- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật chế biến các món ăn từ thịt bò
Kỹ thuật chế biến các món ăn từ thịt bò/ Nguyễn Trúc Chi. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 79tr ; 21cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 22 Call no. : 641.5 N573-C532
5 p hcmute 18/05/2022 252 1
Từ khóa: 1. 1. 2. Chế biến món ăn. 3. Kỹ thuật nấu ăn. 4. Món ăn từ thịt bò.
Luật xa gần : Sách dùng cho các trường cao đẳng sư phạm
Luật xa gần : Sách dùng cho các trường cao đẳng sư phạm / Đặng Xuân Cường. -- In lần thứ 3. -- Hà Nội: Đại học Sư phạm, 2008 123tr ; 24cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21 , 750.1 Call no. : 741.01 Đ182-C973
7 p hcmute 18/05/2022 235 0
Thiết bị điện tử và mạch điện tử ứng dụng: Bộ chuyển mạch và Bộ khuếch đại Transistor
Thiết bị điện tử và mạch điện tử ứng dụng: Bộ chuyển mạch và Bộ khuếch đại Transistor/ Quang Minh, Ngọc Cương. -- Hà Nội: Thống kê, 2004 173tr.; 21cm. Dewey Class no. : 621.381 528 -- dc 21Call no. : 621.381528 Q124-M664
8 p hcmute 13/05/2022 414 11
Từ khóa: 1. Bộ chuyển mạch Transistors. 2. Transistors. I. Ngọc Cương.
Giao thức kết nối giữa mạng GSM GPRS và mạng internet (giao thức IP): Yêu cầu kỹ thuật: TCN 68 - 224 :2004= Interconecting protocol between GSM GPRS network and internet (IP protocol): Technical requirements/ Bộ Bưu chính, Viễn thông. -- H : Bưu điện, 2004 89tr ; 30cm Dewey Class no. : 621.382 120 218 597 -- dc 22Call no. : 621.38212 G434
8 p hcmute 12/05/2022 317 4
Từ khóa: 1. Bưu chính viễn thông -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. 2. Viễn thông -- Giao thức kết nối. 3. Viễn thông -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. 4. TCN 68 - 224: 2004 (Tiêu chuẩn ngành). I. . II. Bộ Bưu chính, Viễn thông.
Dịch vụ truy nhập Internet ADSL:Tiêu chuẩn chất lượng:TCN 68 - 227:2004: ADSL internet access service:Quality of service standard/ Bộ Bưu chính - Viễn thông. -- H : Bưu điện, 2004 34tr ; 30cm Dewey Class no. : 621.382 120 218 -- dc 22Call no. : 621.38212 D546
6 p hcmute 12/05/2022 254 1
Từ khóa: 1. Bưu chính viễn thông -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. 2. Dịch vụ Internet ADSL -- Giao thức kết nối -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. 3. Viễn thông -- Giao thức kết nối. 4. Viễn thông -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. 5. TCN 68 - 227: 2004 (Tiêu chuẩn ngành). I. Bộ Bưu chính, Viễn thông.
Họ vi điều khiển 8051 / Tống Văn On, Hoàng Đức Hải. -- H. : Lao động - xã hội, 2006 412tr ; 24cm I. Hoàng Đức Hải. Dewey Class no. : 629.895 -- dc 22Call no. : 629.895 T665-O58
11 p hcmute 12/05/2022 268 5
Thiết kế đường ô tô - Tập 2: Nền mặt đường và công trình thoát nước
Thiết kế đường ô tô - Tập 2: Nền mặt đường và công trình thoát nước/ Dương Học Hải, Nguyễn Xuân Trục. -- Tái bản lần thứ 7. -- Hà Nội.: Giáo dục, 2010 247tr.; 27cm I. Nguyễn Xuân Trục. Dewey Class no. : 625.8 -- dc 22Call no. : 625.8 D929-H141
6 p hcmute 10/05/2022 297 1
Từ khóa: 1. Giao thông đường bộ. 2. Đường ô tô. 3. Công trình thoát nước. 4. Mặt đường. 5. Thiết kế
Thiết kế đường ô tô cao tốc/ Dương Học Hải. -- H.: Giáo dục Việt Nam, 2009 223tr.; 24cm Dewey Class no. : 625.72 -- dc 22Call no. : 625.72 D928-H149
6 p hcmute 10/05/2022 191 1
Từ khóa: 1. Đường cao tốc. 2. Giao thông đường bộ. 3. Kỹ thuật thiết kế.
Các kết cấu mặt đường kiểu mới
Các kết cấu mặt đường kiểu mới/ Nguyễn Quang Chiêu. -- H.: Xây dựng, 2007 209tr.; 27cm Dewey Class no. : 625.8 -- dc 22Call no. : 625.8 N573-C533
4 p hcmute 10/05/2022 128 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật đường bộ. 2. Mặt đường.
Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô - T.1
Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô - T.1/ Dương Học Hải. -- H.: Giáo dục, 2006 148tr.; 27cm Dewey Class no. : 625.8 -- dc 22Call no. : 625.8 D928-H149
7 p hcmute 10/05/2022 231 1
Từ khóa: 1. Đường ô tô. 2. Giao thông đường bộ. 3. Xây dựng.
Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô - T.2
Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô - T.2/ Trần Đình Bửu, Dương Ngọc Hải. -- H.: Giáo dục, 2006 211tr.; 27cm Dewey Class no. : 625.8 -- dc 22Call no. : 625.8 T772-B986
7 p hcmute 09/05/2022 50 1
Từ khóa: 1. Giao thông đường bộ. 2. Đường ô tô. 3. Xây dựng. I. Dương Ngọc Hải.
Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô - T.1
Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô - T.1/ Dương Học Hải. -- H.: Giáo dục, 2006 148tr.; 27cm Dewey Class no. : 625.8 -- dc 22Call no. : 625.8 D928-H149
7 p hcmute 09/05/2022 203 1
Từ khóa: 1. Đường ô tô. 2. Giao thông đường bộ. 3. Xây dựng.
Bộ sưu tập nổi bật