» Từ khóa: Carpentry

Kết quả 13-20 trong khoảng 20
  • Fashion catalogue

    Fashion catalogue

    Fashion catalogue/. -- 1st ed.. -- Thailand: , 1993 170p.; 30cm. 1. Fashion and art. Dewey Class no. : 221687.042 Call no. : 687.042 F248 Dữ liệu xếp giá SKN001539 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001541 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 23/10/2013 154 3

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Bon 1997 spring & summer collection

    Bon 1997 spring & summer collection

    Bon 1997 spring & summer collection. -- : , 1997 215p.; 30cm. 1. Áo xuân hè -- Catalog. 2. Fashion and art. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 B697 Dữ liệu xếp giá SKN001537 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001538 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 23/10/2013 337 3

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Woodworking

    Woodworking

    Woodworking/ Willis H. Wagner, Walter C. Brown.. -- Homewood, Illinois: The Goodheart Willcox Co, 1968 112.; 28cm. 1. Carfentry. 2. Nghề mộc. I. Brown, Walter C. Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 W135 Dữ liệu xếp giá SKN001528 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001529 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 23/10/2013 309 2

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Machine woodworking Robert E. Smith. -- 3rd ed

    Machine woodworking Robert E. Smith. -- 3rd ed

    Machine woodworking Robert E. Smith. -- 3rd ed. -- Bloomington: McKnight, 1958 203p.; 24cm. 1. Carpertry. 2. Chế biến gỗ. 3. Máy cưa. 4. Nghề mộc. Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 S657 Dữ liệu xếp giá SKN001522 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001523 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 23/10/2013 465 3

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Principles and practice of woodwork for G.C.E students: David M. Shaw. -- 5st ed

    Principles and practice of woodwork for G.C.E students: David M. Shaw. -- 5st ed

    Principles and practice of woodwork for G.C.E students: David M. Shaw. -- 5st ed.. -- London: Warwick, 1968 175p.; 24cm. ISBN 340 07635 6 1. Carpertry. 2. Chế biến gỗ. 3. Nghề mộc. Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 S534 Dữ liệu xếp giá SKN001521 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 23/10/2013 434 2

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Woodworking

    Woodworking

    Woodworking/ L. N. Kreindlin. -- 2nd ed.. -- Moscow.: Mir Publishers, 1989 190p.; 25cm. 1. Carfertry. 2. Nghề mộc . Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 K92 Dữ liệu xếp giá SKN001496 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 23/10/2013 430 1

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Step by step in Woodworking

    Step by step in Woodworking

    Step by step in Woodworking/ A W P Kettless.. -- 5st ed.. -- London: Hamlyn, 1972 80p.; 24cm. ISBN 600 33904 1 1. Carpertry. 2. Chế biến gỗ. 3. Nghề mộc. Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 K43 Dữ liệu xếp giá SKN001495 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 23/10/2013 363 2

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Basic Woodworking processes

    Basic Woodworking processes

    Basic Woodworking processes/ Herman Hjorth, Ewell W. Powler.. -- 1st ed. -- Milwaukee: The Bruce Publishing Company, 1961 224p.; 24cm. 1. Carpertry. 2. Nghề mộc. Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 H677 Dữ liệu xếp giá SKN001483 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 23/10/2013 308 1

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag Carpentry/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=12/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew