- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế
Kết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế = Steel structures - Design standard: Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 5575 : 2012,. -- Xuất bản lần thứ 2. -- H.: Xây dựng, 2013 124tr.; 31cm Dewey Class no. : 693.7 -- dc 22 Call no. : 693.7 K43
5 p hcmute 23/05/2022 344 1
Ví dụ tính toán kết cấu thép/. -- H.: Xây dựng, 2013 206tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.1821 -- dc 22 Call no. : 624.1821 H678-Q124
6 p hcmute 23/05/2022 508 5
Từ khóa: 1. Kĩ thuật xây dựng. 2. Kết cấu thép. I. Hàn Ngọc Đức. II. Nguyễn Quốc Cường.
Tính toán kỹ thuật xây dựng trên Mathcad
Tính toán kỹ thuật xây dựng trên Mathcad / Nguyễn Viết Trung, Vũ Văn Toản, Trần Thu Hằng. -- Tái bản. -- H : Xây dựng, 2009 225tr ; 27cm Dewey Class no. : 690.028 5 -- dc 21 Call no. : 690.0285 N573 - T871
6 p hcmute 23/05/2022 576 6
Từ khóa: 1. Kết cấu xây dựng, Tính toán -- Ứng dụng tin học. 2. Kỹ thuật xây dựng. 3. Mathcad (Phần mềm ứng dụng). I. Trần Thu Hằng. II. Vũ Văn Toản.
Kỹ thuật phòng chống cháy - nổ nhà cao tầng
Kỹ thuật phòng chống cháy - nổ nhà cao tầng/ Bùi Mạnh Hùng. -- H.: Xây dựng, 2009 170tr.; 27cm Dewey Class no. : 693.8 -- dc 22 Call no. : 693.8 B932-H936
7 p hcmute 23/05/2022 474 5
Từ khóa: 1. Thiết kế kết cấu. 2. Thiết kế phòng cháy chữa cháy. 3. Xây dựng -- Kỹ thuật an toàn.
Tính toán và cấu tạo các bộ phận nhà dân dụng
Tính toán và cấu tạo các bộ phận nhà dân dụng / L.N.Linovits, người dịch: Lê Đức Thắng, Vũ Công Ngữ. -- Tái bản có sửa chữa và bổ sung. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2002 713tr ; 21cm 1. Nhà ở -- Kết cấu. 2. Nhà ở -- Thiết kế. 3. Xây dựng dân dụng. I. Lê Đức Thắng. II. Vũ Công Ngữ. Dewey Class no. : 692.3 -- dc 21 Call no. : 692.3 L758
6 p hcmute 23/05/2022 407 0
Từ khóa: 1. Nhà ở -- Kết cấu. 2. Nhà ở -- Thiết kế. 3. Xây dựng dân dụng. I. Lê Đức Thắng. II. Vũ Công Ngữ.
Vi điều khiển cấu trúc - lập trình và ứng dụng
Vi điều khiển cấu trúc - lập trình và ứng dụng : Dùng cho sinh viên hệ cao đẳng và đại học/ Kiều Xuân Thực, Vũ Thị Thu Hương, Vũ Trung Kiên. -- H.: Giáo dục, 2008 199tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.895 -- dc 22 Call no. : 629.895 K47-T532
8 p hcmute 23/05/2022 622 7
Từ khóa: Điều khiền tự động, Cấu trúc - Lập trình ứng dụng, Vi điều khiền. I. Vũ Thị Thu Hương. II. Vũ Trung Kiên.
Cấu tạo, sửa chữa và bảo dưỡng động cơ ô tô
Cấu tạo, sửa chữa và bảo dưỡng động cơ ô tô / Ngô Viết Khánh. -- H : Giao thông vận tải, 2004 511tr ; 21cm Dewey Class no. : 629.287 -- dc 22 Call no. : 629.287 N569 - K45
5 p hcmute 23/05/2022 740 9
Từ khóa: 1. Động cơ ô tô -- Cấu tạo. 2. Động cơ ô tô -- Sửa chữa. 3. Ô tô -- Kỹ thuật sửa chữa, bảo trì.
Thí nghiệm ô tô: Cơ sở khoa học và thành tựu mới
Thí nghiệm ô tô: Cơ sở khoa học và thành tựu mới / GS.-TS. Nguyễn Hữu Cẩn, PGS.-TS. Phạm Hữu Nam . -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2004 208tr; 20cm. Dewey Class no. : 629.282 -- dc 21 , 629.22 Call no. : 629.282 N573-C212
11 p hcmute 23/05/2022 554 9
Từ khóa: 1. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Ô tô -- Cấu tạo. 3. Ô tô -- Kiểm tra, thí nghiệm. I. Phạm Hữu Nam, PGS.-TS. II. .
Quản lý toàn cầu= Managing Globally:Cẩm nang quản lý
Quản lý toàn cầu= Managing Globally:Cẩm nang quản lý/ Terence Brake;Lê Ngọc Phương Anh biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. -- TP.HCM.: Tổng hợp TP.HCM, 2005 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 B814
5 p hcmute 19/05/2022 334 0
Từ khóa: 1. Thuật quản lý -- Quản lý toàn cầu. I. Lê Ngọc Phương Anh. II. Lê Ngọc phương Anh, Biên dịch. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.
Cấu trúc hội họa / Đặng Ngọc Trân. -- H : Mỹ thuật, 2000 232tr : Minh họa; 27cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21 , 750.18 Call no. : 741.01 Đ182-T772
9 p hcmute 18/05/2022 214 1
Từ khóa: 1. Hội họa -- Cấu trúc.
Giáo trình kết cấu thép - gỗ / Bộ xây dựng. -- Tái bản. -- H : Xây dựng, 2005 231tr ; 27cm 1 Dewey Class no. : 624.182 1 -- dc 21 Call no. : 624.1821 G434
6 p hcmute 16/05/2022 441 4
Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép
Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép/ Lê Thanh Huấn. -- Tái bản . -- Hà Nội: Xây dựng, 2013 172tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.18341 -- dc 22Call no. : 624.18341 L433-H874
6 p hcmute 12/05/2022 384 3
Từ khóa: 1. Bê tông cốt thép. 2. Kết cấu bê tông cốt thép. 3. Kết cấu xây dựng.