- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Công nghệ chăm sóc khách hàng: 100 giải pháp ứng xử dịch vụ khách hàng
Công nghệ chăm sóc khách hàng: 100 giải pháp ứng xử dịch vụ khách hàng/Trung tâm thông tin và tư vấn doanh nghiệp. - H.: Lao động - Xã hội, 2009. 401tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.812 -- dc 22 Call no. : 658.812 C749
15 p hcmute 26/05/2022 445 2
Từ khóa: 1. Dịch vụ khách hàng. 2. Quan hệ cá nhân. 3. Quan hệ khách hàng.
Thuật đấu trí Châu Á : Giải mã bí ẩn của văn hóa kinh doanh phương Đông, chỉ dẫn cách sinh tồn cho người phương Tây kinh doanh ở châu Á/ Ching-Ning Chu ; Phan Thị Mai Phương (dịch). -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2009 303tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.84 -- dc 22 Call no. : 658.84 C559
6 p hcmute 19/05/2022 376 1
Bạn có thể trở thành ông chủ / Tống Lập Dân ; Ngọc Phương (dịch). -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 199tr. ; 21cm Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23 Call no. : 650.1 T665-D167
7 p hcmute 13/05/2022 269 0
Tạo dựng cơ nghiệp: Kinh nghiệm thành đạt suốt cả đời tranh thủ của vua thép Hoa kỳ Andrew Carnegie
Tạo dựng cơ nghiệp: Kinh nghiệm thành đạt suốt cả đời tranh thủ của vua thép Hoa kỳ Andrew Carnegie/ Phạm Côn Sơn. -- H.: Lao động, 2007 272tr.; 19cm Dewey Class no. : 650.1 -- dc 22Call no. : 650.1 P534-S698
7 p hcmute 13/05/2022 286 0
Từ khóa: 1. Năng lực cá nhân. 2. Sự thành công. 3. Thành công trong kinh doanh.
8 loại năng lực quyết định cuộc đời của người đàn ông
8 loại năng lực quyết định cuộc đời của người đàn ông/ Mã Văn Ngân ; Nhân Văn ( Biên dịch ). -- Thanh Hóa: Nxb.Thanh Hóa, 2008 350tr.; 20cm Dewey Class no. : 650.1 -- dc 22 Call no. : 650.1 M111-V217
6 p hcmute 13/05/2022 299 0
Chương trình đào tạo năng lực cá nhân : Sắp xếp như thế nào để làm được nhiều việc hơn trong thời gian ít hơn/ Kerry Gleeson ; Khánh Vân ( biên dịch ). -- Hải Phòng: Nxb.Hải Phòng, 2007 279tr.; 20cm Dewey Class no. : 650.1 -- dc 22 Call no. : 650.1 G555
16 p hcmute 13/05/2022 299 0
Từ khóa: 1. Năng lực cá nhân. 2. Quản lý thời gian -- Năng lực cá nhân. 3. uản lý thời gian. I. Khánh Vân.
Hãy làm như người thành đạt: Những kỹ năng tác động mạnh đến sự thành công trong nghề nghiệp của bạn!/ Michael W. Mercer. -- Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 2008 247tr.; 21cm Dewey Class no. : 650.14 -- dc 22Call no. : 650.14 M554
12 p hcmute 13/05/2022 313 0
Từ khóa: 1. Cá nhân thành công trong kinh doanh. 2. Doanh nghiệp -- Sự thành công.
Nghệ thuật làm đẹp/ Nghi Trang(Biên soạn), Kim Quy(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội.: Thanh niên, 2000 156tr; 19cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 N568-T772
10 p hcmute 13/05/2022 628 0
Từ khóa: 1. Giáo dục sức khỏe. 2. Trang điểm. 3. Vệ sinh cá nhân -- Thể dục thẩm mỹ. I. Kim Quy, Biên soạn.
140 câu hỏi đáp về chăm sóc sắc đẹp phụ nữ
140 câu hỏi đáp về chăm sóc sắc đẹp phụ nữ/ Ánh Ngọc(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 179tr.; 19cm Dewey Class no. : 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 M917
6 p hcmute 13/05/2022 443 1
Từ khóa: 1. Giáo dục sức khỏe. 2. Vệ sinh cá nhân -- Thể dục thẩm mỹ.
Sức lôi cuốn của người phụ nữ trưởng thành
Sức lôi cuốn của người phụ nữ trưởng thành/ Ánh Ngọc(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 139tr; 19cm Dewey Class no. : 613.95, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 Đ682-N174
8 p hcmute 13/05/2022 541 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Trang điểm. 3. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính.
Thời trang và nghệ thuật trang điểm: Chăm sóc sức khỏe để làm đẹp nữ giới
Thời trang và nghệ thuật trang điểm: Chăm sóc sức khỏe để làm đẹp nữ giới/ Trần Văn Thuận, Lê Thị Hồng Nga, Lê Thị Bạch Nga. -- 1st ed. -- Đồng Nai.: Nxb. Đồng Nai, 1999 1214tr; 17cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 T772-T532
9 p hcmute 13/05/2022 535 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Trang điểm. 4. Vệ sinh cá nhân - Thể dục thẩm mỹ. I. Lê Thị Bạch Nga. II. Lê Thị Hồng Nga.
Thuật đấu trí Châu Á : Giải mã bí ẩn của văn hóa kinh doanh phương Đông, chỉ dẫn cách sinh tồn cho người phương Tây kinh doanh ở châu Á/ Ching-Ning Chu ; Phan Thị Mai Phương (dịch). -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2009 303tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.84 -- dc 22Call no. : 658.84 C559
6 p hcmute 12/05/2022 375 0