» Từ khóa: cat

Kết quả 397-408 trong khoảng 574
  • Hot line

    Hot line

    Hot line. -- New York:, 2002 204p.; 28cm. 1. Fashion and art. 2. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 677 -- dc 21 Call no. : 677 H832 Dữ liệu xếp giá SKN002844 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 22/10/2013 234 1

    Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.

  • Wear children's

    Wear children's

    Wear children's. -- : , 2003 82p.; 28cm. 1. Cắt may . 2. Fashion and art. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 G211 Dữ liệu xếp giá SKN002841 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 22/10/2013 258 3

    Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.

  • Lithographer

    Lithographer

    Lithographer/. -- 1st ed.. -- Washington: U. S. Goverment Printing Office, 1969 613p.; 27cm. Summary: 1. Nghề in. Dewey Class no. : 686 -- dc 21 Call no. : 686 L775 Dữ liệu xếp giá SKN001501 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 22/10/2013 184 1

    Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.

  • Practical construction equipment maintenance reference guide

    Practical construction equipment maintenance reference guide

    Practical construction equipment maintenance reference guide/ Lindley R. Higgins, Tyler G. Hicks. -- 1nd ed.. -- New York: McGraw-Hill Book Company, 1987 256p. 24cm 0 07 028772 4 1. Cơ khí xây dựng . 2. Máy xây dựng -- Bảo trì và sửa chữa. I. Hicks, Tyler G.. Dewey Class no. : 690.028 -- dc 21 Call no. : 690.028 H636 Dữ liệu xếp giá SKN001346 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 21/10/2013 407 2

    Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.

  • General mentals

    General mentals

    General mentals/ John L.Feirer. -- 3rd ed.. -- New York: McGraw -Hill Book Co., 1967 470p. includes index; 24cm. 1. Gia công kim loại. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 F299 Dữ liệu xếp giá SKN001342 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 21/10/2013 210 1

    Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.

  • Welding Handbook: T.3;P.A:Welding, cutting and related processes. -- 5th ed

    Welding Handbook: T.3;P.A:Welding, cutting and related processes. -- 5th ed

    Welding Handbook: T.3;P.A:Welding, cutting and related processes. -- 5th ed.. -- New York: American Technical Society, 1970 578p.; 23cm. 1. Cắt kim loại. 2. Gia công kim loại. 3. Hàn kim loại. I. Jackson, C.E. II. Welter, Stanly T. Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 W443 Dữ liệu xếp giá SKN001336 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 21/10/2013 366 1

    Từ khóa: Cắt kim loại, Gia công kim loại, Hàn kim loại

  • Sharpening of cutting tools

    Sharpening of cutting tools

    Sharpening of cutting tools/ S. Popov, L. Dibner, A. Kamenkovich; translated by Yu. Travnichev. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1979 399p. includes index; 20cm. 1. Cắt gọt kim loại. 2. Máy công cụ (Cắt gọt kim loại). I. Dibner, L. II. Kamenkovich, A. Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 P829 Dữ liệu xếp giá SKN001314 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001315 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 21/10/2013 419 1

    Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.

  • Sharpening of cutting tools

    Sharpening of cutting tools

    Sharpening of cutting tools/ S. Popov, L. Dibner, A. Kamenkovich; translated by Yu. Travnichev. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1979 399p. includes index; 20cm. 1. Cắt gọt kim loại. 2. Máy công cụ (Cắt gọt kim loại). I. Dibner, L. II. Kamenkovich, A. Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 P829 Dữ liệu xếp giá SKN001314 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001315 (DHSPKT...

     8 p hcmute 21/10/2013 541 1

    Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Máy công cụ, Cắt gọt kim loại

  • Machine shop operations and setup

    Machine shop operations and setup

    Machine shop operations and setup/ Harold W. Porter, Charles H. Lawshe, Orvill D. lascoe.. -- 4th ed.. -- Chicago: American Technical Society, 1954 397p.; 22cm. 1. Máy công cụ cơ khí. 2. Xưởng cơ khí. I. Lawshe, Charles H, Lascoe, orville D.. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 P845 Dữ liệu xếp giá SKN001310 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001311 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 21/10/2013 343 1

    Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.

  • Repair of metal cutting machines

    Repair of metal cutting machines

    Repair of metal cutting machines/ G. Pekelis, B. Gelberg. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1979 332p.; 24cm. 1. Máy công cụ (Cắt gọt kim loại ). I. Gelberg, B. II. Trifonov, O. Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 P379 Dữ liệu xếp giá SKN001308 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 21/10/2013 488 1

    Từ khóa: Máy công cụ, Cắt gọt kim loại

  • Theory of heat treat. Ment of metals

    Theory of heat treat. Ment of metals

    Theory of heat treat. Ment of metals / I. Novikov, V. Vfanasyev. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir publishers, 1978 435tr.; 24cm ISBN 0 - 07 - 057986-5 - 2 2.310.000VND 1. Luyện kim. 2. Nhiệt luyện. I. Afanasyev, V. Dewey Class no. : 669.02 -- dc 21 Call no. : 669.02 N943 Dữ liệu xếp giá SKN001306 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001307 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 21/10/2013 460 7

    Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.

  • Engineering Physical Metallyrgy and Heat Treatment

    Engineering Physical Metallyrgy and Heat Treatment

    Engineering Physical Metallyrgy and Heat Treatment/ Yu. M. Lakhtin. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1979 424p.; 23cm. ISBN 0 - 07 - 057986-5 - 2 2.310.000VND 1. Metallurgy. I. Weinstein, Nicholas Translator. Dewey Class no. : 669.02 -- dc 21 Call no. : 669.02 L192 Dữ liệu xếp giá SKN001297 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001298 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 21/10/2013 289 2

    Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag cat/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=396/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew