- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Các món ăn thường ngày và đãi tiệc: Cẩm nang nội trợ/ T.1
Các món ăn thường ngày và đãi tiệc: Cẩm nang nội trợ/ T.1/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Thanh. -- Tp.Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 128tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 22Call no. : 641.5 T827-C545
6 p hcmute 18/10/2021 238 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Chế biến thực phẩm. I. Nguyễn Thị Thanh.
100 món ăn ngon/ Quỳnh Chi. -- H.: Phụ nữ, 2004 139.; 21cm Dewey Class no. : 641.82 -- dc 22Call no. : 641.82 Q178-C532
6 p hcmute 18/10/2021 177 0
50 món bánh - mứt thông dụng/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng, Lâm Thị Đậu. -- Tp.Hồ Chí Minh. : Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 67tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.865 -- dc 22Call no. : 641.865 T827-C545
5 p hcmute 18/10/2021 267 0
Từ khóa: Kỹ thuật chế biến, Bánh, Mứt
Món ăn Việt Nam / Văn Châu. -- Tái bản có bổ sung và sửa chữa. -- H : Phụ Nữ, 2005 251tr ; 19cm Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 21Call no. : 641.59597 V217-C496
13 p hcmute 18/10/2021 223 0
Phương pháp chế biến các món ăn đồng quê
Phương pháp chế biến các món ăn đồng quê / Quang Chiến, Nguyễn Anh Duy. -- Tp.HCM : Lao động, 2005 215tr ; 19cm Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 Q124-C533
10 p hcmute 18/10/2021 249 0
Cẩm nang món ăn từ ngũ cốc : Tủ sách tri thức khoa học phổ thông
Cẩm nang món ăn từ ngũ cốc : Tủ sách tri thức khoa học phổ thông / Hoàng Thị Dung, Nguyễn Thu Hà. -- Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa. -- H : Từ điển bách khoa, 2005 267tr ; 19cm Dewey Class no. : 641.633 1 -- dc 21Call no. : 641.6331 H987-D916
24 p hcmute 18/10/2021 245 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Ngũ cốc -- Kỹ thuật chế biến. I. Nguyễn Thu Hà.
70 món hải sản tuyệt ngon / Cẩm Tuyết. -- H : Văn hóa thông tin, 2005 157tr ; 21cm Dewey Class no. : 641.692 -- dc 21Call no. : 641.692 C172-T968
5 p hcmute 18/10/2021 184 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Hải sản -- Kỹ thuật chế biến. 3. Kỹ thuật nấu ăn.
70 món đặc sản gia cầm / Cẩm Tuyết. -- H : Văn hóa thông tin, 2005 142tr ; 21cm Dewey Class no. : 641.665 -- dc 21Call no. : 641.665 C172-T968
6 p hcmute 18/10/2021 261 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Thịt gia cầm -- Kỹ thuật chế biến.
350 món ăn Việt Nam: Cẩm nang chế biến món ăn gia đình
350 món ăn Việt Nam: Cẩm nang chế biến món ăn gia đình/ Ngọc Quang. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2005 415tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.59597 -- dc 21Call no. : 641.59597 N576-Q124
15 p hcmute 18/10/2021 216 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực -- Việt Nam. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món ăn -- Việt Nam -- Kỹ thuật chế biến.
Các món ăn đãi khách / Triệu Thị Chơi. -- H. : Phụ nữ, 2004 183 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 641.568 -- dc 21Call no. : 641.568 T872-C545
7 p hcmute 18/10/2021 195 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món ăn đãi tiệc -- Kỹ thuật chế biến.
Các món thủy đặc sản / Triệu Thị Chơi. -- H. : Phụ nữ, 2004 161 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 641.692 -- dc 21Call no. : 641.692 T827-C545
7 p hcmute 18/10/2021 218 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Hải sản -- Kỹ thuật chế biến.
Nghệ thuật làm kem, làm bánh và pha chế đồ uống
Nghệ thuật làm kem, làm bánh và pha chế đồ uống / Phạm Thanh Lan. -- H. : Văn hóa Thông tin, 2004 155 tr. ; 19 cm Dewey Class no. : 641.2 -- dc 21Call no. : 641.2 P534 - L243
7 p hcmute 18/10/2021 235 1