- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Hướng dẫn đồ án thi công cầu/ Nguyễn Tiến Oanh, Trần Quốc Ca, Nguyễn Trâm, Lê Trần Nghĩa. -- H.: Xây dựng, 2014 125tr.; 27cm ISBN 9786048200428 Dewey Class no. : 624.2 -- dc 23Call no. : 624.2 H957
6 p hcmute 04/04/2022 468 0
Chế biến các món ăn ngon và đầy hương vị từ cá: Tập 4
Chế biến các món ăn ngon và đầy hương vị từ cá: Tập 4/ Như Quỳnh, Hoàng Hương. -- Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 2010 515tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.692 -- dc 22Call no. : 641.692 N576-Q178
19 p hcmute 04/04/2022 249 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật chế biến. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món ăn từ cá. I. Hoàng Hương.
Món ngon từ cá/ Bội Bội, Kiến Văn. -- H.: Mỹ thuật, 2009 143tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.692 -- dc 21Call no. : 641.692 B678-B678
6 p hcmute 04/04/2022 142 0
Từ khóa: 1. Cá -- Kỹ thuật chế biến. 2. Chế biến tực phẩm. 3. Kỹ thuật nấu ăn. I. Kiến Văn.
50 điều cần biết để nâng cao cuộc sống thời hiện đại
50 điều cần biết để nâng cao cuộc sống thời hiện đại/ Vương Viện Viện. -- H.: Thanh niên, 2010 314tr.; 21cm Dewey Class no. : 646.7 -- dc 22Call no. : 646.7 V994-V662
10 p hcmute 04/04/2022 304 1
Từ khóa: 1. Chăm sóc sức khỏe. 2. Kỹ năng sống. 3. Quản lý cuộc sống cá nhân.
Để có làn da đẹp/ Huy Kỳ. -- H.: Văn hóa thông tin, 2007 99tr.; 24cm Dewey Class no. : 646.726 -- dc 22Call no. : 646.726 H987-K99
4 p hcmute 04/04/2022 247 0
Từ khóa: 1. Chăm sóc da. 2. Da -- Chăm sóc. 3. Làm đẹp cá nhân.
Nấu ăn ngon : Những món ăn từ cá
Nấu ăn ngon : Những món ăn từ cá / Nguyễn Thị Diệu Thảo. -- Tái bản. -- H.: Phụ nữ, 2007 130tr. ; 24cm Dewey Class no. : 641.692 -- dc 22Call no. : 641.692 N573-T367
5 p hcmute 04/04/2022 118 0
Từ khóa: 1. Chế biến món ăn. 2. Món ăn từ cá.
Các món ăn chính tuyệt ngon: Cá - Gia cầm - Thịt heo
Các món ăn chính tuyệt ngon: Cá - Gia cầm - Thịt heo / Thảo Ngân. -- H. : Văn hóa - Thông tin, 2007 58tr. ; 21cm Dewey Class no. : 641.82 -- dc 22Call no. : 641.82 T367-N566
3 p hcmute 04/04/2022 322 0
Những bệnh tật liên quan đến đời sống sinh lý tình dục
Những bệnh tật liên quan đến đời sống sinh lý tình dục/ Nguyễn Bình Minh. -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1996 125tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21, 613.953, 613.954Call no. : 613.95 N573-M664
7 p hcmute 22/03/2022 338 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính.
Nghìn lời giải đáp về phụ nữ và cơ thể nữ giới
Nghìn lời giải đáp về phụ nữ và cơ thể nữ giới/ David Elia, Geneviè Doucet, Vũ Đình Phòng(Dịch giả), Hoàng Hải(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 1995 247tr.; 20cm . Dewey Class no. : 613.95, 613.954 -- dc 21Call no. : 613.95 N567
7 p hcmute 22/03/2022 311 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Hoàng Hải, Dịch giả. II. Vũ Đình Phòng, Dịch giả. III. Doucet, Geneviève
Hướng dẫn thực hành phụ khoa/ H. Rozenbaum, Lê Thị Nguyệt Hồ (Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2000 207tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 618.1 -- dc 21Call no. : 618.1 R893
6 p hcmute 22/03/2022 377 0
Từ khóa: 1. Gynecology. 2. Phụ khoa. 3. Physiology, human. 4. Pregnancy. 5. Sinh lý học người. 6. Thai nghén. 7. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Lê Thị Nguyệt Hồ, Biên dịch.
Chuyện thầm kín của con trai = Nam tính tư phòng thoại
Chuyện thầm kín của con trai = Nam tính tư phòng thoại/ Ngô Quí Như, Duyên Hồng(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 141tr.; 19cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21, 617.8Call no. : 613.95 N569-N585
7 p hcmute 22/03/2022 300 0
Từ khóa: 1. Sinh lý học sinh sản. 2. Sinh lý người. 3. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Duyên Hồng, Dịch giả.
Thắc mắc và giải đáp về mụn trứng cá
Thắc mắc và giải đáp về mụn trứng cá/ Trương Luân. -- 1st ed. -- Tp.HCM.: Trẻ, 1997 42tr; 19cm Dewey Class no. : 616.5 -- dc 21Call no. : 616.5 T872-L927
4 p hcmute 22/03/2022 162 0