- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Techniques of model-based control. -- 1st ed
Techniques of model-based control. -- 1st ed. -- New Jersey Prentice Hall PTR 2001 680p. 25cm ISBN 0 13 028078 X 1. Process control. I. Brosilow, Coleman. II. Joseph, Babu. Dewey Class no. : 670.427 -- dc 21 Call no. : 670.427 B874 Dữ liệu xếp giá SKN003056 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 22/10/2013 395 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Newnes control engineering pocket book
Newnes control engineering pocket book/ W.Bolton. -- 1st ed.. -- Oxford: Oxford, 1998 294tr.; 20cm. 1. Hệ thống tự động kiểm tra. 2. Tự động hóa. Dewey Class no. : 670.4272 -- dc 21 Call no. : 670.4272 B694 Dữ liệu xếp giá SKN002904 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 22/10/2013 587 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Sensors handbook: Vol.1/ Soloman,Sabrie. -- New York: McGraw - Hill, Inc, 1999 316p. includes index; 27cm ISBN 0 07 059630 1 1. Detectors -- Handbook, manual, etc... 2. Kỹ thuật gia công -- sản phẩm -- Kiểm tra. 3. Máy dò khuyết tật sản phẩm. Dewey Class no. : 681.25 -- dc 21 Call no. : 681.25 S689 Dữ liệu xếp giá SKN002901 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 22/10/2013 480 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Fundamentals of modern manufacturing:Material, Processes, and system: vol 2
Fundamentals of modern manufacturing:Material, Processes, and system: vol 2/ Mikell P.Groover. -- New York: New York, 1996 517p.; 27cm 1. Kỹ thuật gia công -- Quy trình. Dewey Class no. : 670.42 -- dc 21 Call no. : 670.42 G876 Dữ liệu xếp giá SKN002899 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 22/10/2013 407 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Computer-integrated design and manufacturing: Vol.2
Computer-integrated design and manufacturing: Vol.2/ David R.Bedworth, Philip M.wolfe. -- NY.: New York, 1991 356p.; 27cm. 1. Chi tiết máy -- Thiết kế. 2. Mechanical drawing. I. Wolfe, Philip M.. Dewey Class no. : 670.285 -- dc 21 Call no. : 670.285 B413 Dữ liệu xếp giá SKN002895 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 22/10/2013 422 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Manufacturing process and systerms: vol 2
Manufacturing process and systerms: vol 2/ Phillip F.Ostwald, Mũnoz, Jairo. -- 9th ed. -- New York: John Wiley & sons, 1997 471p.; 27cm 1. Kỹ thuật gia công. I. Mũnoz, Jairo. Dewey Class no. : 670 -- dc 21 Call no. : 670 O.85 Dữ liệu xếp giá SKN002893 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 22/10/2013 302 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Manufacturing process and systerms: vol 1
Manufacturing process and systerms: vol 1/ Phillip F.Ostwald, Jairo Mũnoz. -- 9th ed. -- New York: John Wiley & Sons, 1997 397p.; 27cm ISBN 0 471 04741 4( alk. paper) 1. Kỹ thuật gia công. 2. Manufacturing processes. I. Mũnoz, Jairo. Dewey Class no. : 670 -- dc 21 Call no. : 670 O.85 Dữ liệu xếp giá SKN002892 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 22/10/2013 439 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Introduction to manufacturing processes
Introduction to manufacturing processes/ John A.Schey: Vol. 1. -- New York: McGraw - Hill, 2000. 381p.; 27cm. ISBN 0 07 031136 6 1. Chế tạo máy. 2. Kỹ thuật gia công. Dewey Class no. : 670 -- dc 21 Call no. : 670 S328 Dữ liệu xếp giá SKN002891 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 22/10/2013 431 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Introduction to manufacturing processes
Introduction to manufacturing processes/ John A. Schey/ Vol.2. -- New York: McGraw- Hill 2000 578p.; 27cm. 1. Kỹ thuật gia công. Dewey Class no. : 670 -- dc 21 Call no. : 670 S328 Dữ liệu xếp giá SKN002890 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 22/10/2013 521 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Process Meansurement and analysis: vol 2
Process Meansurement and analysis: vol 2/ Béla G.Lipták. -- 3th. ed.. -- New York.: Chilton Book Company, 1995 576p.; 27cm. 1. Kỹ thuật đo lường--Thiết bị---Sổ tay. Dewey Class no. : 681.2 -- dc 21 Call no. : 681.2 L766 Dữ liệu xếp giá SKN002872 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 22/10/2013 331 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Intrumentation for engineering meansurement : vol 2
Intrumentation for engineering meansurement : vol 2/ James W.Dally, William F.Riley...(et all). -- 2nd. ed.. -- New York: John Wiley & Sons, 1984 267p.; 27cm. 1. Kỹ thuật đo lường--Thiết bị. I. McConnell, Kenneth G. II. Riley,William F. Dewey Class no. : 681.2 -- dc 21 Call no. : 681.2 D147 Dữ liệu xếp giá SKN002870 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 22/10/2013 230 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Robot technology fundamentals/ James G.Keramas. -- New York: Delmar, 1999 409tr.; 27cm 1. Robots. 2. Robots công nghiệp. Dewey Class no. : 670.4272 -- dc 21 Call no. : 670.4272 K39 Dữ liệu xếp giá SKN002868 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 22/10/2013 333 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.