- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Địa chí văn hóa dân gian Ninh Bình
Địa chí văn hóa dân gian Ninh Bình/ Trương Đình Tưởng, An Viết Đàm, Đỗ Danh Gia... -- Hà Nội: Thời Đại, 2012 1155tr.; 21cm ISBN 9786049284243 Dewey Class no. : 915.9739 -- dc 22 Call no. : 915.9739 Đ536
7 p hcmute 14/06/2022 288 1
Từ khóa: 1. Địa chí văn hóa -- Ninh Bình. I. Nguyễn Quang Hải. II. Nguyễn Văn Trò. III. Trần Đình Hồng.
Văn hóa - xã hội Bình Định/ Đinh Bá Hòa. -- H.: Văn hóa - Thông tin, 2012 302tr.; 21cm ISBN 978-604-50-0098-4 Dewey Class no. : 390.0959754 -- dc 22 Call no. : 390.0959754 Đ584-H678
5 p hcmute 13/06/2022 185 1
Từ khóa: 1. Phong tục tập quán. 2. Văn hóa truyền thống -- Bình Định.
Văn hóa người chăm H'Roi ở huyện Vân Canh tỉnh Bình Định
Văn hóa người chăm H'Roi ở huyện Vân Canh tỉnh Bình Định/ Nguyễn Xuân Nhân, Đoàn Văn Téo. -- H.: Văn Hóa Dân Tộc, 2011 383tr.; 21cm ISBN 978-604-70-0097-5 Dewey Class no. : 394.0959754 -- dc 22 Call no. : 394.0959754 Đ631 - T314
5 p hcmute 13/06/2022 316 1
Từ khóa: 1. Người Chăm H'roi -- Bình Định. 2. Phong tục đời sống xã hội. 3. Văn hóa truyền thống.
Nếp sống cổ truyền người Chăm: Huyện Vân Canh tỉnh Bình Định
Nếp sống cổ truyền người Chăm: Huyện Vân Canh tỉnh Bình Định/ Nguyễn Xuân Nhân, Đoàn Văn Téo. -- H.: Lao Động, 2011 264tr.; 21cm ISBN 978-604-59-0009-3 Dewey Class no. : 398.80959754 -- dc 22 Call no. : 398.80959754 N573 - N578
5 p hcmute 13/06/2022 179 1
Từ khóa: 1. Ca dao. 2. Văn hóa cổ truyền -- Bình Định. 3. Văn hóa dân gian.
Nghề rèn Phương Danh/ Đinh Bá Hòa. -- H.: Văn hóa - Thông tin, 2011 107tr.; 21cm Dewey Class no. : 682.0959754 -- dc 22 Call no. : 682.0959754 Đ584-H678
6 p hcmute 10/06/2022 62 1
Từ khóa: 1. Nghề truyền thống -- Nghề rèn Phương Danh -- Bình Định.
Tam quốc diễn nghĩa -T. 1: La Quán Trung; Phan Kế Bính (dịch), Bùi Kỷ (hiệu đính), Lê Huy Tiêu, Lê Đức Niệm (sửa chữa và giới thiệu). -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 935tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 , 895.13081 Call no. : 895.13 L111-T871
8 p hcmute 03/06/2022 294 0
Tam quốc diễn nghĩa - T. 2/ La Quán Trung; Phan Kế Bính (dịch), Bùi Kỷ (hiệu đính), Lê Huy Tiêu, Lê Đức Niệm (sửa chữa và giới thiệu). -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 829tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 , 895.13081 Call no. : 895.13 L111-T871
6 p hcmute 03/06/2022 296 0
Lý thuyết sai số và bình sai trắc địa
Lý thuyết sai số và bình sai trắc địa / Phan Văn Hiến, Đinh Xuân Vinh, Phạm Quốc Khánh, Tạ Thanh Loan, Lưu Anh Tuấn. -- H. : Xây dựng, 2017 362tr.; 27 cm ISBN 9786048220969 Dewey Class no. : 526.9 -- dc 23 Call no. : 526.9 L981
9 p hcmute 30/05/2022 329 3
Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt
Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt/ Dịch: Phan Thị Thanh Bình, Phan Quốc Dũng, Phan Thị Thu Vân,... -- .: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 [ ]tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 22Call no. : 621.31042 C172
9 p hcmute 09/05/2022 354 2
Truyện ngắn Agatha Christie/ Agatha Christie; Vũ Đình Bình, Lê Thu Hà, Hà Việt Anh (dịch) . -- Hà Nội: Hội nhà văn, 2002 351tr.; 19cm Dewey Class no. : 813 -- dc 21Call no. : 813 C542
4 p hcmute 22/04/2022 208 0
Từ khóa: 1. Truyện trinh thám. 2. Văn học Mỹ. I. Hà Việt Anh . II. Lê Thu Hà. III. Vũ Đình Bình.
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết: Tập 2
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết: Tập 2 / Alexandra Ripley; Khắc Thành, Thanh Bình, Anh Việt (dịch), Lê Trí Viễn, Huỳnh Lý (hiệu đính). -- Hà Nội: Văn Học, 2002 506tr.; 19cm Dewey Class no. : 813 -- dc 21Call no. : 813 R589
5 p hcmute 22/04/2022 253 0
Từ khóa: 1. Tiếu thuyết Mỹ. 2. Văn học Mỹ. I. Anh Việt, Dịch giả. II. Huỳnh Lý, Hiệu đính. III. Khắc Thành, Dịch giả. IV. Lê Trí Viễn, Hiệu đính. V. Thanh Bình, Dịch giả.
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết- tập 1
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết / Alexandra Ripley; Khắc Thành, Thanh Bình, Anh Việt (dịch), Lê Trí Viễn, Huỳnh Lý (hiệu đính)/ T1. -- Hà Nội: Văn Học, 2002 515tr.; 19cm Dewey Class no. : 813 -- dc 21Call no. : 813 R589
7 p hcmute 22/04/2022 256 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết Mỹ. 2. Văn học Mỹ. I. Anh Việt, Dịch giả. II. Huỳnh Lý, Hiệu đính. III. Khắc Thành, Dịch giả. IV. Lê Trí Viễn, Hiệu đính. V. Thanh Bình, Dịch giả.