- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nguyên lý cắt: Dùng cho các trường trung cấp chuyên nghiệp
Nguyên lý cắt: Dùng cho các trường trung cấp chuyên nghiệp/ Hoàng Văn Điện, Nguyễn Xuân Chung, Phùng Xuân Sơn. -- H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 259tr. ; 24cm Dewey Class no. : 671.53 -- dc 22Call no. : 671.53 H678-D562
5 p hcmute 16/03/2022 239 2
Kỹ thuật bào/ Trần Phương Hiệp. -- Hà Nội: Lao động xã hội, 2002 291tr.; 20.5cm. Dewey Class no. : 621.912 -- dc 21Call no. : 621.912 T772-H633
7 p hcmute 15/03/2022 216 1
Từ khóa: 1. Bào kim loại. 2. Cắt gọt kim loại. 3. Máy bào ( kim loại ).
100 kiểu dao phay/ Võ Trần Khúc Nhã. -- Hải phòng: Nxb. Hải phòng, 2002 229tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.942 -- dc 21Call no. : 621.942 V872-N577
6 p hcmute 15/03/2022 207 1
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại. 2. Máy phay. 3. Phay kim loại.
Đồ gá: Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo
Đồ gá: Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo/ Trần Văn Địch. -- In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 268tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.944 -- dc 22Call no. : 621.944 T772-Đ564
10 p hcmute 05/01/2022 317 2
Atlas Đồ giá/ Trần Văn Địch . -- In lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2006 251tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.944 -- dc 22Call no. : 621.944 T772-Đ546
5 p hcmute 05/01/2022 356 10
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại -- Đồ gá. 2. Gia công cơ khí. 3. Metal-cutting tools.
Đồ giá: Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo
Đồ giá: Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo/ Trần Văn Địch . -- In lần thứ tư. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2010 268tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.944 -- dc 22Call no. : 621.944 T772-Đ546
10 p hcmute 06/12/2021 368 2
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại -- Đồ gá. 2. Gia công cơ khí. 3. Metal-cutting tools.
Đồ gá cơ khí hóa và tự động hóa: Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí các trường khối kỹ thuật
Đồ gá cơ khí hóa và tự động hóa: Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí các trường khối kỹ thuật/ Lê Văn Tiến, GS. TS. Trần Văn Địch, Trần Xuân Việt . -- In lần thứ tư. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2007 169tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.944 -- dc 21Call no. : 621.944 T772-Đ546
6 p hcmute 18/11/2021 321 3
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại -- Đồ gá. 2. Metal-cutting tools. I. Lê Văn Tiến. II. Trần Văn Việt.
Ảnh hưởng của thông số giảm chấn lò xo trên cán dao tiện đến độ nhám bề mặt chi tiết lỗ
Ảnh hưởng của thông số giảm chấn lò xo trên cán dao tiện đến độ nhám bề mặt chi tiết lỗ: Luận văn thạc sĩ ngành kỹ thuật cơ khí/ Nguyễn Thuận Hải Đăng; Phạm Sơn Minh (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2018Call no. : 60520103 671.3 N573-Đ182
118 p hcmute 18/11/2021 158 4
Cơ sở máy công cụ / Phạm Văn Hùng, Nguyễn Phương. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2005 306tr ; 27cm 1Dewey Class no. : 621.9 -- dc 21Call no. : 621.9 P534-H936
5 p hcmute 30/10/2021 301 2
Từ khóa: . Cắt gọt kim loại -- Thiết bị, máy móc. 2. Máy công cụ. I. Nguyễn Phương.
Đồ gá cơ khí hóa và tự động hóa: Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí các trường khối kỹ thuật
Đồ gá cơ khí hóa và tự động hóa: Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí các trường khối kỹ thuật/ Lê Văn Tiến, GS. TS. Trần Văn Địch, Trần Xuân Việt . -- Lần Thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2003 169tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.944 -- dc 21Call no. : 621.944 T772-Đ546
6 p hcmute 25/10/2021 363 6
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại -- Đồ gá. 2. Metal-cutting tools. I. Lê Văn Tiến. II. Trần Văn Việt.
Đồ gá gia công cơ: Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo
Đồ gá gia công cơ: Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / GS. TS. Trần Văn Địch. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002 250tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.944 -- dc 21Call no. : 621.944 T772-Đ546
8 p hcmute 25/10/2021 293 4
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại -- Đồ gá. 2. Gia công cơ khí -- Đồ gá. 3. Metal-cutting tools.
Đồ gá trên máy cắt kim loại-T1
Đồ gá trên máy cắt kim loại-T1/ Hà Văn Vui, Nguyễn Văn Long . -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1987 103tr.; 28,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.944 -- dc 21Call no. : 621.944 H111-V987
6 p hcmute 25/10/2021 411 8