- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
8 loại năng lực quyết định cuộc đời của người đàn ông
8 loại năng lực quyết định cuộc đời của người đàn ông/ Mã Văn Ngân ; Nhân Văn ( Biên dịch ). -- Thanh Hóa: Nxb.Thanh Hóa, 2008 350tr.; 20cm Dewey Class no. : 650.1 -- dc 22Call no. : 650.1 M111-V217
6 p hcmute 14/03/2022 322 0
Tuyển tập những bài hát được yêu thích trên làn sóng xanh
Tuyển tập những bài hát được yêu thích trên làn sóng xanh/ Đông Quân(Tuyển chọn) . -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1998 54tr.; 27cm Dewey Class no. : 782.42 -- dc 21Call no. : 782.42 T968
5 p hcmute 14/03/2022 321 0
Từ khóa: 1. Ca khúc - Tình khúc. 2. Ca khúc Việt Nam. I. Đông Quan, Tuyển chọn.
Tuyển tập những bài ca không năm tháng : Bên đời hiu quạnh; Trong nỗi đau tình cờ; Ngày ấy mưa hồng
Tuyển tập những bài ca không năm tháng : Bên đời hiu quạnh; Trong nỗi đau tình cờ; Ngày ấy mưa hồng/ Trịnh Công Sơn; Bửu Ý(Lời tựa); Hoàng Phủ Ngọc Tường(Giới thiệu); Văn Cao(Giới thiệu). -- Xb. lần 4. -- Hà Nội: Âm nhạc, 1998 278tr.; 26cmDewey Class no. : 782.42 -- dc 21Call no. : 782.42 T832-S698
5 p hcmute 14/03/2022 281 0
Hát cho đồng bào tôi nghe : Tập nhạc chọn lọc
Hát cho đồng bào tôi nghe : Tập nhạc chọn lọc. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 99tr.; 17cm Dewey Class no. : 782.42 -- dc 21Call no. : 782.42 H631
8 p hcmute 14/03/2022 157 0
Các món ăn chế biến từ cá/ Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2006 171tr.; 21cm I. . Dewey Class no. : 641.692 -- dc 21Call no. : 641.692 N573-V217
8 p hcmute 11/03/2022 133 1
Từ khóa: 1. Cá -- Kỹ thuật chế biến. 2. Chế biến tực phẩm. 3. Kỹ thuật nấu ăn.
Các món hải sản thơm ngon - Tập 1 : Cá và mực
Các món hải sản thơm ngon - Tập 1 : Cá và mực / Kỳ Thư tổng hợp và biên soạn. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2006 35tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 22Call no. : 641.5 K99-T532
4 p hcmute 11/03/2022 251 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Cá và mực. 3. Chế biến món ăn.
Khát vọng vươn tới nét đẹp : Hướng dẫn cách tự tạo cho mình một vẻ đẹp riêng biệt và toàn diện từ mỹ phẩm đến lòng tự tin/ Gale Hayman, Trần Thanh Thủy(Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1999 467tr; 19cm Dewey Class no. : 610.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 H422
15 p hcmute 11/03/2022 276 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Dermatopharmacology. 3. Groomming. 4. Mỹ phẩm. 5. Trang điểm. 6. Vệ sinh cá nhân - Thể dục thẩm mỹ.
100 câu hỏi về bệnh nam giới/ Ngô Ngân Căn, Thẩm Khánh Pháp, Nguyễn Duy(Biên dịch), Nguyễn Minh Hùng(Hiệu đính). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 1978 399tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.953 -- dc 21, 615.882Call no. : 613.953 N569-C212
11 p hcmute 09/03/2022 342 0
Từ khóa: 1. Climacteric, Male. 2. Folk medicine -- China. 3. Infertility male. 4. Nam khoa. 5. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Nguyễn Duy, Biên dịch. II. Nguyễn Minh Hùng, Hiệu đính. III. Thẩm Khánh Pháp.
Nhiễm HIV/AIDS ở phụ nữ/ Nguyễn Hữu Chí. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2000 187tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.954, 614.599392 -- dc 21, 616.9792, 618.1Call no. : 614.59392 N573-C532
8 p hcmute 09/03/2022 314 0
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ tuổi mãn kinh
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ tuổi mãn kinh/ Vĩnh Hồ(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1999 250tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95, 613.953 -- dc 21Call no. : 613.953 V785-H678
3 p hcmute 09/03/2022 324 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân - Vệ sinh giới tính.
Giải đáp 100 điều hiểu sai về sức khỏe-Sinh lý phụ nữ
Giải đáp 100 điều hiểu sai về sức khỏe-Sinh lý phụ nữ/ Phùng Đào Lợi, Trần Ban, Phạm Ninh(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1998 335tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95, 613.953 -- dc 21Call no. : 613.953 P578-L834
14 p hcmute 09/03/2022 322 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Phạm Ninh, Biên dịch. II. Trần Bân.
Dành cho phụ nữ đứng tuổi/ Frédérique Maurel, Jean Doubovetzky, Túc Hương(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1999 250tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95, 613.954 -- dc 21Call no. : 613.954 M454
5 p hcmute 09/03/2022 297 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Phụ khoa. 5. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Túc Hương, Biên dịch. II. Doubovetzky, Jean.