» Từ khóa: ca nhan

Kết quả 133-144 trong khoảng 179
  • Creative living student workbook

    Creative living student workbook

    Creative living student workbook. -- Ny.: McGraw-Hill, 1997 240p. includes index; 28cm. ISBN 0 02 642753 4 1. Tâm lý học sáng tạo. 2. Trí thông minh. Dewey Class no. : 153.3 -- dc 21 Call no. : 153.3 C912 Dữ liệu xếp giá SKN004085 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 18/06/2013 415 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • The Encyclopedia Americana

    The Encyclopedia Americana

    The Encyclopedia Americana: Volume 1: A to Anjou. -- International edition. -- New York: Americana Coporation, 1967 Iix,888p.; 26 cm 1. Bách khoa toàn thư. 2. Encyclopedias and dictionaries. Dewey Class no. : 031 -- dc 22 Call no. : 031 E563 Dữ liệu xếp giá SKN004763 (DHSPKT -- KD -- )

     4 p hcmute 18/06/2013 310 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Creative living

    Creative living

    Creative living/ Linda R. Glosson, Janis P. Meek, Linda G. Smock. -- 6th ed.. -- New York: McGraw-Hill, 1997 768p. includes index; 25cm. ISBN 0 02 642749 4 1. Tâm lý học sáng tạo. 2. Trí thông minh. I. Meek, Janis P. II. Smock, Linda G. Dewey Class no. : 153.3 -- dc 21 Call no. : 153.3 G563 Dữ liệu xếp giá SKN004015 (DHSPKT -- KD -- )

     18 p hcmute 18/06/2013 388 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Sociolpgy: The core

    Sociolpgy: The core

    Sociolpgy: The core/ Micheal Hughes, Carolyn J. Kroehler, James W. Vander Zanden. -- 5th ed.. -- New York: McGraw - Hill, 1999 548p.; 24cm ISBN 0 07 031144 7 1. Sociology. 2. Xã hội học. I. Kroehler, Carolyn J. II. Vander Zanden, James. Dewey Class no. : 301 -- dc 21 Call no. : 301 H893 Dữ liệu xếp giá SKN003023 (DHSPKT -- KD -- )

     31 p hcmute 18/06/2013 379 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Theories of personality

    Theories of personality

    Theories of personality/ Jess Feist, Gregory J. Fiest. -- 4th ed.. -- New York: McGraw-Hill, 1998 624p.; 27cm. ISBN 0 697 27565 5 1. Tâm lý học cá nhân. I. Fiest,Gregory J. . Dewey Class no. : 155.2 -- dc 21 Call no. : 155.2 F311 Dữ liệu xếp giá SKN003019 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 18/06/2013 327 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Notes on the Lectures

    Notes on the Lectures

    Notes on the Lectures/ L. Ron.Hubbard. -- California: Bridge Publications, 1989 ISBN 87 7336 610 2 1. Tâm lý học ứng dụng. Dewey Class no. : 153.4 -- dc 21 Call no. : 153.4 H876 Dữ liệu xếp giá SKN002811 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 18/06/2013 216 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Self analysis

    Self analysis

    Self analysis/ L. Ron.Hubbard. -- 1st ed.. -- Denmark: New Era, 1985 ISBN 87 7336 191 7 1. Tâm lý học ứng dụng. Dewey Class no. : 153.4 -- dc 21 Call no. : 153.4 H876 Dữ liệu xếp giá SKN002810 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 18/06/2013 239 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Dianetics: The modern science of mental health

    Dianetics: The modern science of mental health

    Dianetics: The modern science of mental health/ L. Ron.Hubbard. -- USA.: Bridge, 1985 1. Tâm lý học ứng dụng. Dewey Class no. : 153.4 -- dc 21 Call no. : 153.4 H876 Dữ liệu xếp giá SKN002809 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 18/06/2013 241 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Adolescence Contemporary Studies

    Adolescence Contemporary Studies

    Adolescence Contemporary Studies/ Alvin E. Winder,David L. Angus. -- 1st ed. -- New York: American Book Com., 1968 335p. includes index;22cm 1. . 2. Adolesence. 3. Tâm lí học người lớn . I. Angus,David L. Dewey Class no. : 155.6 -- dc 21 , 158.2 Call no. : 155.6 W763 Dữ liệu xếp giá SKN002319 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 18/06/2013 300 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Growth and development of children

    Growth and development of children

    Growth and development of children/ Ernest H. Waston, Geoger H. Lowrey. -- 5th ed. -- Chicago: year Book Medical publishers, Inc, 1967 463p. includes index; 22cm 1. Childhood. 2. Tâm lý học trẻ em. I. Lowrey, Geoger H. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 , 158.2 Call no. : 155.4 W338 Dữ liệu xếp giá SKN002317 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 18/06/2013 317 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Readings for introductory psychology

    Readings for introductory psychology

    Readings for introductory psychology/ Richard C. Teevan, Robert C. Birney. -- 1st ed.. -- NewYork: Harcourt, Brace World, Inc., 1965 504p.; 325cm 1. Tâm lý học và nghiên cứu. 2. . I. Birney, Robert C. Dewey Class no. : 150.724 -- dc 21 Call no. : 150.724 T258 Dữ liệu xếp giá SKN002313 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 18/06/2013 352 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Student guide with programed units

    Student guide with programed units

    Student guide with programed units: For Hilgard's introduction to psychology, 1962. -- 3rd ed.. -- New York: Harcourt, Brace & World, Inc, 1967 249p.; 30cm. 1. Tâm lý học cá nhân. 2. Tư vấn sinh viên. I. Jandron, Earl L. Dewey Class no. : 155.2 -- dc 21 Call no. : 155.2 T258 Dữ liệu xếp giá SKN002311 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 18/06/2013 454 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag ca nhan/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=132/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew