» Từ khóa: bon phan

Kết quả 25-36 trong khoảng 53
  • Soil conservation

    Soil conservation

    Soil conservation/ Helmut Kohnke. -- New York: McGraw-Hill Book Company, 1959 298p.; 24cm. 1. Bảo vệ đất . 2. Khoa học đất. 3. Soil science. I. Bertrand, Anson R.. Dewey Class no. : 631.4 -- dc 21 Call no. : 631.4 K79 Dữ liệu xếp giá SKN001822 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 15/10/2013 258 1

    Từ khóa: Nông hóa, Phân bón

  • Soil compaction in agricultural land development

    Soil compaction in agricultural land development

    Soil compaction in agricultural land development/ Kiyoshi Koga. -- 1st ed.. -- Bangkok: Asian Institute of Technology, 1991 118p.; 26cm. ISBN 974 8209 03 2 1. Khoa học đất. 2. Soil science. Dewey Class no. : 631.4 -- dc 21 Call no. : 631.4 K75 Dữ liệu xếp giá SKN001820 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 15/10/2013 296 1

    Từ khóa: Nông hóa, Phân bón

  • Soil and Water: Physical principles and processes

    Soil and Water: Physical principles and processes

    Soil and Water: Physical principles and processes/ Daniel Hillel. -- 2nd ed.. -- New York: Academic Press, 1972 288p.; 22cm. 1. Khoa học đất. 2. Soil and water. Dewey Class no. : 631.4 -- dc 21 Call no. : 631.4 H651 Dữ liệu xếp giá SKN001803 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001754 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 15/10/2013 340 1

    Từ khóa: Nông hóa, Phân bón

  • Grass: The yearbook of agriculture 1948. -- 1st ed

    Grass: The yearbook of agriculture 1948. -- 1st ed

    Grass: The yearbook of agriculture 1948. -- 1st ed.. -- Washington: The Superintendent of documents, 1948 892p. includes index; 24cm. 1. Nông nghiệp -- Sổ tay. 2. Niên giám -- Nông nghiệp. Dewey Class no. : 630.2 -- dc 21 , 664 Call no. : 630.2 G767 Dữ liệu xếp giá SKN001794 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 15/10/2013 221 1

    Từ khóa: Nông hóa, Phân bón

  • Approved practices in soil conservation

    Approved practices in soil conservation

    Approved practices in soil conservation/ Albert B. Foster. -- 3rd ed.. -- Illinois: The Interstate Printers & Publishers,Inc., 1964 384p.; 21cm. 1. Cải tạo đất. 2. Khoa học đất. 3. Soil coservation. Dewey Class no. : 631.4 -- dc 21 Call no. : 631.4 F857 Dữ liệu xếp giá SKN001789 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001790 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 15/10/2013 287 1

    Từ khóa: Nông hóa, Phân bón

  • Vegetation and soils: Aworld picture S.R.Eyre

    Vegetation and soils: Aworld picture S.R.Eyre

    Vegetation and soils: Aworld picture S.R.Eyre/. -- Chicago: Aldine publishing company, 1963 323p.; 24cm 1. Khoa học đất. 2. Soil science. Dewey Class no. : 631.401 -- dc 21 Call no. : 631.401 E98 Dữ liệu xếp giá SKN001784 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 15/10/2013 327 1

    Từ khóa: Nông hóa, Phân bón

  • Soils: An introduction to soils and plant growth

    Soils: An introduction to soils and plant growth

    Soils: An introduction to soils and plant growth/ Roy L. Donaheu. -- 2nd ed.. -- New Jersey: Prentice - Hall, INC., 1965 363p. includes index; 23cm. 1. Đất và cây trồng. 2. Khoa học đất. 3. Soil science. Dewey Class no. : 631.4 -- dc 21 Call no. : 631.4 D675 Dữ liệu xếp giá SKN001772 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001773 (DHSPKT -- KD -- )

     13 p hcmute 15/10/2013 518 1

    Từ khóa: Nông hóa, Phân bón

  • Crop production

    Crop production

    Crop production: Richard J.Delorit , Henry L. Ahlgren. -- New York: Prentice-Hall,Inc., 1965. 666p.; 24cm. 1. Canh nông. I. Ahlgren, Henry L. Dewey Class no. : 631.5 -- dc 21 Call no. : 631.5 D362 Dữ liệu xếp giá SKN001768 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001769 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 15/10/2013 305 1

    Từ khóa: Nông hóa, Phân bón

  • Crop production

    Crop production

    Crop production: Richard J.Delorit , Henry L. Ahlgren. -- New York: Prentice-Hall,Inc., 1965. 666p.; 24cm. 1. Canh nông. I. Ahlgren, Henry L. Dewey Class no. : 631.5 -- dc 21 Call no. : 631.5 D362 Dữ liệu xếp giá SKN001768 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001769 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 15/10/2013 302 1

    Từ khóa: Nông hóa, Phân bón

  • The Yearbook of Agricuiture 1965: Consumers all. -- 1st ed

    The Yearbook of Agricuiture 1965: Consumers all. -- 1st ed

    The Yearbook of Agricuiture 1965: Consumers all. -- 1st ed.. -- Washington: The Unites Government Printing Office, 1965 495p.; 24cm. 1. Người tiêu dùng -- Sổ tay . 2. Niên giám nông nghiệp -- Hoa Kỳ. Dewey Class no. : 630.2 -- dc 21 , 664 Call no. : 630.2 Y39 Dữ liệu xếp giá SKN001765 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 15/10/2013 256 1

    Từ khóa: Nông hóa, Phân bón

  • An introduction to agricultural chemistry

    An introduction to agricultural chemistry

    An introduction to agricultural chemistry/ Norman M. Comber, H. Trefor Jones, J.S. Willcox. -- London: Edward Arnold LTD., 1964 323p.; 24cm. 1. Khoa học đất. 2. Nông hoá. 3. Soil science. I. Jones, H. Trefor . II. Willcox, J.S. Dewey Class no. : 631.41 -- dc 21 Call no. : 631.41 C731 Dữ liệu xếp giá SKN001764 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 15/10/2013 412 1

    Từ khóa: Nông hóa, Phân bón

  • Commercial fertilizers: Their source and use

    Commercial fertilizers: Their source and use

    Commercial fertilizers: Their source and use/ Gilbeart H. Collings. -- 4th ed.. -- London: McGraw - Hill Book Com., 1955 617p.; 22cm. 1. Nông hóa. 2. Phân bón. Dewey Class no. : 631.8 -- dc 21 Call no. : 631.8 C711 Dữ liệu xếp giá SKN001762 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001763 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 15/10/2013 375 1

    Từ khóa: Nông hóa, Phân bón

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag bon phan/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=24/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew