- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Những nguyên tắc then chốt dành cho các doanh nhân thành đạt - 1
Những nguyên tắc then chốt dành cho các doanh nhân thành đạt - 1/ Lê Đắc Sơn. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2010. - 220tr; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 650.14 L433-S698
6 p hcmute 12/04/2022 302 0
Từ khóa: Cá nhân thành công trong kinh doanh, Doanh nhân thành đạt, Các nguyên tắc .
Những bước phi thường: Những chuyển biến nhỏ tạo nên sự khác thường(365 gợi ý cho 365 ngày)/ Lưu Văn Hy (dịch). -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000. - 213tr. ; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 155.2 N585
6 p hcmute 06/04/2022 274 0
Từ khóa: Tâm lý học ứng dụng, Tâm lý học cá nhân.
12 bí quyết để có sức khỏe tốt - Tập 2
12 bí quyết để có sức khỏe tốt - Tập 2/ Hà Sơn, Khánh Linh. -- H.: Nxb.Hà Nội, 2009 186tr.; 21cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 22Call no. : 613.2 H111-S698
5 p hcmute 05/04/2022 263 0
Từ khóa: 1. Chăm sóc sức khỏe. 2. Rèn luyện sức khỏe. 3. Sức khỏe. 4. Sức khỏe cá nhân
12 bí quyết để có sức khỏe tốt - Tập 1
12 bí quyết để có sức khỏe tốt - Tập 1/ Hà Sơn, Khánh Linh. -- H.: Nxb.Hà Nội, 2009 230tr.; 21cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 22Call no. : 613.2 H111-S698
5 p hcmute 05/04/2022 269 0
Từ khóa: 1. Chăm sóc sức khỏe. 2. Rèn luyện sức khỏe. 3. Sức khỏe. 4. Sức khỏe cá nhân
50 điều cần biết để nâng cao cuộc sống thời hiện đại
50 điều cần biết để nâng cao cuộc sống thời hiện đại/ Vương Viện Viện. -- H.: Thanh niên, 2010 314tr.; 21cm Dewey Class no. : 646.7 -- dc 22Call no. : 646.7 V994-V662
10 p hcmute 04/04/2022 323 1
Từ khóa: 1. Chăm sóc sức khỏe. 2. Kỹ năng sống. 3. Quản lý cuộc sống cá nhân.
Để có làn da đẹp/ Huy Kỳ. -- H.: Văn hóa thông tin, 2007 99tr.; 24cm Dewey Class no. : 646.726 -- dc 22Call no. : 646.726 H987-K99
4 p hcmute 04/04/2022 256 0
Từ khóa: 1. Chăm sóc da. 2. Da -- Chăm sóc. 3. Làm đẹp cá nhân.
Giải đáp 100 điều hiểu sai về sức khỏe-Sinh lý phụ nữ
Giải đáp 100 điều hiểu sai về sức khỏe-Sinh lý phụ nữ/ Phùng Đào Lợi, Trần Ban, Phạm Ninh(Biên dịch). -- 2nd ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 335tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95, 613.953 -- dc 21Call no. : 613.953 P577-L834
8 p hcmute 22/03/2022 352 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Phạm Ninh, Biên dịch. II. Trần Bân.
Những bệnh tật liên quan đến đời sống sinh lý tình dục
Những bệnh tật liên quan đến đời sống sinh lý tình dục/ Nguyễn Bình Minh. -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1996 125tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21, 613.953, 613.954Call no. : 613.95 N573-M664
7 p hcmute 22/03/2022 356 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính.
Nghìn lời giải đáp về phụ nữ và cơ thể nữ giới
Nghìn lời giải đáp về phụ nữ và cơ thể nữ giới/ David Elia, Geneviè Doucet, Vũ Đình Phòng(Dịch giả), Hoàng Hải(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 1995 247tr.; 20cm . Dewey Class no. : 613.95, 613.954 -- dc 21Call no. : 613.95 N567
7 p hcmute 22/03/2022 326 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Hoàng Hải, Dịch giả. II. Vũ Đình Phòng, Dịch giả. III. Doucet, Geneviève
Hướng dẫn thực hành phụ khoa/ H. Rozenbaum, Lê Thị Nguyệt Hồ (Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2000 207tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 618.1 -- dc 21Call no. : 618.1 R893
6 p hcmute 22/03/2022 395 0
Từ khóa: 1. Gynecology. 2. Phụ khoa. 3. Physiology, human. 4. Pregnancy. 5. Sinh lý học người. 6. Thai nghén. 7. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Lê Thị Nguyệt Hồ, Biên dịch.
Chuyện thầm kín của con trai = Nam tính tư phòng thoại
Chuyện thầm kín của con trai = Nam tính tư phòng thoại/ Ngô Quí Như, Duyên Hồng(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 141tr.; 19cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21, 617.8Call no. : 613.95 N569-N585
7 p hcmute 22/03/2022 314 0
Từ khóa: 1. Sinh lý học sinh sản. 2. Sinh lý người. 3. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Duyên Hồng, Dịch giả.
Hạnh phúc gối chăn/ Mã Hiếu Niên. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2006 363tr.; 19cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21Call no. : 613.95 M111
5 p hcmute 17/03/2022 186 0
Từ khóa: 1. Sex hygiene. 2. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Trương Huyền, Dịch giả.