- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Trò chuyện với nghệ sĩ nổi tiếng
Trò chuyện với nghệ sĩ nổi tiếng/ Thanh Hiệp. -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2001 157tr.; 19cm Dewey Class no. : 927, 927 -- dc 21Call no. : 927 T367-H633
6 p hcmute 18/04/2022 308 0
Tạo dựng quan hệ : Những người tạo dựng quan hệ cừ khôi nhất biết, làm và nói gì
Tạo dựng quan hệ : Những người tạo dựng quan hệ cừ khôi nhất biết, làm và nói gì/ Steven D'Souza; Đặng Tiến Lộc ( dịch ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2009 236tr.; 21cm Dewey Class no. : 650.13 -- dc 22Call no. : 650.13 D811
4 p hcmute 18/04/2022 324 1
Tạo dựng cơ nghiệp: Kinh nghiệm thành đạt suốt cả đời tranh thủ của vua thép Hoa kỳ Andrew Carnegie
Tạo dựng cơ nghiệp: Kinh nghiệm thành đạt suốt cả đời tranh thủ của vua thép Hoa kỳ Andrew Carnegie/ Phạm Côn Sơn. -- H.: Lao động, 2007. 272tr.; 19cm. Dewey Class no. : 650.1 -- dc 22Call no. : 650.1 P534-S698
7 p hcmute 15/04/2022 306 0
Từ khóa: Năng lực cá nhân, Sự thành công, Thành công trong kinh doanh.
Chương trình đào tạo năng lực cá nhân : Sắp xếp như thế nào để làm được nhiều việc hơn trong thời gian ít hơn/ Kerry Gleeson ; Khánh Vân ( biên dịch ). -- Hải Phòng: Nxb.Hải Phòng, 2007. 279tr.; 20cm. Dewey Class no. : 650.1 -- dc 22.Call no. : 650.1 G555
16 p hcmute 15/04/2022 300 0
Từ khóa: Năng lực cá nhân, Quản lý thời gian -- Năng lực cá nhân, Quản lý thời gian.
Những nguyên tắc then chốt dành cho các doanh nhân thành đạt - 1
Những nguyên tắc then chốt dành cho các doanh nhân thành đạt - 1/ Lê Đắc Sơn. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2010. - 220tr; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 650.14 L433-S698
6 p hcmute 12/04/2022 315 0
Từ khóa: Cá nhân thành công trong kinh doanh, Doanh nhân thành đạt, Các nguyên tắc .
Những bước phi thường: Những chuyển biến nhỏ tạo nên sự khác thường(365 gợi ý cho 365 ngày)/ Lưu Văn Hy (dịch). -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000. - 213tr. ; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 155.2 N585
6 p hcmute 06/04/2022 288 0
Từ khóa: Tâm lý học ứng dụng, Tâm lý học cá nhân.
12 bí quyết để có sức khỏe tốt - Tập 2
12 bí quyết để có sức khỏe tốt - Tập 2/ Hà Sơn, Khánh Linh. -- H.: Nxb.Hà Nội, 2009 186tr.; 21cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 22Call no. : 613.2 H111-S698
5 p hcmute 05/04/2022 276 0
Từ khóa: 1. Chăm sóc sức khỏe. 2. Rèn luyện sức khỏe. 3. Sức khỏe. 4. Sức khỏe cá nhân
12 bí quyết để có sức khỏe tốt - Tập 1
12 bí quyết để có sức khỏe tốt - Tập 1/ Hà Sơn, Khánh Linh. -- H.: Nxb.Hà Nội, 2009 230tr.; 21cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 22Call no. : 613.2 H111-S698
5 p hcmute 05/04/2022 282 0
Từ khóa: 1. Chăm sóc sức khỏe. 2. Rèn luyện sức khỏe. 3. Sức khỏe. 4. Sức khỏe cá nhân
50 điều cần biết để nâng cao cuộc sống thời hiện đại
50 điều cần biết để nâng cao cuộc sống thời hiện đại/ Vương Viện Viện. -- H.: Thanh niên, 2010 314tr.; 21cm Dewey Class no. : 646.7 -- dc 22Call no. : 646.7 V994-V662
10 p hcmute 04/04/2022 341 1
Từ khóa: 1. Chăm sóc sức khỏe. 2. Kỹ năng sống. 3. Quản lý cuộc sống cá nhân.
Để có làn da đẹp/ Huy Kỳ. -- H.: Văn hóa thông tin, 2007 99tr.; 24cm Dewey Class no. : 646.726 -- dc 22Call no. : 646.726 H987-K99
4 p hcmute 04/04/2022 277 0
Từ khóa: 1. Chăm sóc da. 2. Da -- Chăm sóc. 3. Làm đẹp cá nhân.
Hướng dẫn thực hành phụ khoa/ H. Rozenbaum, Lê Thị Nguyệt Hồ (Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2000 207tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 618.1 -- dc 21Call no. : 618.1 R893
6 p hcmute 22/03/2022 419 0
Từ khóa: 1. Gynecology. 2. Phụ khoa. 3. Physiology, human. 4. Pregnancy. 5. Sinh lý học người. 6. Thai nghén. 7. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Lê Thị Nguyệt Hồ, Biên dịch.
Chuyện thầm kín của con trai = Nam tính tư phòng thoại
Chuyện thầm kín của con trai = Nam tính tư phòng thoại/ Ngô Quí Như, Duyên Hồng(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 141tr.; 19cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21, 617.8Call no. : 613.95 N569-N585
7 p hcmute 22/03/2022 332 0
Từ khóa: 1. Sinh lý học sinh sản. 2. Sinh lý người. 3. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Duyên Hồng, Dịch giả.