- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thuật đấu trí Châu Á : Giải mã bí ẩn của văn hóa kinh doanh phương Đông, chỉ dẫn cách sinh tồn cho người phương Tây kinh doanh ở châu Á/ Ching-Ning Chu ; Phan Thị Mai Phương (dịch). -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2009 303tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.84 -- dc 22Call no. : 658.84 C559
6 p hcmute 12/05/2022 378 0
Chủ tịch Tôn Đức Thắng = President Tôn Đức Thắng
Chủ tịch Tôn Đức Thắng = President Tôn Đức Thắng. -- H.: Thông tấn, 2008 197tr.; 25cm Dewey Class no. : 923.159 7 -- dc 22Call no. : 923.1597 C559
5 p hcmute 12/05/2022 322 0
Hoàn thành mọi việc không hề khó : Loại bỏ stress để đạt hiệu suất cao.
Hoàn thành mọi việc không hề khó : Loại bỏ stress để đạt hiệu suất cao = Getting things done/ David Allen; Hương Lan, Thành Tuyền ( dịch ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2011 373tr.; 21cm I. Hương Lan. II. Thanh Huyền. Dewey Class no. : 646.7 -- dc 22Call no. : 646.7 A425
11 p hcmute 11/05/2022 301 0
Chế biến các món ăn ngon và đầy hương vị từ cá: Tập 3
Chế biến các món ăn ngon và đầy hương vị từ cá: Tập 3/ Như Quỳnh, Hoàng Hương. -- Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 2010 519tr.; 21cm I. Hoàng Hương. Dewey Class no. : 641.692 -- dc 21Call no. : 641.692 N576-Q178
20 p hcmute 11/05/2022 323 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật chế biến. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món ăn từ cá.
50 điều cần biết để nâng cao cuộc sống thời hiện đại
50 điều cần biết để nâng cao cuộc sống thời hiện đại/ Vương Viện Viện. -- H.: Thanh niên, 2010 314tr.; 21cm Dewey Class no. : 646.7 -- dc 22Call no. : 646.7 V994-V662
9 p hcmute 11/05/2022 358 0
Từ khóa: 1. Chăm sóc sức khỏe. 2. Kỹ năng sống. 3. Quản lý cuộc sống cá nhân.
Để làn da luôn tươi sáng : Phương pháp chăm sóc da đơn giản mà hiệu quả
Để làn da luôn tươi sáng : Phương pháp chăm sóc da đơn giản mà hiệu quả / Việt Văn Book. -- H.: Phụ nữ, 2007 123tr.; 21cmDewey Class no. : 646.7 -- dc 22Call no. : 646.7 Đ278
8 p hcmute 11/05/2022 249 0
Từ khóa: 1. Chăm sóc da. 2. Làm đẹp cá nhân.
Nghệ thuật làm đẹp/ Hoàng Ngọc (B.s). -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 1997 188tr.; 17cm Dewey Class no. : 646.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 H678-N576
6 p hcmute 11/05/2022 344 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Trang điểm. 4. Vệ sinh cá nhân -- Thể dục thẩm mỹ.
Nâng cấp, cải thiện và sử dụng máy tính cá nhân (PC) : Các bài thực hành trong 5 phút
Nâng cấp, cải thiện và sử dụng máy tính cá nhân (PC) : Các bài thực hành trong 5 phút/ Trần Việt An. -- Tp.HCM: Hồng Đức, 2009 191tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.39 -- dc 22Call no. : 621.39 T772-A531
9 p hcmute 10/05/2022 397 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật máy tính. 2. kỹ thuật máy tính -- Nâng cấp. 3. MÁy tính cá nhân -- Nâng cấp.
Bảo vệ sức khỏe phụ nữ/ Tô Thị Ngân Hà. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 1994 170tr.; 20cm Dewey Class no. : 612.0424 -- dc 21, 613.95, 613.954Call no. : 612.0424 T627-H111
6 p hcmute 09/05/2022 362 0
Từ khóa: 1. Kiểm soát sinh sản. 2. Sinh lý học phụ nữ. 3. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính.
.....Cách ứng xử trong quan hệ vợ chồng :[ Giáo dục giới tính]
Cách ứng xử trong quan hệ vợ chồng :[ Giáo dục giới tính]/ V. Vladin, D. Capustin, Phan Vũ(Dịch giả), Huyền Ly(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1998 245tr.; 20cm Summary: Ghi chú: Xb. 1991 với tựa đề: Bạn muốn có một gia đình hòa hợp Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21Call no. : 613.95 V866
6 p hcmute 09/05/2022 406 0
Từ khóa: 1. Giáo dục giới tính. 2. Physiology, human. 3. Sinh lý người. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Huyền Ly, Dịch giả. II. Phan Vũ, Dịch giả.
Sức khỏe và sắc đẹp : Bảo vệ sức khỏe và những điều cấm kỵ ở nữ giới
Sức khỏe và sắc đẹp : Bảo vệ sức khỏe và những điều cấm kỵ ở nữ giới/ Tú Trinh(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 179tr; 19cm Dewey Class no. : 613.0424 -- dc 21Call no. : 613.0424 T883-T832
6 p hcmute 09/05/2022 357 0
Kỹ thuật nấu ăn: 120 món cá/ Quỳnh Chi. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2000 97tr.; 19cm 1 Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.692 -- dc 21Call no. : 641.692 Q178-C532
10 p hcmute 09/05/2022 166 0
Từ khóa: 1. Cá -- Kỹ thuật chế biến. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. 1. I. 1. II. 1.