- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Art across time: Vol 2:The thirteenth centery to the present
Art across time: Vol 2:The thirteenth centery to the present/ Laurie Schneider Adams . -- New York: McGraw - Hill, 1999 613p.; 27cm. ISBN 0 697 27478 0 1. Art -- History. 2. Nghệ thuật -- Lịch sử. Dewey Class no. : 709 -- dc 21 Call no. : 709 A214 Dữ liệu xếp giá SKN003005 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003006 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 23/10/2013 168 1
Từ khóa: Bricks, Gạch xây dựng
Australia's home Its orgins, Buiders and Occupiers
Australia's home Its orgins, Buiders and Occupiers/ Robin Boyd. -- New ed. -- Autralia: Melbourne Univ. Press, 1987 237p.; 30cm Summary: Nội dung chính: ISBN 0 522 84358 1 1. Architecture, Dometic -- Australia -- History. 2. Australia -- Social life and customs. 3. Dwellings -- Australia -- History. 4. Mẫu nhà -- Australia. Dewey Class no. : 728.0994 -- dc 21 Call no. : 728.0994 B789 Dữ...
10 p hcmute 23/10/2013 189 1
Từ khóa: Bricks, Gạch xây dựng
Gap press. -- New York: Milan, 2002 191p.; 28cm. 1. Fashion and arts. 2. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 G211 Dữ liệu xếp giá SKN002843 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 23/10/2013 254 2
Từ khóa: Bricks, Gạch xây dựng
Spring summer 2003/ Uomo. -- NY.: New york, 2003 384p.; 27cm 1. Áo xuân hè -- Catalog. 2. Fashion and art. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 U64 Dữ liệu xếp giá SKN002839 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 23/10/2013 317 1
Từ khóa: Bricks, Gạch xây dựng
Air conditioning engineering/ W.P.Jones. -- Oxford.: Butterwoth 2001 513tr.; 26cm 1. Air Coditioning. 2. Kỹ thuật lạnh. 3. Máy điều hòa nhiệt độ. Dewey Class no. : 697.93 -- dc 21 Call no. : 697.93 J79 Dữ liệu xếp giá SKN002805 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 23/10/2013 434 5
Từ khóa: Bricks, Gạch xây dựng
ditions contemporary art in Asia tensions
Traditions contemporary art in Asia tensions/. -- 1st ed.. -- New York: The Asia Society Galleries, 1996 239p.; 30cm. ISBN 0 87848 083 8 1. Nghệ thuật tạo hình. Dewey Class no. : 730 -- dc 21 Call no. : 730 T763 Dữ liệu xếp giá SKN002235 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 23/10/2013 243 1
Từ khóa: Bricks, Gạch xây dựng
Contemporary outdoor sculpture
Contemporary outdoor sculpture/ Brooke Barrie. -- 1st ed.. -- Massachusetts: Gloucester, 1999 159p.; 30cm. ISBN 1 56496 421 3 1. Điêu khắc. 2. Sculpture. Dewey Class no. : 730 -- dc 21 Call no. : 730 B275 Dữ liệu xếp giá SKN002233 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 23/10/2013 172 1
Từ khóa: Bricks, Gạch xây dựng
Bricklaying: Skill and practice
Bricklaying: Skill and practice/ J. Ralph Dalzell, Gilbert Townsend. -- [New York]: American technical society, 1954 195p.; 22cm. 1. Bricks. 2. Gạch xây dựng. Dewey Class no. : 693.21 -- dc 21 , 620.142 Call no. : 693.21 D153 Dữ liệu xếp giá SKN001766 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 23/10/2013 360 1
Từ khóa: Bricks, Gạch xây dựng