- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kinh nghiệm trồng tiêu/ Việt Chương. -- Hà Nội: Thanh Niên, 1999 87tr; 19cm . Dewey Class no. : 633.84 -- dc 211Call no. : 633.84 V666-C559
4 p hcmute 20/04/2022 221 0
Kỹ thuật trồng cà phê mật độ dày cho năng suất cao
Kỹ thuật trồng cà phê mật độ dày cho năng suất cao/ Đỗ Trọng Hùng. -- H.: Nông nghiệp, 1999 100tr.; 19cm . Dewey Class no. : 633.73 -- dc 21Call no. : 633.73 Đ631-H936
6 p hcmute 20/04/2022 266 0
Từ khóa: 1. Cây cà phê -- Kỹ thuật canh tác
Nuôi cấy mô thực vật II/ Dương Công Kiên, Lê Lý Thùy Trâm, Hồ Bảo Thùy Quyên. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2003 183tr.; 21cm Dewey Class no. : 631.53 -- dc 22Call no. : 631.53 D928-K47
9 p hcmute 08/04/2022 357 0
Giáo trình kĩ thuật trồng cây ăn quả: Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm
Giáo trình kĩ thuật trồng cây ăn quả: Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm/ Trần Thế Tục, Đoàn Văn Lư. -- H.: Đại học Sư phạm Hà Nội, 2007 160tr.; 24cm Dewey Class no. : 634 -- dc 22Call no. : 634 T772-T886
7 p hcmute 08/04/2022 328 0
Từ khóa: .1. Cây ăn quả. 2. Cây ăn quả -- Kĩ thuật trồng. 3. Kỹ thuật trồng cây. I. Đoàn Văn Lư.
Giáo trình di truyền và chọn giống cây trồng
Giáo trình di truyền và chọn giống cây trồng: Dùng trong các trường THCN/ Phạm Văn Duệ. -- H.: Nxb Hà nội, 2005 352tr.; 24cm Dewey Class no. : 631.53 -- dc 22Call no. : 631.53 P534 - D853
9 p hcmute 08/04/2022 325 0
Trồng nho/ Phạm Hữu Nhượng, Nguyễn Hữu Bình, Lê Xuân Đính, Lê Quang Quyến. -- Tp.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006 143tr.; 21cm Dewey Class no. : 634.8 -- dc 21Call no. : 634.8 T853
10 p hcmute 08/04/2022 244 0
Từ khóa: . 1. Cây nho. 2. Trồng nho. I. Lê Quang Quyến. II. Lê Xuân Đính. III. Nguyễn Hữu Bình.
Kỹ thuật trồng dứa bảo quản và chế biến
Kỹ thuật trồng dứa bảo quản và chế biến/ Ngô Hồng Bình. -- Hà Nội: Nông Nghiệp, 2006 44trr.; 19cm Dewey Class no. : 634.774 -- dc 22Call no. : 634.774 N569-B613
4 p hcmute 08/04/2022 366 0
Từ khóa: . 1. Cây Dứa. 2. Kỹ thuật bảo quản - Chế biến. 3. Kỹ thuật trồng.
Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh Cam - Quít - Bưởi - Chanh - Quyển 16
Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh Cam - Quít - Bưởi - Chanh - Quyển 16/ Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. -- Hà Nội: Nông Nghiệp, 2006 93tr.; 19cm Dewey Class no. : 634.3 -- dc 22Call no. : 634.3 N573-C539
9 p hcmute 08/04/2022 326 1
Cây có múi: Giống và kỹ thuật trồng
Cây có múi: Giống và kỹ thuật trồng/ Nguyễn Văn Luật. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 2006 95tr.; 19cm Dewey Class no. : 634.3 -- dc 22Call no. : 634.3 N573-L926
7 p hcmute 08/04/2022 267 0
Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh Táo - Ổi - Mận - Quyển 17
Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh Táo - Ổi - Mận - Quyển 17/ Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. -- Tp.Hồ Chí Minh: Nông Nghiệp, 2006 71tr.; 19cm Call no. : 634.1 N573-C539
8 p hcmute 08/04/2022 344 0
Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh Bơ - Hồng - Bòn bon - Quyển 19
Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh Bơ - Hồng - Bòn bon - Quyển 19/ Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. -- Tp.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2007 71tr.; 19cm Dewey Class no. : 634.4 -- dc 22Call no. : 634.4 N573-C539
7 p hcmute 08/04/2022 303 0
Sâu bệnh chính hại một số cây thực phẩm và biện pháp quản lý
Sâu bệnh chính hại một số cây thực phẩm và biện pháp quản lý/ Phạm Thị Nhất. -- Tái bản có sữa chữa, bổ sung. -- H.: Nông nghiệp, 2004 104tr.; 19cm Dewey Class no. : 632.9 -- dc 22Call no. : 632.9 P534-N576
8 p hcmute 08/04/2022 277 0