- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tính toán và cấu tạo các bộ phận nhà dân dụng
Tính toán và cấu tạo các bộ phận nhà dân dụng / L.N.Linovits, người dịch: Lê Đức Thắng, Vũ Công Ngữ. -- Tái bản có sửa chữa và bổ sung. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2002 713tr ; 21cm 1. Nhà ở -- Kết cấu. 2. Nhà ở -- Thiết kế. 3. Xây dựng dân dụng. I. Lê Đức Thắng. II. Vũ Công Ngữ. Dewey Class no. : 692.3 -- dc 21 Call no. : 692.3 L758
6 p hcmute 23/05/2022 481 0
Từ khóa: 1. Nhà ở -- Kết cấu. 2. Nhà ở -- Thiết kế. 3. Xây dựng dân dụng. I. Lê Đức Thắng. II. Vũ Công Ngữ.
Vi điều khiển cấu trúc - lập trình và ứng dụng
Vi điều khiển cấu trúc - lập trình và ứng dụng : Dùng cho sinh viên hệ cao đẳng và đại học/ Kiều Xuân Thực, Vũ Thị Thu Hương, Vũ Trung Kiên. -- H.: Giáo dục, 2008 199tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.895 -- dc 22 Call no. : 629.895 K47-T532
8 p hcmute 23/05/2022 732 7
Từ khóa: Điều khiền tự động, Cấu trúc - Lập trình ứng dụng, Vi điều khiền. I. Vũ Thị Thu Hương. II. Vũ Trung Kiên.
Cấu tạo, sửa chữa và bảo dưỡng động cơ ô tô
Cấu tạo, sửa chữa và bảo dưỡng động cơ ô tô / Ngô Viết Khánh. -- H : Giao thông vận tải, 2004 511tr ; 21cm Dewey Class no. : 629.287 -- dc 22 Call no. : 629.287 N569 - K45
5 p hcmute 23/05/2022 956 9
Từ khóa: 1. Động cơ ô tô -- Cấu tạo. 2. Động cơ ô tô -- Sửa chữa. 3. Ô tô -- Kỹ thuật sửa chữa, bảo trì.
Thí nghiệm ô tô: Cơ sở khoa học và thành tựu mới
Thí nghiệm ô tô: Cơ sở khoa học và thành tựu mới / GS.-TS. Nguyễn Hữu Cẩn, PGS.-TS. Phạm Hữu Nam . -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2004 208tr; 20cm. Dewey Class no. : 629.282 -- dc 21 , 629.22 Call no. : 629.282 N573-C212
11 p hcmute 23/05/2022 675 9
Từ khóa: 1. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Ô tô -- Cấu tạo. 3. Ô tô -- Kiểm tra, thí nghiệm. I. Phạm Hữu Nam, PGS.-TS. II. .
Quản lý toàn cầu= Managing Globally:Cẩm nang quản lý
Quản lý toàn cầu= Managing Globally:Cẩm nang quản lý/ Terence Brake;Lê Ngọc Phương Anh biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. -- TP.HCM.: Tổng hợp TP.HCM, 2005 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 B814
5 p hcmute 19/05/2022 395 0
Từ khóa: 1. Thuật quản lý -- Quản lý toàn cầu. I. Lê Ngọc Phương Anh. II. Lê Ngọc phương Anh, Biên dịch. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.
Cấu trúc hội họa / Đặng Ngọc Trân. -- H : Mỹ thuật, 2000 232tr : Minh họa; 27cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21 , 750.18 Call no. : 741.01 Đ182-T772
9 p hcmute 18/05/2022 268 1
Từ khóa: 1. Hội họa -- Cấu trúc.
Giáo trình kết cấu thép - gỗ / Bộ xây dựng. -- Tái bản. -- H : Xây dựng, 2005 231tr ; 27cm 1 Dewey Class no. : 624.182 1 -- dc 21 Call no. : 624.1821 G434
6 p hcmute 16/05/2022 522 4
Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép
Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép/ Lê Thanh Huấn. -- Tái bản . -- Hà Nội: Xây dựng, 2013 172tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.18341 -- dc 22Call no. : 624.18341 L433-H874
6 p hcmute 12/05/2022 442 3
Từ khóa: 1. Bê tông cốt thép. 2. Kết cấu bê tông cốt thép. 3. Kết cấu xây dựng.
Các công nghệ hiện đại trong xây dựng cầu
Các công nghệ hiện đại trong xây dựng cầu/ Nguyễn Viết Trung, Trần Thu Hằng. -- H.: Xây Dựng, 2019 600tr., 21cm ISBN 9786048228293Dewey Class no. : 624.2 -- dc 23Call no. : 624.2 N573-T871
10 p hcmute 12/05/2022 378 0
Từ khóa: 1. Cầu. 2. Cầu -- Công nghệ. 3. Kỹ thuật xây dựng. I. Trần Thu Hằng.
Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép
Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép/ Phạm Minh Kính. -- H.: Xây dựng, 2014 187tr.; 27cm ISBN 9786048200800 Dewey Class no. : 624.18341 -- dc 23Call no. : 624.18341 P534-K55
6 p hcmute 12/05/2022 715 4
Từ khóa: 1. Bê tông cốt thép -- Kết cấu. 2. Kết cấu bê tông cốt thép -- Giáo trình. 3. Kết cấu xây dựng.
Thiết kế cầu dầm và cầu dàn thép
Thiết kế cầu dầm và cầu dàn thép/ Nguyễn Văn Mỹ, Nguyễn Văn Bảo Nguyên. -- H.: Xây dựng, 2014 393tr.; 27cm ISBN 9786048212926 Dewey Class no. : 624.21 -- dc 23Call no. : 624.21 N573-M995
7 p hcmute 12/05/2022 353 2
Từ khóa: 1. Cầu. 2. Cầu -- Thiết kế. 3. Cầu dàn thép. 4. Cầu dầm. I. Nguyễn Văn Bảo Nguyên.
Thiết kế kết cấu bê tông và bê tông cốt thép: Tiêu chuẩn Châu Âu Eurocode en 1992-1-1
Thiết kế kết cấu bê tông và bê tông cốt thép: Tiêu chuẩn Châu Âu Eurocode en 1992-1-1/ Nguyễn Trung Hòa (dịch và chú giải). -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2011 278tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.183 41 -- dc 22Call no. : 624.18341 T439
6 p hcmute 12/05/2022 450 0