- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghiên cứu thành phần hóa học thân cây cà phê Coffea Robusta
Nghiên cứu thành phần hóa học thân cây cà phê Coffea Robusta: Báo cáo tổng kết đề tài NCKH cấp Trường trọng điểm - Mã số: T2020-13TĐ/ Võ Thị Ngà, Hoàng Minh Hảo, Hồ Phương. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 95tr.: hình, bản vẽ; 01 file Không có bản giấyDewey Class no. : 540 -- dc 23Call no. : ĐCT 540 V872-N576
97 p hcmute 15/03/2022 436 7
Từ khóa: Cây cà phê; Thành phần hóa học;
Nghiên cứu đề xuất quy trình chế tạo cơ cấu khớp mắt cá bàn chân giả bằng vật liệu Carbon Composite
Nghiên cứu đề xuất quy trình chế tạo cơ cấu khớp mắt cá bàn chân giả bằng vật liệu Carbon Composite: Báo cáo tổng kết đề tài NCKH cấp trường trọng điểm- Mã số: T2020-59TĐ/ Phạm Huy Tuân, Hồ Minh Hiếu, Mai Văn Trình. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 126tr.: sơ đồ, bảng; 01 file Không có bản giấyDewey Class no. : 617.9...
128 p hcmute 15/03/2022 292 5
Từ khóa: Bàn chân giả; Khớp mắt cá; Vật liệu Carbon Composite;
Nuôi cá Rô phi đạt chất lượng cao
Nuôi cá Rô phi đạt chất lượng cao/ Đoàn Khắc Độ. -- Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 2008 71tr. ; 21cmDewey Class no. : 639.3 -- dc 22Call no. : 639.3 Đ631-Đ631
7 p hcmute 14/03/2022 261 0
Từ khóa: 1. Cá. 2. Cá Rô Phi. 3. Cá Rô Phi -- Kỹ thuật nuôi. 4. Nuôi cá.
Kỹ thuật nuôi cá Trê (Trê Vàng Lai và Trê Vàng )
Kỹ thuật nuôi cá Trê (Trê Vàng Lai và Trê Vàng )/ Đoàn Khắc Độ. -- Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 2008 71tr.; 21cm Dewey Class no. : 639.3 -- dc 22Call no. : 639.3 Đ631-Đ631
7 p hcmute 14/03/2022 139 0
Từ khóa: 1. Cá Trê. 2. Cá Trê Vàng. 3. Cá trê Vàng Lai. 4. Cá Trê -- Kỹ thuật nuôi. 5. Cá -- Kỹ thuật nuôi.
Kỹ thuật nuôi cá Hú/ Đoàn Khắc Độ. -- Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 2008 71tr.; 21cm 1. . 2. Cá Hú. 3. Cá Hú -- Kỹ thuật nuôi. 4. Cá -- Kỹ thuật nuôi. Dewey Class no. : 639.3 -- dc 22Call no. : 639.3 Đ631-Đ631
6 p hcmute 14/03/2022 175 0
Từ khóa: 1. . 2. Cá Hú. 3. Cá Hú -- Kỹ thuật nuôi. 4. Cá -- Kỹ thuật nuôi.
8 loại năng lực quyết định cuộc đời của người đàn ông
8 loại năng lực quyết định cuộc đời của người đàn ông/ Mã Văn Ngân ; Nhân Văn ( Biên dịch ). -- Thanh Hóa: Nxb.Thanh Hóa, 2008 350tr.; 20cm Dewey Class no. : 650.1 -- dc 22Call no. : 650.1 M111-V217
6 p hcmute 14/03/2022 337 0
Tuyển tập những bài hát được yêu thích trên làn sóng xanh
Tuyển tập những bài hát được yêu thích trên làn sóng xanh/ Đông Quân(Tuyển chọn) . -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1998 54tr.; 27cm Dewey Class no. : 782.42 -- dc 21Call no. : 782.42 T968
5 p hcmute 14/03/2022 374 0
Từ khóa: 1. Ca khúc - Tình khúc. 2. Ca khúc Việt Nam. I. Đông Quan, Tuyển chọn.
Tuyển tập những bài ca không năm tháng : Bên đời hiu quạnh; Trong nỗi đau tình cờ; Ngày ấy mưa hồng
Tuyển tập những bài ca không năm tháng : Bên đời hiu quạnh; Trong nỗi đau tình cờ; Ngày ấy mưa hồng/ Trịnh Công Sơn; Bửu Ý(Lời tựa); Hoàng Phủ Ngọc Tường(Giới thiệu); Văn Cao(Giới thiệu). -- Xb. lần 4. -- Hà Nội: Âm nhạc, 1998 278tr.; 26cmDewey Class no. : 782.42 -- dc 21Call no. : 782.42 T832-S698
5 p hcmute 14/03/2022 306 0
Hát cho đồng bào tôi nghe : Tập nhạc chọn lọc
Hát cho đồng bào tôi nghe : Tập nhạc chọn lọc. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 99tr.; 17cm Dewey Class no. : 782.42 -- dc 21Call no. : 782.42 H631
8 p hcmute 14/03/2022 185 0
Các món ăn chế biến từ cá/ Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2006 171tr.; 21cm I. . Dewey Class no. : 641.692 -- dc 21Call no. : 641.692 N573-V217
8 p hcmute 11/03/2022 142 1
Từ khóa: 1. Cá -- Kỹ thuật chế biến. 2. Chế biến tực phẩm. 3. Kỹ thuật nấu ăn.
Các món hải sản thơm ngon - Tập 1 : Cá và mực
Các món hải sản thơm ngon - Tập 1 : Cá và mực / Kỳ Thư tổng hợp và biên soạn. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2006 35tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 22Call no. : 641.5 K99-T532
4 p hcmute 11/03/2022 261 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Cá và mực. 3. Chế biến món ăn.
Khát vọng vươn tới nét đẹp : Hướng dẫn cách tự tạo cho mình một vẻ đẹp riêng biệt và toàn diện từ mỹ phẩm đến lòng tự tin/ Gale Hayman, Trần Thanh Thủy(Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1999 467tr; 19cm Dewey Class no. : 610.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 H422
15 p hcmute 11/03/2022 296 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Dermatopharmacology. 3. Groomming. 4. Mỹ phẩm. 5. Trang điểm. 6. Vệ sinh cá nhân - Thể dục thẩm mỹ.