- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Trồng nho/ Phạm Hữu Nhượng, Nguyễn Hữu Bình, Lê Xuân Đính, Lê Quang Quyến. -- Tp.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006 143tr.; 21cm Dewey Class no. : 634.8 -- dc 21Call no. : 634.8 T853
10 p hcmute 20/04/2022 210 0
Từ khóa: 11. Cây nho. 2. Trồng nho. I. Lê Quang Quyến. II. Lê Xuân Đính. III. Nguyễn Hữu Bình.
Kỹ thuật trồng dứa bảo quản và chế biến
Kỹ thuật trồng dứa bảo quản và chế biến/ Ngô Hồng Bình. -- Hà Nội: Nông Nghiệp, 2006 44trr.; 19cm Dewey Class no. : 634.774 -- dc 22Call no. : 634.774 N569-B613
4 p hcmute 20/04/2022 282 2
Từ khóa: 1. Cây Dứa. 2. Kỹ thuật bảo quản - Chế biến. 3. Kỹ thuật trồng.
Cây có múi: Giống và kỹ thuật trồng
Cây có múi: Giống và kỹ thuật trồng/ Nguyễn Văn Luật. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 2006 95tr.; 19cmDewey Class no. : 634.3 -- dc 22Call no. : 634.3 N573-L926
7 p hcmute 20/04/2022 298 1
Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh Táo - Ổi - Mận - Quyển 17
Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh Táo - Ổi - Mận - Quyển 17/ Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. -- Tp.Hồ Chí Minh: Nông Nghiệp, 2006 71tr.; 19cm Dewey Class no. : 634.1 -- dc 22Call no. : 634.1 N573-C539
8 p hcmute 20/04/2022 278 0
Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh Bơ - Hồng - Bòn bon - Quyển 19
Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh Bơ - Hồng - Bòn bon - Quyển 19/ Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. -- Tp.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2007 71tr.; 19cm Dewey Class no. : 634.4 -- dc 22Call no. : 634.4 N573-C539
7 p hcmute 20/04/2022 229 0
Kỹ thuật trồng xoài bảo quản và chế biến
Kỹ thuật trồng xoài bảo quản và chế biến/ Ngô Hồng Bình. -- Hà Nội: Nông Nghiệp, 2006 79tr.; 19cm Dewey Class no. : 634.44 -- dc 22Call no. : 634.44 N569-B613
4 p hcmute 20/04/2022 290 0
Từ khóa: 1. Bảo quản - Chế biến. 2. Cây ăn quả. 3. Kỹ thuật chăm sóc. 4. Kỹ thuật trồng xoài.
Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh đậu phộng - mè ( lạc - vừng: Quyển 28
Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh đậu phộng - mè ( lạc - vừng: Quyển 28/ Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. -- Tp.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2007 95tr.; 19cm Dewey Class no. : 635.659 -- dc 22Call no. : 635.659 N573-C386
8 p hcmute 20/04/2022 314 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật trồng trọt. 2. Cây đậu phộng. 3. Cây mè. 4. Kỹ thuật chăm sóc. I. Nguyễn Đăng Nghĩa.
Bonsai cây dáng, thế và non bộ
Bonsai cây dáng, thế và non bộ/ Trần Hợp, Đức Hiệp (Biên soạn và hiệu đính). -- In lần thứ 7. -- H.: Nxb.Hà Nội, 2007 328tr.; 21cmDewey Class no. : 635.9772 -- dc 22Call no. : 635.9772 T772-H791
9 p hcmute 20/04/2022 203 2
Từ khóa: 1. Nghệ thuật bonsai. 2. Nghệ thuật cây cảnh. I. Đức Hiệp.
Kỹ thuật trồng và tạo dáng cây mai
Kỹ thuật trồng và tạo dáng cây mai/ Vương Trung Hiếu. -- Hà Nội: Lao động, 2006 133tr.; 26cm Dewey Class no. : 635.9 -- dc 22Call no. : 635.9 V994-H633
8 p hcmute 20/04/2022 285 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuât tạo dáng cây cảnh. 2. Kỹ thuật trồng mai.
Kỹ thuật trồng phi lao chống cát
Kỹ thuật trồng phi lao chống cát/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- Hà Nội: Lao động, 2006 138tr.; 19cm Dewey Class no. : 634.9 -- dc 22Call no. : 634.9 C559-T452
5 p hcmute 20/04/2022 196 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật trồng cây. 2. Cây phi lao. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Kỹ thuật trồng nho/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2005 99tr.; 19cm Dewey Class no. : 634.8 -- dc 22Call no. : 634.8 C559-T452
5 p hcmute 20/04/2022 350 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật trồng trọt. 2. Cây nho. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Trồng cây cảnh ngày tết / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tố. -- Hà Nội : Lao động, 2005 103tr ; 19cm Dewey Class no. : 635.9 -- dc 21Call no. : 635.9 C559-T452
5 p hcmute 20/04/2022 229 0
Từ khóa: 1. Cây cảnh -- Kỹ thuật trồng. 2. Hoa cảnh -- Kỹ thuật trồng. I. Nguyễn Văn Tố. II. Phãn Thị Lài.