- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giải bài tập trắc nghiệm hóa học đại cương
Giải bài tập trắc nghiệm hóa học đại cương / Nguyễn Đức Chung; Nguyễn Thị Thanh Vân, Bùi Thanh Tú ( lập trình ). -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2004 94tr.; 21cm Dewey Class no. : 541.076 -- dc 22Call no. : 541.076 N573-C559
5 p hcmute 07/04/2022 1500 51
Từ khóa: 1. Hóa học đại cương -- Bài tập. I. Bùi Thanh Tú. II. Nguyễn Thị Thanh Vân.
Hóa học đại cương / Lâm Ngọc Thiềm, Bùi Duy Cam. -- H. : Đại học Quốc gia, 2007 331tr. ; 24cm Dewey Class no. : 541.07 -- dc 22Call no. : 541.07 L213-T433
9 p hcmute 07/04/2022 1239 13
Từ khóa: 1. Hóa đại cương. 2. Hóa học -- Giáo trình. I. Bùi Duy Cam.
Hình học họa hình/ Nguyễn Sỹ Hạnh, Trương Sỹ Hòa, Bùi Vĩnh Phúc. -- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa. -- H.: Giao thông Vận tải, 2006 116tr.; 27cm Dewey Class no. : 516.230 7 -- dc 22Call no. : 516.2307 N573-H239
6 p hcmute 06/04/2022 357 1
Từ khóa: 1. Hình học họa hình. I. Bùi Vĩnh Phúc. II. Trương Sỹ Hòa .
Giáo trình dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật : Tài liệu dùng cho các trường Trung học chuyên nghiệp và dạy nghề / Bùi Thị Thư, Nguyễn Thị Thọ, Đinh Văn Thêm, Dương Văn Cường. -- H : Lao động - Xã hội, 2005 102tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.82 -- dc 21Call no. : 621.82 G434
8 p hcmute 05/04/2022 884 9
Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải / T2: Cơ học về bụi và phương pháp xử lý bụi
Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải Trần Ngọc Chấn/ T2: Cơ học về bụi và phương pháp xử lý bụi /. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2004 275 tr. ; 27 cm Dewey Class no. : 628.5 -- dc 21Call no. : 628.5 T772 - C454
8 p hcmute 25/03/2022 535 8
Từ khóa: 1. Ô nhiễm môi trường. 2. Bảo vệ môi trường. 3. Kỹ thuật môi trường. 4. Xử lý bụi.
Bài tập nhiệt động lực học kỹ thuật và truyền nhiệt
Bài tập nhiệt động lực học kỹ thuật và truyền nhiệt/ Hoàng Đình Tín, Bùi Hải. -- H: Giáo dục, 1996 447tr; 24cm Dewey Class no. : 621.4021 -- dc 21Call no. : 621.4021 H678-T587
6 p hcmute 24/03/2022 1155 37
Từ khóa: 1. Nhiệt động học -- Bài tập. 2. Nhiệt kỹ thuật -- Bài tập. I. Bùi Hải.
Khí cụ điện/ Phạm Văn Chới, Bùi Tín Hữu, Nguyễn Tiến Tôn. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002 447tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 P534-C545
8 p hcmute 24/03/2022 351 4
Từ khóa: 1. Thiết bị điện. I. Bùi Tín Hữu. II. Nguyễn Tiến Tôn.
Đông y kỳ diệu/ Bùi Trường(biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 360tr; 20cm Dewey Class no. : 615.882 -- dc 21Call no. : 615.882 Đ682
5 p hcmute 24/03/2022 296 0
Từ khóa: 1. Đông y. 2. Y học cổ truyền -- Điều trị. I. Bùi Trường, Biên dịch.
Almanach người cao tuổi/Phạm Minh Hảo, Bùi Xuân Mỹ(Sưu tầm, tuyển dịch, biên soạn). -- H.: Văn hóa thông tin, 2000 536tr; 21cm Summary: cd Dewey Class no. : 618.97 -- dc 21Call no. : 618.97 A445
11 p hcmute 22/03/2022 97 0
Từ khóa: 1. Lão khoa. 2. cd. I. Bùi Xuân Mỹ.
Cơ sở kỹ thuật cơ khí/ Đỗ Xuân Đinh, Bùi Lê Gôn, Phạm Đình Sùng. -- H: Xây dựng, 2001 320tr; 27cm Dewey Class no. : 620.1 -- dc 21Call no. : 620.1 Đ631-Đ584
7 p hcmute 22/03/2022 197 2
Nhiệt động kỹ thuật / Phạm Lê Dần, Bùi Hải. -- In lần thứ hai. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 2000 352tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.4021 -- dc 21Call no. : 621.4021 P534-D167
10 p hcmute 21/03/2022 655 8
Từ khóa: 1. Nhiệt động học kỹ thuật. 2. Nhiệt kỹ thuật. 3. . I. Bùi Hải.
Nhiệt động kỹ thuật/ Phạm Lê Dần, Bùi Hải. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 1997 352tr; 27cm Dewey Class no. : 621.4022 -- dc 21Call no. : 621.4022 P534-D167
8 p hcmute 21/03/2022 363 1