- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghệ thuật làm kem, làm bánh và pha chế đồ uống
Nghệ thuật làm kem, làm bánh và pha chế đồ uống / Phạm Thanh Lan. -- H. : Văn hóa Thông tin, 2004 155 tr. ; 19 cm Dewey Class no. : 641.2 -- dc 21Call no. : 641.2 P534 - L243
7 p hcmute 11/03/2022 347 0
Các món ăn thông dụng / Triệu Thị Chơi. -- Tp. HCM : Phụ nữ, 2004 175 tr ; 21 cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 21Call no. : 641.5 T827-C545
7 p hcmute 11/03/2022 127 0
110 món nướng tuyệt ngon / Nguyễn Thị Phụng. -- Tp. HCM : Phụ nữ, 2004 236 tr. : Minh họa ; 21 cm Dewey Class no. : 641.77 -- dc 21Call no. : 641.77 N573 - P577
5 p hcmute 11/03/2022 246 1
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Kỹ thuật nữ công. 4. Món nướng -- Kỹ thuật chế biến.
Sổ tay người nội trợ giỏi / Nguyễn Thùy Linh biên soạn. -- Hải Phòng : Hải Phòng, 2004 326 tr. ; 19 cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 21Call no. : 641.5 N573 -L755
18 p hcmute 11/03/2022 302 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn -- Sổ tay. 3. Kỹ thuật nữ công. 4. Nội trợ -- Sổ tay.
Sổ tay nội trợ gia đình / Nguyễn Thùy Linh biên soạn. -- Hải Phòng : Hải Phòng, 2004 259 tr. ; 19 cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 21Call no. : 641.5 N573 - L755
7 p hcmute 11/03/2022 291 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn -- Sổ tay. 3. Nữ công.
Kỹ thuật chế biến các món ăn đặc sản Việt Nam
Kỹ thuật chế biến các món ăn đặc sản Việt Nam / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng. -- Tp. HCM : Tổng hợp, 2004 119 tr. : minh họa ; 21 cm . I. Nguyễn Thị Phượng. Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 21Call no. : 641.59597 T827-C545
7 p hcmute 11/03/2022 341 1
300 món ăn Việt Nam / Quỳnh Trang. -- H : Văn hóa - Thông tin, 2004 683tr ; 19cm Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 21Call no. : 641.59597 Q178-T772
5 p hcmute 11/03/2022 310 0
Những món ăn đơn giản / Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân. -- Xb. lần 1. -- Tp.HCM : Trẻ, 2003 127tr : 21cm. Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21, 641.502Call no. : 641.82 N573-V217
8 p hcmute 11/03/2022 127 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn Việt Nam. 3. Món ăn -- Kỹ thuật chế biến.
Vườn ẩm thực Trung Hoa: Món súp Quảng Đông: 60 món canh, 15 món súp
Vườn ẩm thực Trung Hoa: Món súp Quảng Đông: 60 món canh, 15 món súp / Diệp Quốc Cường (dịch). -- Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2003 80tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.595 1 -- dc 21Call no. : 641.5951 D562-C973
7 p hcmute 11/03/2022 420 1
36 điều cần tránh khi trang điểm
36 điều cần tránh khi trang điểm/ Nguyễn Khắc Khoái, Biên dịch. -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1998 148tr; 19cm Dewey Class no. : 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 B111
5 p hcmute 11/03/2022 311 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Dermatopharmacology. 3. Dermatotoxicology. 4. Grooming. 5. Trang điểm -- Tai biến.
Món ăn dân gian nhiều người ưa thích
Món ăn dân gian nhiều người ưa thích/ Văn Thi. -- Lần Thứ 1. -- H.: Thanh Niên, 2000 227tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 21Call no. : 641.59597 V217-T442
6 p hcmute 11/03/2022 176 0
Kỹ thuật nấu ăn đãi tiệc: 60 món súp - đồ nguội đồ chua
Kỹ thuật nấu ăn đãi tiệc: 60 món súp - đồ nguội đồ chua/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . -- Lần Thứ 1. -- H.: Văn hoá thông tin, 2001 64tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: I. Nguyễn Thị Phụng . Dewey Class no. : 641.8 -- dc 21Call no. : 641.8 T827-C545
3 p hcmute 11/03/2022 322 0