» Từ khóa: bơm

Kết quả 133-144 trong khoảng 170
  • Fundametals of machine design

    Fundametals of machine design

    Fundametals of machine design/ P. Orlov; Translator Yu. Travnichev/ Vol.5. -- Moscow: Mir 1980. 271p. includes index ; 22cm. 1. Chế tạo máy -- Thiết kế. Dewey Class no. : 621.815 -- dc 21 Call no. : 621.815 O.72 Dữ liệu xếp giá SKN001225 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 09/10/2013 259 1

    Từ khóa: Máy bơm, Reciprocating pumps.

  • Fundametals of machine design

    Fundametals of machine design

    Fundametals of machine design/ P. Orlov; Translator Yu. Travnichev/ Vol.1. -- Moscow: Mir; 1980 517p. includes index ; 22cm. 1. Chế tạo máy -- Thiết kế. 2. Chi tiết máy. 3. Machine parts. I. Travnichev, Yu., Translator. Dewey Class no. : 621.815 -- dc 21 Call no. : 621.815 O.72 Dữ liệu xếp giá SKN001224 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001221 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 09/10/2013 321 1

    Từ khóa: Máy bơm, Reciprocating pumps.

  • Fundametals of machine design

    Fundametals of machine design

    Fundametals of machine design/ P. Orlov; Translator Yu. Travnichev/ Vol.3. -- Moscow: Mir phublishers, 1977 271p. includes index ; 22cm. 1. Chế tạo máy -- Thiết kế. I. Travnichev, Yu., Translator. Dewey Class no. : 621.815 -- dc 21 Call no. : 621.815 O72 Dữ liệu xếp giá SKN001223 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 09/10/2013 257 1

    Từ khóa: Máy bơm, Reciprocating pumps.

  • Fundametals of machine design

    Fundametals of machine design

    Fundametals of machine design/ P. Orlov; Translator Yu. Travnichev/ Vol.2. -- Moscow: Mir 1979 197p. includes index ; 22cm. 1. Chế tạo máy -- Thiết kế. 2. Chi tiết máy. 3. Machine parts. I. Travnichev, Yu., Translator. Dewey Class no. : 621.82 -- dc 21 Call no. : 621.82 0.72 Dữ liệu xếp giá SKN001222 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 09/10/2013 314 1

    Từ khóa: Máy bơm, Reciprocating pumps.

  • Fundametals of machine design

    Fundametals of machine design

    Fundametals of machine design/ P. Orlov; Translator Yu. Travnichev/ Vol.1. -- Moscow: Mir; 1980 517p. includes index ; 22cm. 1. Chế tạo máy -- Thiết kế. 2. Chi tiết máy. 3. Machine parts. I. Travnichev, Yu., Translator. Dewey Class no. : 621.815 -- dc 21 Call no. : 621.815 O.72 Dữ liệu xếp giá SKN001224 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001221 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 09/10/2013 309 1

    Từ khóa: Máy bơm, Reciprocating pumps.

  • Machine elements a textbook

    Machine elements a textbook

    Machine elements a textbook/ V. Dobrovolsky, K. Zablonsky, S.mak...[at all]. -- 4th ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1977 492p.; 23cm. 1. Chi tiết máy. 2. Machine parts. Dewey Class no. : 621.82 -- dc 21 Call no. : 621.82 M149 Dữ liệu xếp giá SKN001218 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001219 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 09/10/2013 277 1

    Từ khóa: Máy bơm, Reciprocating pumps.

  • Pattern design

    Pattern design

    Pattern design/ Henry E. Kiley and John H. Paustian. -- Pennsylvania: International Textbook Co. 1952 271p. includes index ; 22cm. 1. Chế tạo máy -- Thiết kế. I. Paustian, John H. Dewey Class no. : 621.815 -- dc 21 Call no. : 621.815 K48 Dữ liệu xếp giá SKN001217 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 09/10/2013 172 1

    Từ khóa: Máy bơm, Reciprocating pumps.

  • Fundametals of machines/

    Fundametals of machines/

    Fundametals of machines/ Burton L. Cushing. -- New York: Ginn And Company, 1943 436p. includes index ; 21cm. 1. Cơ khí máy. 2. Thiết kế máy. Dewey Class no. : 621.815 -- dc 21 Call no. : 621.815 C985 Dữ liệu xếp giá SKN001210 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ

     8 p hcmute 09/10/2013 111 1

    Từ khóa: Máy bơm, Reciprocating pumps.

  • Guillet's Kinematics of Machines

    Guillet's Kinematics of Machines

    Guillet's Kinematics of Machines/ Austin H. Church. -- New York : John Wiley & Sons, Inc., 1961 299p. includes index ; 21cm. 1. Cơ khí máy. 2. Nguyên lý máy. Dewey Class no. : 621.811 -- dc 21 Call no. : 621.811 C561 Dữ liệu xếp giá SKN001209 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 09/10/2013 282 1

    Từ khóa: Máy bơm, Reciprocating pumps.

  • Reciprocating pumps

    Reciprocating pumps

    Reciprocating pumps/ Terry L. Henshaw . -- New York: Van Nostrand Reinhold Co., 1987 329p.; 22cm. ISBN 0 442 23251 9 1. Máy bơm. 2. Reciprocating pumps. Dewey Class no. : 621.65 -- dc 21 Call no. : 621.65 H526 Dữ liệu xếp giá SKN000740 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 09/10/2013 333 1

    Từ khóa: Máy bơm, Reciprocating pumps.

  • Cấp nước: tiêu chuẩn kỹ năng nghề

    Cấp nước: tiêu chuẩn kỹ năng nghề

    Ban chủ nhiệm xây dựng Tiêu chuẩn kỹ năng nghề Quốc gia - Nghề cấp nước được thành lập theo quyết định số 672/ QĐ- BXD; ngày 15 tháng 6 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng. Ngày 4/10/năm 2009 Ban soạn thảo đã tiến hành nghiên cứu sơ đồ phân tích nghề, phân tích công việc, tiêu chuẩn kỹ năng nghề của Ban chủ nhiệm chương trình khung đã biên...

     160 p hcmute 02/07/2013 768 27

    Từ khóa: Cấp nước, tiêu chuẩn kỹ năng nghề, trạm bơm, xử lý nguồn nước

  • Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề

    Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề

    Tiêu chuẩn kỹ năng nghề “Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện” được biên soạn dựa trên kết quả của phương pháp phân tích nghề theo DACUM kết hợp với phân tích theo CHỨC NĂNG. Từ sơ đồ DACUM bao gồm các nhiệm vụ và các công việc của nhiệm vụ có thể khái quát được yêu cầu của nghề “Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện”.

     423 p hcmute 01/07/2013 1151 19

    Từ khóa: trạm bơm điện, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, phân phối điện trạm bơm, gia công nguội, máy bơm ly tâm

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag bơm/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=132/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew