tiếng Việt, Từ điển, cd.
Từ điển Anh - Anh - Việt 175.000 từ
Từ điển Anh - Anh - Việt 175.000 từ/ Đặng Ngọc Viễn. -- H.: Thanh niên.,2000. - 1336tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 425.03 Đ182-V662
4 p hcmute 06/04/2022 178 0
Từ khóa: Từ điển Anh, Việt, Tiếng Anh, Từ điển, cd.
Bộ sưu tập nổi bật