- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quản lý tính sáng tạo và đổi mới = Managing creativity and innovation:Cẩm nang kinh doanh
Quản lý tính sáng tạo và đổi mới = Managing creativity and innovation:Cẩm nang kinh doanh/ Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu biên dịch. -- Tp.HCM.; Tổng hợp Tp.HCM, 2006 191tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 T772-N576
6 p hcmute 11/05/2022 240 0
Các kỹ năng quản lý hiệu quả = Manager's toolkit:Cẩm nang kinh doanh
Các kỹ năng quản lý hiệu quả = Manager's toolkit:Cẩm nang kinh doanh/ Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu biên dịch. -- Tp.HCM : Tổng hợp, 2006 356tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 T772-N576
9 p hcmute 11/05/2022 277 0
Từ khóa: 1. Cẩm nang quản lý. 2. Kỹ năng quản lý. 3. Quản lý tổng quát.
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh/ Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu (dịch); Nguyễn Văn Quì (Hiệu đính). -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2006 191tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22Call no. : 658.45 G434
8 p hcmute 11/05/2022 355 0
Hướng dẫn làm hoa khô bốn mùa / Phạm Cao Hoàn (biên dịch). -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2004 88tr.; 27cm. Dewey Class no. : 745.59 -- dc 21, 745.92Call no. : 745.59 M272
4 p hcmute 11/05/2022 311 0
Từ khóa: 1. Hoa khô. 2. Nghệ thuật cắm hoa. 3. Nghệ thuật trang trí .
Nghệ thuật làm hoa giả/ Trần Văn Huân. -- Tp. Hồ Chí Minh: Phụ Nữ, 1998 81tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.5943 -- dc 21, 745.92Call no. : 745.5943 T772-H874
23 p hcmute 11/05/2022 287 0
Từ khóa: 1. Hoa giả. 2. Nghệ thuật cắm hoa. 3. Nghệ thuật trang trí. 1
Nghệ thuật cắm hoa khô / Nguyễn Thị Ngọc Thắm, Nguyễn Thị Bạch Tuyết. -- TP.HCM: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật, 1997 22tr.; 26cm I. Nguyễn Thị Bạch Tuyết. Dewey Class no. : 745.59 -- dc 21, 745.54Call no. : 745.59 N573-T366
4 p hcmute 11/05/2022 455 0
Từ khóa: 1. Hoa khô. 2. Nghệ thuật cắm hoa. 3. Nghệ thuật trang trí.
Hoa khô và giấy bồi / Quốc Tuấn (dịch). -- TP.HCM: Văn Nghệ, 2000 101tr.; 22cm I. Quốc Tuấn, Dịch giả. Dewey Class no. : 745.59 -- dc 21, 745.92Call no. : 745.59 H678
6 p hcmute 11/05/2022 274 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật cắm hoa. 2. Nghệ thuật cắm hoa -- Hoa khô. 3. Nghệ thuật trang trí
Giáo trình đo lường điện và cảm biến đo lường: Biên soạn theo chương trình khung môn học Đo lường và Cảm biến đo lường do Bộ giáo dục và Đào tạo ban hành/ Nguyễn Văn Hòa, Bùi Đăng Thảnh, Hoàng Sỹ Hồng. -- Tái bản lần thứ 2. -- H : Giáo dục, 2008 391tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.37 -- dc 21Call no. : 621.37 N573-H678
7 p hcmute 10/05/2022 1049 31
Từ khóa: 1. Đo lường điện. 2. Cảm biến. I. Bùi Đăng Thảnh. II. Hoàng Sỹ Hồng.
Sổ tay chế tạo máy/ Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đà Nẵng, 2005 339tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 T772-S194
13 p hcmute 10/05/2022 458 7
Từ khóa: 1. Cơ khí chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. 2. Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. I. Nguyễn Ngọc Phương.
Sổ tay tra cứu IC trong TV màu - Tập IIA:Mô tả sơ đồ chân, sơ đồ khối, sơ đồ mạch thực tế các IC dùng trong TV màu / Phạm Đình Bảo. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2001 239tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 22Call no. : 621.38152 P534-B221
8 p hcmute 10/05/2022 396 0
Từ khóa: 1. IC - Bảo trì và sửa chữa. 2. IC -- Cẩm nang tra cứu. 3. Máy thu hình màu -- Linh kiện điện tử.
Điện tử công nghiệp và cảm biến - Tập 1
Điện tử công nghiệp và cảm biến - Tập 1/ Nguyễn Tấn Phước. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007 130tr.; 20cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 N573-P877
6 p hcmute 10/05/2022 379 1
Sổ tay công nghệ chế tạo máy/ Nguyễn Đắc Lộc (ch.b), Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt. -- In lần thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2003 366tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 N573-L811
7 p hcmute 09/05/2022 659 20
Từ khóa: 1. Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. I. Lê Văn Tiến. II. Ninh Đức Tốn. III. Trần Xuân Việt.