- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Air change rate and airtightness in buildings
Air change rate and airtightness in buildings/ M. H. Sherman. -- USA: Philadelphia, 1990 310p. Includes bibliographies and index; 20cm ISBN 0 8031 1451 6 1. Buildings -- Airtingtness -- Congresses. 2. Buildings -- Heating and Ventilation -- Congresses. 3. Thông gió. I. Sherman, M. H. . Dewey Class no. : 697.9 -- dc 21 Call no. : 697.9 A298 Dữ liệu xếp giá SKN003101 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003102...
8 p hcmute 23/10/2013 704 1
Từ khóa: Bricks, Gạch xây dựng
Art across time: Vol 2:The thirteenth centery to the present
Art across time: Vol 2:The thirteenth centery to the present/ Laurie Schneider Adams . -- New York: McGraw - Hill, 1999 613p.; 27cm. ISBN 0 697 27478 0 1. Art -- History. 2. Nghệ thuật -- Lịch sử. Dewey Class no. : 709 -- dc 21 Call no. : 709 A214 Dữ liệu xếp giá SKN003005 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003006 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 23/10/2013 171 1
Từ khóa: Bricks, Gạch xây dựng
Australia's home Its orgins, Buiders and Occupiers
Australia's home Its orgins, Buiders and Occupiers/ Robin Boyd. -- New ed. -- Autralia: Melbourne Univ. Press, 1987 237p.; 30cm Summary: Nội dung chính: ISBN 0 522 84358 1 1. Architecture, Dometic -- Australia -- History. 2. Australia -- Social life and customs. 3. Dwellings -- Australia -- History. 4. Mẫu nhà -- Australia. Dewey Class no. : 728.0994 -- dc 21 Call no. : 728.0994 B789 Dữ...
10 p hcmute 23/10/2013 192 1
Từ khóa: Bricks, Gạch xây dựng
Gap press. -- New York: Milan, 2002 191p.; 28cm. 1. Fashion and arts. 2. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 G211 Dữ liệu xếp giá SKN002843 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 23/10/2013 258 2
Từ khóa: Bricks, Gạch xây dựng
Spring summer 2003/ Uomo. -- NY.: New york, 2003 384p.; 27cm 1. Áo xuân hè -- Catalog. 2. Fashion and art. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 U64 Dữ liệu xếp giá SKN002839 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 23/10/2013 318 1
Từ khóa: Bricks, Gạch xây dựng
Air conditioning engineering/ W.P.Jones. -- Oxford.: Butterwoth 2001 513tr.; 26cm 1. Air Coditioning. 2. Kỹ thuật lạnh. 3. Máy điều hòa nhiệt độ. Dewey Class no. : 697.93 -- dc 21 Call no. : 697.93 J79 Dữ liệu xếp giá SKN002805 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 23/10/2013 441 5
Từ khóa: Bricks, Gạch xây dựng
ditions contemporary art in Asia tensions
Traditions contemporary art in Asia tensions/. -- 1st ed.. -- New York: The Asia Society Galleries, 1996 239p.; 30cm. ISBN 0 87848 083 8 1. Nghệ thuật tạo hình. Dewey Class no. : 730 -- dc 21 Call no. : 730 T763 Dữ liệu xếp giá SKN002235 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 23/10/2013 247 1
Từ khóa: Bricks, Gạch xây dựng
Contemporary outdoor sculpture
Contemporary outdoor sculpture/ Brooke Barrie. -- 1st ed.. -- Massachusetts: Gloucester, 1999 159p.; 30cm. ISBN 1 56496 421 3 1. Điêu khắc. 2. Sculpture. Dewey Class no. : 730 -- dc 21 Call no. : 730 B275 Dữ liệu xếp giá SKN002233 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 23/10/2013 177 1
Từ khóa: Bricks, Gạch xây dựng
Bricklaying: Skill and practice
Bricklaying: Skill and practice/ J. Ralph Dalzell, Gilbert Townsend. -- [New York]: American technical society, 1954 195p.; 22cm. 1. Bricks. 2. Gạch xây dựng. Dewey Class no. : 693.21 -- dc 21 , 620.142 Call no. : 693.21 D153 Dữ liệu xếp giá SKN001766 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 23/10/2013 364 1
Từ khóa: Bricks, Gạch xây dựng