» Từ khóa: bon phan

Kết quả 25-36 trong khoảng 51
  • Soil and Water: Physical principles and processes

    Soil and Water: Physical principles and processes

    Soil and Water: Physical principles and processes/ Daniel Hillel. -- 2nd ed.. -- New York: Academic Press, 1972 288p.; 22cm. 1. Khoa học đất. 2. Soil and water. Dewey Class no. : 631.4 -- dc 21 Call no. : 631.4 H651 Dữ liệu xếp giá SKN001803 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001754 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 15/10/2013 328 1

    Từ khóa: Nông hóa, Phân bón

  • Grass: The yearbook of agriculture 1948. -- 1st ed

    Grass: The yearbook of agriculture 1948. -- 1st ed

    Grass: The yearbook of agriculture 1948. -- 1st ed.. -- Washington: The Superintendent of documents, 1948 892p. includes index; 24cm. 1. Nông nghiệp -- Sổ tay. 2. Niên giám -- Nông nghiệp. Dewey Class no. : 630.2 -- dc 21 , 664 Call no. : 630.2 G767 Dữ liệu xếp giá SKN001794 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 15/10/2013 216 1

    Từ khóa: Nông hóa, Phân bón

  • Approved practices in soil conservation

    Approved practices in soil conservation

    Approved practices in soil conservation/ Albert B. Foster. -- 3rd ed.. -- Illinois: The Interstate Printers & Publishers,Inc., 1964 384p.; 21cm. 1. Cải tạo đất. 2. Khoa học đất. 3. Soil coservation. Dewey Class no. : 631.4 -- dc 21 Call no. : 631.4 F857 Dữ liệu xếp giá SKN001789 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001790 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 15/10/2013 279 1

    Từ khóa: Nông hóa, Phân bón

  • Vegetation and soils: Aworld picture S.R.Eyre

    Vegetation and soils: Aworld picture S.R.Eyre

    Vegetation and soils: Aworld picture S.R.Eyre/. -- Chicago: Aldine publishing company, 1963 323p.; 24cm 1. Khoa học đất. 2. Soil science. Dewey Class no. : 631.401 -- dc 21 Call no. : 631.401 E98 Dữ liệu xếp giá SKN001784 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 15/10/2013 316 1

    Từ khóa: Nông hóa, Phân bón

  • Soils: An introduction to soils and plant growth

    Soils: An introduction to soils and plant growth

    Soils: An introduction to soils and plant growth/ Roy L. Donaheu. -- 2nd ed.. -- New Jersey: Prentice - Hall, INC., 1965 363p. includes index; 23cm. 1. Đất và cây trồng. 2. Khoa học đất. 3. Soil science. Dewey Class no. : 631.4 -- dc 21 Call no. : 631.4 D675 Dữ liệu xếp giá SKN001772 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001773 (DHSPKT -- KD -- )

     13 p hcmute 15/10/2013 506 1

    Từ khóa: Nông hóa, Phân bón

  • Crop production

    Crop production

    Crop production: Richard J.Delorit , Henry L. Ahlgren. -- New York: Prentice-Hall,Inc., 1965. 666p.; 24cm. 1. Canh nông. I. Ahlgren, Henry L. Dewey Class no. : 631.5 -- dc 21 Call no. : 631.5 D362 Dữ liệu xếp giá SKN001768 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001769 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 15/10/2013 297 1

    Từ khóa: Nông hóa, Phân bón

  • Crop production

    Crop production

    Crop production: Richard J.Delorit , Henry L. Ahlgren. -- New York: Prentice-Hall,Inc., 1965. 666p.; 24cm. 1. Canh nông. I. Ahlgren, Henry L. Dewey Class no. : 631.5 -- dc 21 Call no. : 631.5 D362 Dữ liệu xếp giá SKN001768 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001769 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 15/10/2013 293 1

    Từ khóa: Nông hóa, Phân bón

  • The Yearbook of Agricuiture 1965: Consumers all. -- 1st ed

    The Yearbook of Agricuiture 1965: Consumers all. -- 1st ed

    The Yearbook of Agricuiture 1965: Consumers all. -- 1st ed.. -- Washington: The Unites Government Printing Office, 1965 495p.; 24cm. 1. Người tiêu dùng -- Sổ tay . 2. Niên giám nông nghiệp -- Hoa Kỳ. Dewey Class no. : 630.2 -- dc 21 , 664 Call no. : 630.2 Y39 Dữ liệu xếp giá SKN001765 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 15/10/2013 249 1

    Từ khóa: Nông hóa, Phân bón

  • An introduction to agricultural chemistry

    An introduction to agricultural chemistry

    An introduction to agricultural chemistry/ Norman M. Comber, H. Trefor Jones, J.S. Willcox. -- London: Edward Arnold LTD., 1964 323p.; 24cm. 1. Khoa học đất. 2. Nông hoá. 3. Soil science. I. Jones, H. Trefor . II. Willcox, J.S. Dewey Class no. : 631.41 -- dc 21 Call no. : 631.41 C731 Dữ liệu xếp giá SKN001764 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 15/10/2013 398 1

    Từ khóa: Nông hóa, Phân bón

  • Commercial fertilizers: Their source and use

    Commercial fertilizers: Their source and use

    Commercial fertilizers: Their source and use/ Gilbeart H. Collings. -- 4th ed.. -- London: McGraw - Hill Book Com., 1955 617p.; 22cm. 1. Nông hóa. 2. Phân bón. Dewey Class no. : 631.8 -- dc 21 Call no. : 631.8 C711 Dữ liệu xếp giá SKN001762 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001763 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 15/10/2013 368 1

    Từ khóa: Nông hóa, Phân bón

  • Sản xuất phân bón: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề

    Sản xuất phân bón: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề

    Tiêu chuẩn kỹ năng nghề Sản xuất phân bón được xây dựng theo Quyết định số 09/2008/QĐ-LĐTBXH ngày 27/3/2008 của Bộ trưởng Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội về việc Ban hành quy định nguyên tắc, quy trình xây dựng và ban hành Tiêu chuẩn kỹ năng nghề quốc gia v à Quyết định số 3258 /QĐ-BCT ngày 26/6/2009 của Bộ trưởng Bộ Công thương về việc...

     129 p hcmute 27/06/2013 1028 23

    Từ khóa: Sản xuất phân bón, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, phân supe lân kép, phân lân nung chảy

  • Phân bón hóa học

    Phân bón hóa học

    Phân bón hóa học là những hóa chất có chứa các nguyên tố dinh dưỡng, được bón cho cây nhằm nâng cao năng suất mùa màng. ơ hPhân bón hóa học có vai trò quan trọng trong nông nghiệp vì vậy chúng ta cần phải biết. Phânđạm cung cấp notơ hóa hợp cho cây dưới dạng ion nitrat và ion amoni

     24 p hcmute 06/07/2012 535 16

    Từ khóa: , giáo trình hóa học, phân bón hóa học, phân đạm nitrat, axit axetic, bài tập hóa học, tài liệu hóa học, trắc nghiệm hóa học

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag bon phan/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=24/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew